Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Cơ sở khoa học xác định phân bố triển vọng nước khoáng nước nóng khu vực Duyên Hải, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình phục vụ thăm dò đánh giá tiềm năng = Fundamentals of delineation of area of mineral and hot water potential in duyen hai area, Hung Ha district, Thai Binh province, Viet Nam for exploration purpose | Nguyễn, Văn Hoàng; Lê, Quang Đạo; Đông, Thu Vân; Phạm, Lan Hoa; Vũ, Đình Hải |
2020 | Khả năng tự làm sạch chất ô nhiễm chứa Nitơ và Phốt pho chuyển hóa thành NH4+, NO2-, NO3-, PO43- của hồ thủy điện Sơn La = Self-cleaning ability of pollutants containing nitrogen and phosphorus transformed into NH4+, NO2-, NO3-, PO43-, of SonLa hydropower reservoir | Đỗ, Xuân Đức; Lưu, Đức Hải; Đỗ, Hữu Tuấn |
2020 | Môi trường trầm tích Holocen tại lỗ khoan HP1 Dương Kinh, Hải Phòng = Holocene sedimentary environment in HP1 core at Duong Kinh, Hai Phong | Nguyễn, Thị Thu Cúc; Nguyễn, Thùy Dương; Nguyễn, Thị Minh Phương; Doãn, Đình Lâm; Vũ, Văn Lợi; An, Thị Thùy; Nguyễn, Thị Xuân |
2020 | Một số phát hiện mới về di sản ở Tây Nguyên, Việt Nam = Some new heritage discoveries in the Central highlands, Vietnam | La, Thế Phúc; Nguyễn, Khắc Sử; Lương, Thị Tuất; Vũ, Tiến Đức; Bùi, Văn Thơm; Nguyễn, Trung Minh |
2020 | Một số phát hiện mới về di tích khảo cổ trong các thành tạo và di sản địa chất dọc thung lũng cổ sông Ba = New archaeological discoveries in the geological formations and heritages along the Ba river ancient valley | La, Thế Phúc; Lương, Thị Tuất; Bùi, Văn Thơm; Nguyễn, Khắc Sử; Vũ, Tiến Đức; Bùi, Quang Anh; Nguyễn, Trung Minh; Đặng, Thị Hải Yến |
2020 | Nghiên cứu khả năng chiết xuất thông tin đá lộ đầu từ dữ liệu Landsat 8 OLI/TIRS - nghiên cứu trường hợp tỉnh Thừa Thiên Huế = Possibility for identifying/extracting rock outcrop using Landsat 8 OLI/TIRS - Case study of Thua Thien Hue province | Nguyễn, Quang Tuấn; Đỗ, Thị Việt Hương; Đoàn, Ngọc Nguyên Phong; Nguyễn, Đình Văn |
2020 | Nghiên cứu độ nhạy của sơ đồ tham số hóa vật lý trong mô hình khí hậu khu vực đối với mô phỏng hoạt động của xoáy thuận nhiệt đới trên Tây Bắc Thái Bình Dương và Biển Đông = A study on the sensitivity of parameterizations for regional climate models in the simulation of tropical cyclones over Western Pacific ocean and East sea | Phạm, Quang Nam; Trần, Quang Đức; Lê, Lan Phương; Hoàng, Danh Huy; Phạm, Thanh Hà; Phan, Văn Tân |
2020 | Nồng độ khí radon trong nhà trình tường và các yếu tố ảnh hưởng, lấy ví dụ ở khu vực Cao Nguyên Đá Đồng Văn, tỉnh Hà Giang = Radon concentrations and their controlling factors in mud-built houses in Dong Van plateau karst geopark, Ha Giang province | Nguyễn, Thùy Dương; Nguyễn, Ánh Nguyệt; Nguyễn, Văn Hướng; Jan, Schimmelmann; Nguyễn, Đình Thái; Arndt, Schimmelmann |
2020 | Phân loại đất trống đô thị bằng chỉ số NDBaI trên cơ sở kết hợp ảnh vệ tinh đa độ phân giải Sentinel 2 MSI và Landsat 8 = Urban bare land classification using NDBaI index based on combination of Sentinel 2 MSI and Landsat 8 multiresolution images | Trịnh, Lê Hùng |
