Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Biểu hiện một số gen liên quan đến tín hiệu Jak-Stat và chỉ số sinh hóa máu trên bệnh bạch cầu tiền tủy bào = Jak-Stat signaling pathway related gene expressions and blood biochemical indicators in acute promyelocytic leukemia | Bùi, Kiều Trang; Nguyễn, Thị Xuân |
2020 | Bước đầu nghiên cứu tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu của một số dược liệu Việt Nam = Platelet aggregation activities of Vietnamese medicinal plants: Antithrombotic potentials | Lương, Phú Hưng; Nguyễn, Thị Vân Anh; Đỗ, Tiến Dũng; Vũ, Thị Thơm |
2020 | Giá trị của cộng hưởng từ trong đánh giá kích thước, xâm lấn, di căn và phân loại giai đoạn ung thư cổ tử cung = The value of magnetic resonance in assessment of size, invasion, metastasis and cervical cancer stage classification | Doãn, Văn Ngọc; Bùi, Văn Lệnh; Bùi, Diệu |
2020 | Nghiên cứu bào chế nano niosome mang rutin và dịch chiết gel lô hội = Preparation of nano niosomes loaded with rutin and aloe gel extract | Trần, Thị Hải Yến; Hoàng, Thị Hiền; Vũ, Thị Thu Giang |
2020 | Nghiên cứu bào chế proliposome berberin bằng phương pháp tráng film trên bề mặt chất mang = Preparation of berberin proliposomes by film deposition on carrier surface method | Trần, Thị Hải Yến; Trần, Thị Huế; Phạm, Quốc Doanh; Dương, Thị Thuấn; Phạm, Thị Minh Huệ |
2020 | Nghiên cứu tác dụng chống oxy hóa và ức chế enzym xanthine oxidase in vitro của cao chiết lá Trầu không (Piper betle L.) = Evaluating the antioxidant and xanthine oxidase enzyme inhibitory activities in vitro of Piper betle Linn. leaf extract | Bùi, Thanh Tùng; Dương, Thị Kỳ Duyên; Bùi, Sơn Nhật |
2020 | Nghiên cứu tác dụng chống viêm của hoa cây kim ngân (Lonicera japonica Thunb. Caprifoliaceae) kết hợp với núc nác (Oroxylum indicum Vent. Bignoniaceae) = The anti-inflammatory effect of honeysuckle flowers (Lonicera japonica Thunb., Caprifoliaceae) in combination with oroxylum indicum (Oroxylum indicum Vent. Bignoniaceae) | Lê, Thị Diễm Hồng; Phạm, Thị Vân Anh; Nguyễn, Thị Thanh Loan; Đỗ, Hồng Ngọc |
2020 | Nghiên cứu tác dụng ức chế tế bào ung thư và chống oxy hóa của lá xạ đen (Celastrus hindsii Benth et Hook.) = Cytotoxicity and antioxidant effects of Celastrus hindsii Benth. leaf extract | Bùi, Thị Thanh Duyên; Đặng, Kim Thu; Vũ, Mạnh Hùng; Bùi, Thanh Tùng |
2020 | Nghiên cứu xây dựng công thức vi nhũ tương methyl salicylat = Formulation of methyl salicylate microemulsion | Trần, Thị Hải Yến; Hoàng, Thục Oanh; Vũ, Thị Thu Giang |
2020 | Phân tích chi phí điều trị trực tiếp đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại Khoa Hô Hấp – Bệnh viện E từ tháng 10 năm 2019 đến tháng 3 năm 2020 = Analysis of direct treatment cost for exacerbation of chronic obstructive pulmonary disease in E hospital from october 2019 to march 2020 | Bùi, Thị Xuân; Ngô, Tiến Thành; Tô, Khánh Linh |
2020 | Tăng thân nhiệt ác tính và các gen đáp ứng thuốc liên quan = Malignant hyperthermia and gene polymorphisms related to inhaled anesthesia drug response | Vũ, Thị Thu Hằng; Nguyễn, Thị Thúy Mậu; Nguyễn, Trần Thủy; Lê, Ngọc Thành; Phạm, Thị Hồng Nhung; Đinh, Đoàn Long; Nguyễn, Thị Thu Hoài; Vũ, Thị Thơm |
