Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Chất lượng cuộc sống của sinh viên năm thứ tư và một số yếu tố liên quan tại Trường Đại học Thăng Long năm học 2018 - 2019 = Quality of life among the –year-4 students at Thang Long University in the academic year of 2018 - 2019 and associated factors | Lương, Hiền Nguyễn; Ngô, Thị Thu Hiền; Vũ, Thị Thuỷ; Dương, Hoàng Ân; Nguyễn, Minh Anh; Phạm, Hải Long; Lưu, Anh Đức; Nguyễn, Thị Bích Liễu; Ngô, Thị Hồng Nhung |
2019 | Chất lượng cuộc sống và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân điều trị Methadone tại tỉnh Long An, năm 2019 = Quality of life and associated factors in methadone patients in Long An province, 2019 | Lương, Hiền Nguyễn; Võ, Thị Việt Phương; Bùi, Thị Tú Quyên; Nguyễn, Bình Hoà |
2020 | Kiến thức, thái độ, thực hành về phòng chống bệnh thủy đậu của bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum năm 2018 | Nguyễn, Lộc Vương; Nguyễn, Thị Hồng Nhi; Đoàn, Vương Diễm Khánh |
2020 | Mối liên quan giữa một số yếu tố cá nhân với tuân thủ điều trị ARV ở bệnh nhân HIV/AIDS tại các nước thu nhập trung bình: phân tích gộp (meta – analysis) | Bùi, Thị Tú Quyên; Nguyễn, Thuỳ Linh |
2019 | Một số yếu tố liên quan tới suy dinh dưỡng thấp còi ở học sinh 11-14 tuổi tại các trường phổ thông dân tộc bán trú, tỉnh Yên Bái, năm 2017 = Some factors associated to stunting in students 11-14 year olds in ethnic minority secondary schools, Yen bai province, 2017 | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Song Tú; Trần, Thuý Nga; Nguyễn, Thị Vân Anh; Hoàng, Văn Phương |
2020 | Nghiên cứu kích thước và hàm lượng bụi dải hạt PM10 trong không khí xung quanh ở Hà Nội vào mùa mưa 2019 | Nguyễn, Việt Phong; Nghiêm, Trung Dũng; Nghiêm, Trung Dũng; Vũ, Văn Tú |
2020 | Nhu cầu tham vấn tâm lý và các yếu tố liên quan ở người cao tuổi xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | Phạm, Thi Nam; Lê, Trìu Mến; Võ, Nữ Hồng Đức |
2019 | Thực hành và một số yếu tố ảnh hưởng đến nuôi con bằng sữa mẹ của các bà mẹ có con từ 6-12 tháng tuổi tại Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ năm 2019 = Breastfeeding practices of mothers with children 6-12 months of age in Ninh Kieu District, Can Tho City, 2019 and associated factors | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Thanh Trường; Nguyễn, Trọng Hưng; Nguyễn, Thanh Hà |
2020 | Thực trạng công tác đào tạo liên tục của bác sĩ tại bệnh viện C Thái Nguyên năm 2019 | Phạm, Văn Đông; Đặng, Ngọc Huy; Đỗ, Thanh Huyền; Triệu, Tất Thắng; Lưu, Quốc Toản |
2020 | Thực trạng hành vi sử dụng rượu bia của học sinh trung học phổ thông tại thành phố Hà Nội, năm 2019 | Nguyễn, Hằng Nguyệt Vân; Nguyễn, Thị Khánh Huyền; Vũ, Thị Thanh Mai; Phạm, Quốc Thành; Hoàng, Văn Minh; Dương, Minh Đức |
2020 | Thực trạng nhiễm Salmonella spp. trong thịt lợn và một số yếu tố ảnh hưởng tới điều kiện an toàn thực phẩm của các quầy bán thịt lợn tại chợ Đà Lạt năm 2019 | Nguyễn, Phước Huy; Trần, Thị Tuyết Hạnh |
2019 | Thực trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi tại thị xã Chí Linh, Hải Dương và Kim Bôi, Hòa Bình năm 2018 | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Đình Anh; Nguyễn, Mạnh Hùng; Nguyễn, Hằng Nguyệt Vân; Dương, Minh Đức; Phạm, Quốc Thành |
2020 | Thực trạng tăng huyết áp và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi mắc bệnh tăng huyết áp tại thị xã Chí Linh, Hải Dương và huyện Kim Bôi, Hòa Bình năm 2018 | Phạm, Thị Hoa; Dương, Minh Đức; Nguyễn, Đình Anh; Phạm, Quốc Thành |
2020 | Thực trạng tiêu thụ rượu bia và một số yếu tố liên quan của người dân ở tỉnh Thừa Thiên Huế | Lê, Đức Huy; Nguyễn, Thị Phương Thảo; Đoàn, Phước Thuộc |
2020 | Thực trạng và một số yếu tố liên quan đến tiếp cận nhà tiêu hợp vệ sinh ở người dân tộc thiểu số xã Long Sơn, huyện Đăk Mil, Đăk Nông, năm 2019. | Tống, Ngọc Lâm; Đặng, Thành; Bùi, Thị Tú Quyên |
2020 | Thực trạng vận động thể lực của học sinh cấp 3 ở Hà Nội năm 2019 | Phạm, Quốc Thành; Lê, Thị Tuyết Mai; Trần, Đỗ Bảo Nghi; Nguyễn, Hằng Nguyệt Vân; Dương, Minh Đức |
2020 | Tổng quan các văn bản chính sách về ghi nhãn dinh dưỡng | Nguyễn, Thị Hồng Diễm; Phạm, Thị Bích Diệp; Lê, Thị Hoàn; Trần, Phương Thảo |
2019 | Tổng quan về gánh nặng bệnh tật do ô nhiễm không khí bên ngoài tại Việt Nam = A review of the burden of disease attributed to ambient air pollution in Vietnam | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Thị Kim Ngân; Nguyễn, Thuỳ Linh; Nguyễn, Trang Nhung |
2020 | Vai trò của nồng độ kháng thể igg tổng số trên bệnh nhân nhi nhiễm hiv tại Bệnh viện Nhi Trung Ương năm 2012 | Đặng, Vũ Phương Linh; Trần, Mỹ Hoa; Đinh, Thị Thanh; Vũ, Thị Phương Nhung; Lê, Thanh Hải; Nguyễn, Văn Lâm; Phạm, Việt Hùng |
2019 | Đặc điểm cấu trúc cơ thể ở học sinh 11-14 tuổi dân tộc Kinh, Tày, H’mông, Dao tại các trường phổ thông dân tộc bán trú, tỉnh Yên Bái, năm 2017 = Body composition of Kinh, Tay, H’mong, Dao ethnic students 11-14 years old in the ethnic minority boarding schools in Yen Bai province, in 2017 | Lương, Hiền Nguyễn; Hoàng, Văn Phương; Nguyễn, Song Tú; Trần, Thuý Nga; Nguyễn, Thị Vân Anh |