2020 | Phân tích các yếu tố sinh-địa-hóa trong mối liên quan với xu hướng sử dụng đất trên địa hình bazan khu vực Đồng Nai và phụ cận = Analyzing bio-geo-chemical factors in relation to land use trends on Basalt terrain in Dong Nai and nearby areas | Đặng, Kinh Bắc; Đặng, Văn Bào |
2020 | Phân tích chi phí - lợi ích mở rộng hoạt động khai thác, chế biến khoáng sản bauxite Tây Nguyên = Extend cost benefit analysis of bauxite mining and processing in the Central highlands of Vietnam | Trịnh, Phương Ngọc; Hoàng, Xuân Cơ |
2020 | Sử dụng bảng IO trong phân tích gánh nặng môi trường của ngành bao bì nhựa PET tại Việt Nam = Using IO table in analyzing the environmental burden of PET plastic packaging industry in Vietnam | Tạ, Thị Yến; Nguyễn, Thị Ánh Tuyết |
2020 | Tích hợp các đặc trưng đa dạng trong xây dựng mô hình định lượng về phân vùng cảnh quan: Trường hợp nghiên cứu tại huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái = Integrating the diversity characteristics to design a quantitative landscape regionalization framework: Case study of Van Chan district, Yen Bai province | Phạm, Minh Tâm; Phạm, Hoàng Hải; Nguyễn, Cao Huần; Phạm, Thu Thủy |
2020 | Tích lũy hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) trong vẹm xanh (Perna viridis) ở khu vực Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh = Bioaccumulation of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) in green mussels (Perna viridis) from Cangio area, Hochiminh city | Hoàng, Thị Thanh Thủy; Phạm, Thanh Lưu; Từ, Thị Cẩm Loan; Nguyễn, Văn Đông; Lê, Duy Bảo; Trần, Thị Hoàng Yến; Đỗ, Xuân Huy |
2020 | Ứng dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích thứ bậc (AHP) trong định giá đất ở đô thị trên địa bàn thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội = Application of exploratory factor analysis (EFA) and analytic hierarchy process (AHP) in valuation of urban residential land in Quoc Oai town, Quoc Oai district, Hanoi city | Đoàn, Quang Cương; Trần, Quốc Bình |
2020 | Đánh giá hiệu quả của các đề tài, dự án, chương trình khoa học và công nghệ: Trường hợp Chương trình Khoa học và Công nghệ phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc = Assessment of effectiveness of science and technology projects: A case study of national science and technology programme for sustainable development of North West Vietnam | Mai, Trọng Nhuận; Trương, Xuân Cừ; Nguyễn, Thị Hoàng Hà; Trần, Đăng Quy; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Tài Tuệ; Lưu, Việt Dũng |
2020 | Đánh giá tiềm năng cung cấp dịch vụ hệ sinh thái đụn cát ven biển khu vực Sơn Trà (Đà Nẵng) - Tam Kỳ (Quảng Nam) = Assessments of sand dune ecosystem service potential from Son Tra (Da Nang) to Tam Ky (Quang Nam) | Đặng, Kinh Bắc; Đặng, Văn Bào; Đặng, Thị Thanh Hằng; Ngô, Chí Cường |
2020 | Đánh giá độc học sinh thái của bã thải hỗn hợp sinh học sau ứng dụng phân huỷ hoá chất bảo vệ thực vật = Ecotoxicity evaluation of spent biomixtures used for pesticides degradation | Đào, Văn Huy; Nguyễn, Xuân Hiếu; Phan, Thị Thảo Ly; Ngô, Thị Tường Châu; Lê, Văn Thiện |
2020 | Định hướng không gian phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh = Spatial zoning strategy for socio-economic development and environmental protection in Cu Chi district, Hochiminh city | Nguyễn, Huy Anh; Nguyễn, Trịnh Minh Anh |