Showing results 1 to 20 of 51
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của các loại vật liệu giống đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng rừng trồng keo lai tại Đồng Phú - Bình Phước = Effects of planting materials on tree growth, productivity and quality of the acacia hybrid plantation in Dong Phu - Binh Phuoc | Trần, Đức Thành; Vũ, Đình Hưởng; Nguyễn, Văn Đăng; Nguyễn, Cơ Thành; Ninh, Văn Tuấn; Phạm, Thị Mận; Hồ, Tố Việt |
2021 | Ảnh hưởng của khối lượng riêng và một số đặc điểm cấu tạo đến độ co rút ngang gỗ xoan ta (Melia azedarach L.) = Effect of air-dry density and some anatomical features on transverse shrinkage of Melia azedarach L. wood | Dương, Văn Đoàn; Nguyễn, Tử Kim |
2021 | Ảnh hưởng của loài gỗ đến khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu gỗ nhựa = EFFECT OF WOOD SPECIES ON UV WEATHERING RESISTANCE OF WOOD-PLASTIC COMPOSITE | Nguyen, Van Dinh; Nguyen, Van Giap; Nguyen, Thanh Tung; Ta, Thi Thanh Huong |
2021 | Ảnh hưởng của tiểu lập đến sinh khối rễ cám rừng tự nhiên lá rộng thường xanh tại Tây Nam Nhật Bản = Effect of microsites on fine root production in evergreen broad-leaved forest, Northwestern, Japan | Trần, Văn Đô; Nguyễn, Toàn Thắng; Vũ, Tiến Lâm; Đào, Trung Đức; Nguyễn, Trọng Minh |
2021 | Ảnh hưởng của tỷ lệ các thành phần nguyên liệu đến chất lượng keo Melamine Urea Formaldehy cho sản xuất ván dán chống ẩm và thân thiện môi trường = Effect of raw material ingredient ratio to the quality of Melamine Urea Formaldehyde adhesive for moisture resistance and eco-friendly plywood manufacturing | Nguyễn, Hồng Minh; Trần, Đức Trung |
2021 | Ảnh hưởng của xử lý tẩy trắng đến sai màu và tỷ lệ Lignin của và gỗ bồ đề làm vật liệu tạo cốt compozit gỗ nhữa thấu quang = Effect of the bleaching treatment on the colour difference and lignin ratio of Manglietia conifera and Styrax tonkinensis wood used as base materials of transparent wood composites | Nguyễn, Thị Trịnh; Nguyễn, Thị Phượng; Nguyễn, Thị Hằng |
2021 | Bước đầu xác định loài Mọt (Coccotrypes sp.) đục quả đước (Rhizophora apiculata BL. ở rừng ngập mặn tại vùng Tây Nam Bộ = Preliminary identification the beetle (Coccotrypes sp.) boring the propagules of mangrove (Rhizophora apiculata BL.) in the mangrove forest of the Southwest region | Trần, Xuân Hưng; Lê, Văn Bình |
2021 | Hiện trạng gây trồng cây Sơn Tra (Docynia indica (Wall.) tại huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu = Cultivation of Docynia indica (Wall.) Decne) in Than Uyen district, Lai Chau province | Dương, Văn Thảo; Bùi, Thụy Anh |
2021 | Hiệu lực phòng chống mối gây hại của gỗ dẻ đỏ, bời lời vàng sau xử lý bảo quản = Durability against termite Coptotermes formosanus Shiraki of sawnwood of Lithocarpus ducampii and veneer of Litsea pierrei treated with preservatives | Võ, Đại Hải; Hoàng, Thị Tám; Đoàn, Thị Bích Ngọc; Nguyễn, Thị Hằng; Bùi, Thị Thủy; Nguyễn, Duy Vượng |
2021 | Khả năng phục hổi các loài thực vật thân gỗ và lâm sản ngoài gỗ sau nương rẫy theo thời gian ở vườn quốc gia Bến En = Recovery of tree species and non-timber forest products after shifting cultivation at Ben En National Park | Nguyễn, Văn Thịnh; Nguyễn, Văn Thắng |
