Showing results 1 to 20 of 28
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của lượng thuốc bảo vệ thực vật đến chi phí sức khỏe của người nông dân trồng lúa vùng Đồng bằng sông Cửu Long: một tiếp cận thực nghiệm = Effects of the plant protection drugs used to the cost of the health of the rice farmers in the Cuulong River Delta: an experimental approach | Sử, Thị Thu Hằng; Lê, Thanh Loan; Trần, Tiến Khai |
2020 | Ảnh hưởng của sự thân mật và niềm tin đến sự dính kết của người dùng trên mạng xã hội Facebook = The effects of intimacy and trust on social networking site stickiness: The case study of Facebook | Chu, Mỹ Giang; Võ, Thị Giang |
2020 | Biến đổi về tính cộng đồng của người dân Đà Nẵng trong quá trình đô thị hóa = Changes in the community of the Da Nang people in the urbanization process | Lê, Hữu Ái; Lê, Văn Thao |
2020 | Cảm quan Phật giáo trong Tư Dung Vãn của Đào Duy Từ | Nguyễn, Công Lý |
2020 | Cảm thức từ bi mang sắc thái Phật giáo trong văn xuôi sinh thái Việt Nam đương đại viết về động vật = The compassionate feeling of Buddhist nuance in contemporary Vietnamese prose writing about animals | Trần, Thị Ánh Nguyệt; Trần, Lê Hồng Phúc |
2020 | Chất lượng dịch vụ logistics tại thành phố Đà Nẵng: Tiếp cận từ đánh giá của khách hàng = Logistics service quality – an investigation on Da Nang enterprises from customer reviews | Trần, Đình Long; Lê, Thị Minh Hằng |
2020 | Chất lượng lễ hội điện Huệ Nam ở Thừa Thiên Huế: Một tiếp cận thực nghiệm = Quality of Hue Nam Palace festival in Thua Thien Hue: An experimental approach | Lê, Thị Thanh Xuân; Ngô, Thị Thùy Dương |
2020 | Chữ Quốc ngữ trong cuộc cải cách giáo dục của Pháp tại Việt Nam thời thuộc địa (1906 – 1930) = Quoc Ngu in the French’s educational reform in colonial Vietnam (1906 - 1930) | Trần, Xuân Hiệp; Nguyễn, Hữu Phúc |
2020 | Hoạt động chấn hưng thực nghiệp trong phong trào Duy Tân ở Quảng Nam đầu thế kỷ XX = Career revival activities in Duy Tan movement in Quang Nam in the early twentieth century | Ngô, Văn Minh |
2020 | Mô hình canh tác sâm Ngọc Linh dưới tán rừng tại tỉnh Kon Tum: Một phân tích ma trận SWOT = Model of Ngoc Linh ginseng cultivation under a forest canopy in Kon Tum province: A SWOT analysis | Bùi, Đức Hùng; Phan, Thị Hoàn |
2020 | Môi trường tự nhiên và hoạt động văn hóa của người Khmer Nam Bộ = The relation of natural environment and cultural activities in Southern Khmer | Nguyễn, Thị Huệ |
2020 | Nghệ An trong chiến lược đối ngoại của Đại Việt thời Lý - Trần - Lê (thế kỷ XI-XVIII) = Nghe An in the Dai Viet’s foreign strategy under the Ly, Tran and Le Dynasties (XI-XVIII Centuries) | Nguyễn, Văn Chuyên; Nguyễn, Mạnh Dũng; Trần, Xuân Thanh |
2020 | Ngôi nhà sàn nóc mái hình mai rùa - Thành tố/di sản văn hóa tiêu biểu của một số tộc người tỉnh Quảng Nam = Tortoise-shell roof house, a cultural component/ a cultural heritage of ethnic minorities of Quang Nam province, need/s to be preserved and developed | Phạm, Văn Lợi |
2020 | Ngôn ngữ văn hóa trong Tuồng Nôm “Liệu đố” (Nguyễn Diêu) = The cultural language in classical drama Liệu đố written by Nguyen Dieu | Võ, Minh Hải; Võ, Thị Thu Hòa |
2020 | Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực du lịch tỉnh Khánh Hòa trong bối cảnh hội nhập: Tiếp cận bằng phương pháp chuyên gia = Factors affecting tourism human resource development in Khanh Hoa province in the context of integration: Approach by an expert method | Lê, Chí Công |
2020 | Những cuộc tiếp xúc với “Vua lửa, Vua nước” ở Tây Nguyên qua các nguồn sử liệu = The Encounters with “King of Fire, King of Water” in the Central Highlands of Vietnam | Trần, Thị Phương Hoa |
2020 | Những thách thức trong bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Chứt = Challenges in preserving the traditional cultural values of the Chut ethnic group | Nguyễn, Văn Mạnh |
2020 | Phát triển hợp tác xã nông nghiệp ở Cộng hòa liên bang Đức và Nhật Bản = Development of agricultural cooperatives in the Federal Republic of Germany and Japan | Châu, Ngọc Hòe; Phan, Thị Sông Thương |
2020 | Phát triển kinh tế vùng kinh tế trọng điểm miền Trung = Economic development in the Central Vietnam key economic region | Châu, Ngọc Hòe; Hoàng, Hồng Hiệp; Hoàng, Thị Thu Hương |
2020 | Phát triển đội ngũ công chức văn hóa - xã hội cấp xã vùng Tây Nam Bộ = To develop socio-cultural civil servants at commune-level in the Southwest region of Vietnam | Đoàn, Văn Trai |