2020 | Thực trạng áp dụng quy định GPP tại các nhà thuốc Quận Hà Đông, Hà Nội năm 2018 = The implementation of good pharmacy practice standards at pharmacies in Ha Dong district, Hanoi in 2018 | Lê, Thị Thanh Bình; Vũ, Đức Hòa; Nguyễn, Doãn Duy Linh; Phạm, Thị Phượng; Nguyễn, Thành Trung; Nguyễn, Xuân Bách; Mạc, Đăng Tuấn |
2020 | Tìm hiểu kiến thức, thái độ của cha mẹ và chất lượng cuộc sống trẻ bị bệnh thận mạn tại Khoa Nhi Bệnh viện Bạch Mai = Knowledge, attitude of parents and quality of life in children with chronic kidney disease | Phạm, Văn Đếm; Lê, Thị Thu Hoài |
2020 | Viêm mao mạch dị ứng ở trẻ em tại Khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai = Henoch-Schonlein Purpura in children at department of pediatric, Bach Mai hospital | Phạm, Văn Đếm |
2020 | Xây dựng quy trình định lượng Citral bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao ghép bộ phận phát hiện đa sóng và bào chế kem chống côn trùng từ tinh dầu sả chanh = Validation of a high-performance liquid chromatographic method with diode array detection for the quantification of citral and formulation of insect repellent cream from lemongrass oil | Nguyễn, Thị Thanh Bình; Bùi, Thanh Tùng; Nguyễn, Thị Mai; Nguyễn, Thị Huê |
2020 | Đánh giá ảnh hưởng của điều kiện thử hòa tan đến giải phóng dược chất từ viên felodipin giải phóng kéo dài theo cơ chế bơm thẩm thấu kéo - đẩy = Evaluation of the effect of dissolution conditions on the release profiles of felodipine from the extended release push-pull osmotic tablets | Vũ, Thị Thanh Huyền; Nguyễn, Thanh Hải; Phạm, Thị Minh Huệ |
2020 | Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc tạo hồng cầu trên bệnh nhân bệnh thận mạn giai đoạn cuối lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện Thận Hà Nội = Evaluation of the usage of erythropoietin in patients with end-stage chronic kidney disease dialysis cycle in Hanoi nephrology hospital | Đỗ, Thị Hòa; Nguyễn, Thị Tuyết Trinh; Nguyễn, Thị Liên Hương; Phan, Tùng Lĩnh |
2020 | Đặc điểm lâm sàng trong viêm mũi xoang mạn tính ở người lớn tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương năm 2019 = Clinical features of chronic sinusitis in adult patients in the National otorhinolaryngology hospital of Vietnam in 2019 | Lê, Hải Nam; Võ, Thanh Quang; Nguyễn, Tuấn Sơn; Đào, Đình Thi |
2020 | Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng bệnh nhân mắc dị vật đường thở tại Khoa Nội soi – Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 02 năm 2020 = Clinical and subclinical features of patients with airway foreign body at the endoscopy department, National otorhinolaryngology hospital of Vietnam from 08/2018 to 02/2020 | Bùi, Tiến Thành; Nguyễn, Tuấn Sơn; Võ, Thanh Quang; Đào, Đình Thi; Nguyễn, Thị Khánh Vân |
2020 | Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và căn nguyên vi khuẩn trên trẻ mắc viêm phổi tại Khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai = Clinical, paraclinical characteristics and pathogens of pneumonia in children at the pediatric department, Bach Mai hospital | Phạm, Văn Đếm; Nguyễn, Thành Nam |