2021 | Lần đầu tiên ghi nhận sâu ăn lá gây hại cây dâu rái và sao đen trông phân tán tại Đông Nam Bộ = First report of Antheraea frithi damaging Dipterocarpus alatus and Hopea odorata in Southeast Vietnam | Đào, Ngọc Quang; Nguyễn, Khắc Điệu; Kiều, Tuấn Đạt; Nguyễn, Minh Chí |
2021 | Một số đặc điểm cấu tạo của gỗ keo tai tượng (Acacia mangium Willd.) ảnh hưởng đến quá trình sấy = Some wood anatomical features of Acacia mangium Willd. affect the drying process | Hà, Tiến Mạnh; Phạm, Văn Chương; Bùi, Duy Ngọc; Đỗ, Văn Bản; Nguyễn, Đức Thành; Bùi, Hữu Thưởng |
2021 | MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM HỌC VÀ TÍNH ĐA DẠNG CỦA QUẦN THỂ TRẮC (Dalbergia cochinchinensis Pierre) THUỘC KIỂU RỪNG KÍN THƯỜNG XANH TẠI KHU VỰC TÂN PHÚ, TỈNH ĐỒNG NAI | Nguyễn, Thị Hà; Nguyễn, Văn Việt; Nguyễn, Văn Bường; Phạm, Văn Hường; Lê, Hồng Việt; Nguyễn, Minh Thành |
2021 | Một số đặc điểm sinh học loài Xén tóc nâu Monochamus alternatus Hope (Coleoptera: Cerambycidae) hại Thông mã vĩ tại một số tỉnh phía Bắc Việt Nam = Some biological characteristics of longhorn beetle Monochamus alternatus Hope (Coleoptera: Cerambycidae) hamrful Pinus massoniana in some province North Vietnam | Nguyễn, Văn Thành; Lê, Văn Bình |
2021 | Một số đặc điểm đa dạng loài cây gỗ phục hồi sau canh tác nương rẫy tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La = Some characteristics on tree species diversity of forest rehabilitation after shifting cultivation in Moc Chau district, Son La province | Nguyễn, Hoàng Hương; Trần, Việt Hà; Phạm, Thế Anh; Lê, Thị Khiếu |
2021 | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời vụ đến sinh trưởng cây Lạc tiên (Passiflora foetida L.) tại tỉnh Thái Nguyên = Research on the effect of planting time on the growth of Passiflora foetida L. in Thai Nguyen province | Trịnh, Đình Khá; Hà, Duy Trường; Nguyễn, Thị Thu Hiền |
2021 | Nghiên cứu bổ sung kỹ thuật chuyển hóa rừng trồng Keo lai và Keo tai tượng sản xuất gỗ nhỏ thành rừng gỗ lớn = Research on techniques to convert short-rotation to long-rotation acacia hybrid and Acacia mangium plantations for saw-logs production | Trần, Lâm Đồng; Đặng, Văn Thuyết; Chu, Ngọc Quân; Trần, Hồng Vân; Hoàng, Thị Nhung; Hoàng, Văn Thành; Trần, Anh Hải; Dương, Quang Trung; Phạm, Văn Vinh |
2021 | Nghiên cứu chọn loài cây bản địa có triển vọng cho trồng rừng ở Quảng Ninh = Research on selection of prospects indigenous tree species for afforestation in Quang Ninh | Hoàng, Văn Thắng |
2021 | Nghiên cứu kỹ thuận nhân giống cây ươi (Scaphium macropodum (Miq)) bằng phương pháp ghép = Research on the propagation of Scaphium macropod (Miq) utilizing grafting techniques | Đoàn, Đình Tam; Nguyễn, Thùy Mỹ Linh; Hà, Đình Long; Trần, Thị Hải |
2021 | Nghiên cứu kỹ thuận nhân giống cây ươi (Scaphium macropodum (Miq)) bằng phương pháp ghép = Research on the propagation of Scaphium macropod (Miq) utilizing grafting techniques | Đoàn, Đình Tam; Nguyễn, Thùy Mỹ Linh; Hà, Đình Long; Trần, Thị Hải |