Showing results 1 to 20 of 29
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Giải pháp can thiệp sản khoa và sử dụng liệu pháp hormone để xử lý tình trạng gieo tinh nhiều lần không đậu thai trên bò cái sinh sản hướng thịt tại tỉnh Đắk Lắk = Solutions of gynecology and using hormone combination for repeat breeder cows in Dak Lak province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Trần, Quang Hạnh; Nguyễn, Đức Điện; Lê, Năng Thắng; Giang, Vi Sal; Hoàng, Anh Dương; Hoàng, Thị Ngân |
2022 | Giải pháp can thiệp sản khoa và sử dụng liệu pháp kết hợp hormone đối với bò cái sinh sản hướng thịt gieo tinh nhiều lần không đậu thai = Solutions of gynecology and using hormone combination for repeat breeder cows | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Trần, Văn Nhứt |
2022 | Giải pháp can thiệp sản khoa và sử dụng liệu pháp kết hợp hormone đối với bò cái sinh sản hướng thịt gieo tinh nhiều lần không đậu thai tại thành phố Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ = Solutions of gynecology and using hormone combination for repeat breeder cows in Ho Chi Minh city and Southeast provinces | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Việt Bảo; Lê, Minh Trí; Bùi, Thanh Điền |
2022 | Hiện trạng chăn nuôi bò lai hướng thịt tại huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương = Current situation of beef crosbred cattle in Bau Bang district, Binh Duong province | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Quang Phúc; Huỳnh, Văn Lâm |
2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò thịt tại tỉnh Đắk Lắk | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Anh Dương; Nguyễn, Minh Cảnh; Hoàng, Thị Ngân; Trần, Quang Hạnh; Nguyễn, Đức Điện; Lê, Năng Thắng |
2021 | Hiện trạng chăn nuôi bò thịt và cơ cấu giống bò thịt tại tỉnh Tây Ninh = Current situation of beef cattle production and beef cattle breeds in Tay Ninh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Thị Thủy; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Ngọc Anh; Hồ, Ngọc Trâm và; Phương, Khánh Hồng |
2021 | Hiện trạng sinh sản của đàn bò thịt tại tỉnh Đắk Lắk | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Anh Dương; Nguyễn, Minh Cảnh; Hoàng, Thị Ngân; Trần, Văn Hạnh; Nguyễn, Đức Điện; Lê, Năng Thắng |
2021 | Hiện trạng về chăn nuôi và sinh sản của đàn bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Hoàng, Thị Ngân; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Trần, Văn Nhứt; Thạch, Thị Hòn |
2020 | Kết quả đánh giá bước đầu khả năng thích nghi, sinh trưởng, sinh sản của đàn trâu đầm lầy Thái Lan nhập nội nuôi tại Bình Dương | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ |
2021 | Khả năng sản xuất của bò Brahman và một số nhóm bò lai hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Giang, Vi SaP; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Kiên, Thi; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
2022 | Khả năng sinh trưởng bê Red Angus thế hệ thứ nhất sinh ra tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi Gia súc lớn = Growth of the first generations of Red Angus calves were born at the Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy; Phạm, Văn Nguyên; Hồ, Thị Thùy Dung; Đoàn, Đức Vũ |
2022 | Khả năng sinh trưởng bò lai giữa đực Charolais, Red Angus với cái Brahman tại Trung tâm Nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of calves crossbred between Charolais and Red Angus bulls with Brahman cows were born at the Ruminant Research and Development Center | Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Phùng, Thế Hải; Đào, Văn Lập |
2022 | Khả năng sinh trưởng của bò lai F2 hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Growth of F2 crossbred beef cattle in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
2022 | Khả năng sinh trưởng của dê F1(Saanen x Bách thảo) tại Trung tâm nghiên cứu và phát triển chăn nuôi gia súc lớn = Growth of F1(Saanen x Bach Thao) kids at Ruminant Research and Development Center | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Lê, Thị Ngọc Thùy; Bùi, Ngọc Hùng; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Văn Tiến; Phan, Văn Sỹ; Đỗ, Thị Thanh Vân; Đỗ, Chiến Thắng |
2021 | Khả năng sinh trưởng của trâu lai F1 được tạo ra giữa trâu cái bản địa và trâu đực Murrah bằng phương pháp gieo tinh nhân tạo | Đoàn, Đức Vũ; Phạm, Văn Quyến; Hoàng, Thị Ngân; Đậu, Văn Hải; Nguyễn, Thanh Vân |
2022 | Khả năng sinh trưởng và phát triển của giống cỏ Hamil và cỏ VA06 tại huyện Bàu Bàng - Bình Dương = The stydy on growth and development of Panicum maximum cv. Hamil and Pennisetum americanum x P. Purpureum in Bau Bang district - Binh Duong province | Nguyễn, Văn Tiến; Phạm, Văn Quyến; Hoàng, Thị Ngân; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Quang Phúc; Huỳnh, Văn Lâm |
2021 | Khả năng sinh trưởng và phát triển của giống cỏ hamil và cỏ VA06 tại Trà Vinh | Phạm, Văn Quyến; Kim, Huỳnh Khiêm; Nguyễn, Thị Thủy; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Huỳnh, Văn Thảo |
2021 | Khả năng thích nghi và sinh sản của ba lứa đẻ đầu bò Red Angus nhập nội = Adaptation and reproduction in the first three calving of the imported Red Angus cows | Hoàng, Thị Ngân; Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Bùi, Ngọc Hùng; Giang, Vi Sal; Nguyễn, Thị Thủy; Lê, Thị Ngọc Thùy |
2022 | Năng suất sinh sản các nhóm bò lai f1 hướng thịt tại tỉnh Trà Vinh = Reproduction in F, cows and Fj heifers in Tra Vinh province | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiêh; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Huỳnh, Văn Thảo; Nguyễn, Thị Ngọc Hiếu; Thạch, Thị Hòn; Nguyễn, Thanh Hoàng; Hoàng, Thanh Dũng |
2022 | Năng suất sinh sản của bò và bê cái Lai hướng thịt F1 tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đông Nam Bộ = Reproduction of F1 beef cows and heifers in Ho Chi Minh city and Southeast provinces | Phạm, Văn Quyến; Nguyễn, Văn Tiến; Giang, Vi Sal; Bùi, Ngọc Hùng; Hoàng, Thị Ngân; Nguyễn, Thị Thủy; Đoàn, Đức Vũ; Lê, Việt Bảo; Lê, Minh Trí; Bùi, Thanh Điền |