Showing results 1 to 20 of 25
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của một số yếu tố đến gãy xương chi sau của chó và lựa chọn kỹ thuật điều trị = Affect of some factors to hindlimb fractures in dogs and selection of treatment techniques | Mai, Ngọc Tuyền; Nguyễn, Bá Tiếp |
2020 | Brucellosis ở chó và nguy cơ đối với sức khỏe cộng đồng | Martha, E Hensel; Maria, Negron; Angela, M Arenas Gamboa |
2020 | Các lỗi chính thường gặp khi điều trị rối loạn dạ dày-ruột trên chó | Vũ, Kim Chiến |
2020 | Hiệu quả của ba quy trình chủng ngừa phòng bệnh Newcastle trên gà ác phổ biến tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang = Efficacy of the three vaccination procedures against Newcastle disease in black chicken in Cho Gao district, Tien Giang province | Phạm, Thanh Thuận; Thái, Quốc Hiếu; Lê, Thanh Hiền; Đường, Chi Mai |
2020 | Hiệu quả của si-rô diệp hạ châu (Phyllanthus amarus) trong việc cải thiện chỉ số men gan (ALT, AST) trên chó = The effect of Phyllanthus amarus syrup in improving liver enzyme (ALT, AST levels) in dogs | Nguyễn, Minh Thành; Võ, Thị Trà An; Ngô, Quốc Hưng |
2020 | Hướng dẫn của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) về việc sử dụng các kháng sinh cho động vật sản xuất thực phẩm | |
2020 | Kháng thể kháng Leptospira và chất lượng tinh trên heo đực giống tại tỉnh Long An = Antibodies against Leptospira infection and semen quality of boars in Long An province | Trần, Hồng Phước; Thái, Quốc Hiếu; Quách, Tuyết Anh; Lê, Thanh Hiền |
2020 | Khảo sát bệnh tích trên phổi, gan, dạ dày và ruột của chó mắc bệnh Ca-rê | Phạm, Diệu Anh; Trần, Thị Thảo; Nguyễn, Khánh Thuận; Đặng, Thị Thắm; Lê, Bình Minh; Trần, Thị Kiều Trinh; Phạm, Minh Thư |
2020 | Khảo sát bệnh viêm tích mủ tử cung trên chó tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ = Investigation on metritis and pyometra in bitches at Ninh Kieu district, Can Tho city | Trần, Ngọc Bích; Nguyễn, Phúc Khánh; Trương, Chí Bảo; Văn, Mỹ Tiên; Lê, Bình Minh; Đặng, Thị Thắm |
2020 | Một số chỉ tiêu lâm sàng và huyết học ở chó mắc bệnh do Parvovirus = Several clinical signs and hematological parameters in canine Parvovirus infection | Trần, Đức Hoàn; Giáp, Thị Huệ |
2020 | Một số kết quả nghiên cứu bước đầu về Tembusu virus ở vịt bệnh tại Hà Nội = Some initial result of study on Tembusu virus in the infected ducks in Ha Noi | Đặng, Hữu Anh; Nguyễn, Văn Giáp; Huỳnh, Thị Mỹ Lệ |
2020 | Một số đặc điểm dịch tễ bệnh sán lá gan trên đàn bò nuôi tại tỉnh Hà Giang = Some epidemiological characteristics of Fasciolosis in cattle herds raising in Ha Giang province | Phan, Thị Hồng Phúc; Nguyễn, Quang Tính; Phạm, Đức Phúc; Nguyễn, Thị Vang |
2020 | Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng và yếu tố nguy cơ của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà thịt tại đồng bằng sông Cửu Long = Investigation on some clinical characteristics and risk factors for infectious bronchitis in broiler chickens in the Mekong Delta area | Nguyễn, Thị Cẩm Loan; Trần, Ngọc Bích; Nguyễn, Phúc Khánh; Huỳnh, Thị Ngọc Dũng |
2020 | Nghiên cứu tạo chủng virus tái tổ hợp làm giống gốc cho sản xuất vacxin cúm gia cầm A/H5N1 bằng kỹ thuật di truyền ngược = Generating recombinant virus as a seed strain for producing A/H5N1 Avian influenza vaccine by reverse genetics | Nguyễn, Thị Thu Hằng; Nguyễn, Hùng Chí; Chu, Hoàng Hà; Nguyễn, Trung Nam |
2020 | Phát triển kỹ thuật LAMP phát hiện virus gây bệnh lợn tai xanh, dịch tả lợn, tiêu chảy cấp và còi cọc ở lợn = Development of loop mediated isothermal amplification assay for detecting PRRSV, CSFV, PEDV and PCV2 | Phạm, Minh Hằng; Phan, Thanh Hương; Phạm, Thị Thu Thúy; Nguyễn, Viết Không |
2020 | So sánh các phương pháp chẩn đoán và phân lập virus gây bệnh giảm bạch cầu trên mèo (Feline panleukopenia virus) = Comparing the diagnositic and isolation methods for Feline panleukopenia virus (FPV) | Lê, Văn Hùng; Lê, Huỳnh Thanh Phương; Nguyễn, Thị Yến; Ngô, Thị Hạnh; Nguyễn, Quang Hưng; Bùi, Quang Huy; Nguyễn, Thị Ngọc |
2020 | Thành phần của mật ong, hiện tượng kết tinh của mật ong | Chử, Văn Tuất; Phạm, Văn Cường; Trần, Cẩm Tú |
2020 | Thực trạng nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên chó và sự tiềm ẩn nguy cơ truyền lây của chúng sang người = The status of intestinal parasite infection in dogs and risk potential of zoonotic disease of parasites | Nguyễn, Thị Hoàng Yến; Trần, Hải Thanh; Nguyễn, Văn Phương; Phạm, Thị Tới; Đồng, Thế Anh |
2020 | Thực trạng ô nhiễm vi khuẩn Campylobacter spp. và tính kháng kháng sinh của một số chủng Campylobacter phân lập được trong chuỗi sản xuất và tiêu thụ thịt gà tại Bắc Giang = Circumstance on contaminating Campylobacter spp. bacteria and antibiotic resistance of some Campylobacter bacteria strains isolated from chicken meat consumption and production chain in Bac Giang province | Trương, Thị Hương Giang; Đặng, Thị Thanh Sơn; Trương, Thị Quý Dương; Trần, Thị Nhật; Phạm, Thị Ngọc |
2020 | Tình hình nhiễm giun sán ký sinh ở gà thả vườn tại tỉnh Trà Vinh = The prevalence of helminths infection in backyard chickens in Tra Vinh province | Nguyễn, Thị Kim Quyên; Trương, Văn Hiểu; Hồ, Quốc Đạt; Nguyễn, Thùy Linh; Cao, Văn Trường |