Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Nghiên cứu chế tạo buồng cách âm để đo sức nghe | Nguyễn, Thanh Vũ; Trần, Phan Chung Thủy; Hà, Nguyễn Anh Thư; Huỳnh, Đại Phú |
2020 | Nghiên cứu chế tạo sợi polystyrene bằng phương pháp kéo sợi ly tâm (centrifugal spinning) = Fabrication and characterisation of polystyrene fibers via centrifugal spinning method | Nguyễn, Kim Diện; Phạm, Ngọc Sinh; Huỳnh, Đại Phú |
2020 | Nghiên cứu chế tạo sợi polystyrene bằng phương pháp kéo sợi ly tâm (centrifugal spinning). | Nguyễn, Kim Diện; Phạm, Ngọc Sinh; Huỳnh, Đại Phú |
2021 | Nghiên cứu thành phần và đặc tính màng phim tan nhanh trong miệng chứa clorpheniramin maleat 4mg = Formulation of oral fast dissolving film containing chlorpheniramine maleate 4 mg | Lê, Minh Quân; Đoàn, Thị Thủy Tiên; Huỳnh, Đại Phú; Nguyễn, Công Phi; Lê, Hậu |
2022 | Thiết lập và vận hành đơn vị thính học | Nguyễn, Thanh Vũ; Trần, Phan Chung Thủy; Hà, Nguyễn Anh Thư; Huỳnh, Đại Phú |
2022 | Tổng hợp benzenesulfonamide serinol bằng phản ứng Hinsberg = Synthesis of benzenesulfonamide serinol by the Hinsberg reaction | Nguyễn, Vũ Việt Linh; Trần, Thị Xuân Thảo; Nguyễn, Ngọc Tấn; Huỳnh, Đại Phú |
2021 | Tổng hợp bột gốm sinh học β-TCP bằng phản ứng hai giai đoạn (thủy nhiệt và nung) định hướng ứng dụng làm vật liệu tái tạo xương = Synthesise β-tricalcium phosphate (β-TCP) ceramic powder by 2 reaction steps: hydrothermal and calcination reaction toward bone tissue regeneration | Nguyễn, Huỳnh Quốc Huy; Huỳnh, Đại Phú; Lê, Văn Thăng; Lâm, Đại Phong; Đỗ, Thị Ngọc Anh; Nguyễn, Thái Hòa; Phạm, Trung Kiên |
2021 | Tổng hợp và các đặc tính của polymer nhạy pH bởi nhóm carboxamide = Synthesis and characterization of pH-sensitive polymer via carboxamide group | Nguyễn, Thị Thanh Hiền; Bùi, Phan Minh Châu; Hà, Cẩm Anh; Huỳnh, Đại Phú |
2020 | Đánh giá sức nghe được đo ở buồng cách âm của nhóm nghiên cứu chế tạo | Trần, Phan Chung Thủy; Nguyễn, Thanh Vũ; Huỳnh, Đại Phú; Nguyễn, Tuyết Xương |