Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Chế tạo và khảo sát khả năng tăng cường tín hiệu Raman của đế Silic cấu trúc kim tự tháp/nano bạc = Fabrication and study of Raman signal enhancement of pyramid/ nano-Ag structured Silic substrate | Đậu, Trần Ánh Nguyệt; Văn, Võ Kim Hiếu; Trần, Thị Thanh Vân; Huỳnh, Nguyễn Thanh Luận |
2021 | Nghiên cứu xây dựng phương pháp định lượng esomeprazol trong huyết tương thỏ bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) = Determination of esomeprazole in rabbit plasma by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) | Lê, Minh Anh; Nguyễn, Thạch Tùng; Nguyễn, Như Na; Bùi, Quang Đông; Phạm, Thành Đạt; Nguyễn, Thị Hồng Ngọc; Trần, Cao Sơn |
2021 | Phthalate trong sữa: đánh giá an toàn cho người sử dụng = Phthalates consumed from milk: safety assessment for the population | Sergey, Evgenevich Zelenkin; Tatyana, D Karnazhitskaya |
2021 | Thành phần hoá sinh, hoạt tính chống oxy hoá và kháng khuẩn in vitro của cây khổ qua rừng (Momordica charantia var. abbreviata Ser.) = Biochemical compositions, antioxidant activity, and in vitro antibacterial activity of extract from wild bitter melon (Momordica charantia var. abbreviata Ser.) | Trương, Thị Thanh Dung; Nguyễn, Minh Trí |
2021 | Thu nhận acid phenyllactic từ chủng vi khuẩn Lactobacillus sp. và thử nghiệm ứng dụng trong bảo quản nông sản = Collection of phenyllactic acid from a strain of Lactobacillus sp. and application in agricultural products preservation | Vũ, Kim Dung; Nguyễn, Như Ngọc; Lê, Sỹ Dũng; Vũ, Thị Ngọc Hiền |
2021 | Tổng quan các phương pháp xác định hàm lượng prebiotic trong thực phẩm = A review of current analytical methods for the determination of prebiotics in foods | Trần, Hùng Sơn; Vũ, Thị Thanh An; Mạc, Thị Thanh Hoa; Cao, Công Khánh; Lê, Thị Hồng Hảo |
2021 | Xác định vi khuẩn Acinetobacter calcoaceticus - Acinetobacter baumannii complex kháng kháng sinh carbapenem phân lập trong rau ăn sống và thịt chế biến sẵn trên địa bàn thành phố Hà Nội = Identification of carbapenem - resistant Acinetobacter calcoaceticus - Acinetobacter baumannii complex in ready-to-eat vegetables and meats in Hanoi | Tạ, Thị Yến; Phạm, Thị Loan; Ninh, Thị Hạnh; Vũ, Thị Hải Hà Phạm Văn Quân; Nguyễn, Thành Trung |
2021 | Xác định đồng thời hàm lượng hàn the và các polyphosphate trong thực phẩm bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ plasma cao tần cảm ứng (LC-ICP-MS) = Simultaneous determination of borax and polyphosphates content in food by liquid chromatography inductively coupled plasma mass spectrometry (LC-ICP-MS) | Đinh, Viết Chiến; Đặng, Thị Hiên; Nguyễn, Minh Châu; Lê, Văn Hà; Trần, Hoàng Giang; Lữ, Thị Minh Hiền; Nguyễn, Văn Khoa; Phạm, Gia Bách; Lê, Thị Hồng Hảo |
2021 | Xác định đồng thời một số thuốc hạ huyết áp và lợi tiểu trộn = Simultaneous determination of some illegal antihypertensive and diuretic drugs in traditional herbal preparations by HPLC-DAD | Phạm, Văn Hùng; Trần, Cao Sơn; Nguyễn, Thị Kiều Anh |
2021 | Xác định đồng thời Nisin A và Nisin Z trong sản phẩm dinh dưỡng bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) = Simultaneous determination of Nisin A and Nisin Z in nutritional food by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) | Trần, Thị Hường; Lê, Thị Thúy; Vũ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Ánh Hường; Lê, Thị Hồng Hảo |
2021 | Xây dựng phương pháp định lượng Astilbin trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa thổ phục linh bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao = Determination of astilbin in dietary supplements containing Smilax glabra using high-performance liquid chromatography | Trần, Nguyên Hà; Hoàng, Thị Thuỳ Linh; Vũ, Ngân Bình; Nguyễn, Thị Thanh Nhài; Phí, Văn Toàn; Phạm, Thị Thanh Hà |
2021 | Xây dựng và thẩm định phương pháp phân tích hàm lượng một số oligosaccharide từ sữa mẹ (HMOs) trong thực phẩm bổ sung bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS). = Method validation for simultaneous quantification of some Human Milk Oligosaccharides (HMOs) in dietary supplements by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) | Nguyễn, Thị Hồng Ngọc; Mạc, Thị Thanh Hoa; Trần, Hùng Sơn; Ngô, Mạnh Dũng; Cao, Công Khánh; Vũ, Thị Thanh An; Phạm, Thị Thanh Hà; Lê, Thị Hồng Hảo |
2021 | Đánh giá mức độ nhiễm và đặc điểm kháng kháng sinh của Salmonella spp. phân lập từ thủy hải sản tươi sống tại các chợ truyền thống trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh = Investigation into infectability and antimicrobial susceptibility of Salmonella spp. isolated from fresh seafood at traditional markets in Ho Chi Minh city | Trương, Huỳnh Anh Vũ; Nguyễn, Hoàng Khuê Tú; Huỳnh, Yên Hà; Chu, Vân Hải |
2021 | Đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong sản phẩm thịt đã chế biến tại một số chợ khu vực nam sông Hương thành phố Huế = Assessment of microbiological contamination levels in processed meat products from markets in southern Hue city | Tôn, Thất Nhuận Thân; Ngô, Thị Tuyết Mai; Phạm, Thị Ngọc Lan |
2021 | Đặc điểm kháng kháng sinh nhóm Quinolone của Salmonella spp. sinh beta-lactamase phân lập từ thịt tươi sống trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh = Characteristics of quinolone and beta-lactam antibiotic resistance in Salmonella isolated from raw meat in Ho Chi Minh City | Trương, Huỳnh Anh Vũ Nguyễn Hoàng Khuê Tú; Huỳnh, Yên Hà; Chu, Vân Hải; Nguyễn, Anh Đức |
2021 | Định lượng đồng thời notoginsenoside R1 và ginsenoside Rg1, Rb1, Re trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe bằng HPLC-DAD = Simultaneous determination of notoginsenoside R1 and ginsenosides Rg1, Re, Rb1 in dietary supplements by HPLC-DAD | Đàm, Thị Thu; Nguyễn, Thị Kiều Anh; Nguyễn, Thị Thanh Phương; Nguyễn, Thị Hồng Hạnh; Nguyễn, Thành Đạt |