Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Cyclosorus fukienensis Ching (Thelypteridaceae): Một loài bổ sung cho hệ thực vật Việt Nam = Cyclosorus fukienensis Ching (Thelypteridaceae): a new record for the flora of Vietnam | Doãn, Hoàng Sơn; Trần, Thế Bách; Bùi, Hồng Quang; Lữ, Thị Ngân; Sỹ, Danh Thường |
2020 | CYCLOSORUS FUKIENENSIS CHING (THELYPTERIDACEAE): MỘT LOÀI BỔ SUNG CHO HỆ THỰC VẬT VIỆT NAM = CYCLOSORUS FUKIENENSIS CHING (THELYPTERIDACEAE): A NEW RECORD FOR THE FLORA OF VIETNAM | Doãn, Hoàng Sơn; Trần, Thế Bách; Bùi, Hồng Quang; Lữ, Thị Ngân; Sỹ, Danh Thường |
2019 | DIVERSITY OF MEDICINAL PLANT IN KON CHU RANG NATURE RESERVE, GIA LAI PROVINCE = ĐA DẠNG NGUỒN TÀI NGUYÊN CÂY THUỐC TẠI KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN KON CHƯ RĂNG, TỈNH GIA LAI | Trịnh, Ngọc Hiệp; Trần, Đức Bình; Sỹ, Danh Thường; Bùi, Hồng Quang |
2019 | Nghiên cứu định loại các taxon thuộc họ cà phê (Rubia ceae) ở vườn quốc gia Phia Oác - Phia Đén, tỉnh Cao Bằng = Study on identification of taxa of rubiaceae family in Phia Oac – Phia Den national park, Cao Bang province | Trần, Thế Bách; Đỗ, Văn Hài; Bùi, Hồng Quang; Phan, Thị Lan Anh; Trần, Văn Hải; Bùi, Thu Hà; Hà, Minh Tâm; Sỹ, Danh Thường |
2022 | Phân lập triterpenoid saponin từ lá của loài weigela x “bristol ruby” = Isolation of triterpenoid saponins from the leaves of weigela x “bristol ruby” | Nguyễn, Đức Hùng; Từ, Quang Tân; Sỹ, Danh Thường |
2020 | Strobilanthes helicta T. Anders. - HỌ Ô RÔ (ACANTHACEAE), GHI NHẬN MỚI CHO HỆ THỰC VẬT VIỆT NAM = Strobilanthes helicta T. Anders. (Acanthaceae) - A NEWLY RECORDED SPECIES FOR FLORA OF VIETNAM | Bùi, Thị Thu Trang; Deng, Yunfei; Sỹ, Danh Thường; Bùi, Hồng Quang; Đỗ, Văn Hài |
2020 | Strobilanthes helicta T. Anders. - họ ô rô (Acanthaceae), ghi nhận mới cho hệ thực vật Việt nam = Strobilanthes helicta T. Anders. (Acanthaceae) - A newly recorded species for flora of Vietnam | Bùi, Thị Thu Trang; Deng, Yunfei; Sỹ, Danh Thường; Bùi, Hồng Quang; Đỗ, Văn Hài |
2019 | STUDY ON IDENTIFICATION OF TAXA OF RUBIACEAE FAMILY IN PHIA OAC – PHIA DEN NATIONAL PARK, CAO BANG PROVINCE = NGHIÊN CỨU ĐỊNH LOẠI CÁC TAXON THUỘC HỌ CÀ PHÊ (RUBIACEAE) Ở VƯỜN QUỐC GIA PHIA OẮC – PHIA ĐÉN, TỈNH CAO BẰNG | Trần, Thế Bách; Đỗ, Văn Hài; Bùi, Hồng Quang; Phan, Thị Lan Anh; Trần, Văn Hải; Bùi, Thu Hà; Hà, Minh Tâm; Sỹ, Danh Thường |
2022 | Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cao chiết từ lá loài Dương đồng bốc (Adinandra bockiana E. Pritz. ex Diels) = Chemical composition and biological activity of leaf extracts of Adinandra bockiana E. Pritz. ex Diels | Nguyễn, Hữu Quân; Nguyễn, Thị Ngọc Lan; Nguyễn, Thị Thu Ngà; Sỹ, Danh Thường; Chu, Hoàng Mậu |
2019 | Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng, tỉnh Gia Lai = Diversity of medicinal plant in Kon Chu Rang nature reserve, Gia Lai province | Trịnh, Ngọc Hiệp; Trần, Đức Bình; Sỹ, Danh Thường; Bùi, Hồng Quang |
2021 | Đặc điểm trình tự đoạn gen ndhF của loài Cáp Đắk Nông (Capparis daknongenesis D.T.Sy, G.C. Tucker, Cornejo & Joongku Lee) = Characteristics of ndhF gene sequence of Capparis daknongenesis D.T.Sy, G.C. Tucker, Cornejo & Joongku Lee | Nguyễn, Thị Thu Ngà; Trần, Cẩm Tú; Sỹ, Danh Thường |