Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Ảnh hưởng của bổ sung chế phẩm Fubon đến tốc độ sinh trưởng, tiêu tốn thức ăn và tỷ lệ tiêu chảy của lợn con sau cai sữa | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thực Huy; Đỗ, Thị Thu Hường; Nguyễn, Thị Khánh Linh; Trần, Văn Dương |
2022 | Ảnh hưởng của chế phẩm Lacto đến sức sản xuất thịt và khả năng kháng bệnh của ếch Thái Lan = Dat. Effects of Lacto product on meat production and disease resistance of Thailand frogs | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thu Hằng; Bùi, Tiến Đạt |
2022 | Ảnh hưởng của tuổi cai sữa đến sinh trưởng của lợn con tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang = Effect of weaning ages on the growth of piglets in Viet Yen district, Bac Giang province | Nguyễn, Thị Hạnh; Đặng, Hồng Quyên |
2020 | Ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm PX-Agro Super đến sức sản xuất thịt và màu sắc da, chân gà CP 707 = Effects of Px-Agro Super supplement on productivity and the color of leg and skin of CP707 broilers | Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên |
2021 | Bệnh Parvovirus trên chó nuôi tại tỉnh Quảng Ninh | Đặng, Hồng Quyên; Trần, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Chinh; Trần, Thị Huyền |
2022 | Hiệu quả bổ sung chế phẩm Lacto đến khả năng sinh trưởng của ếch Thái Lan (Ranna Tigerina) = Effect of supplementation of Lacto on the growth of Thai frog (Rana tigerina) | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thu Hằng; Bùi, Tiến Đạt |
2021 | Hiệu quả của việc bổ sung chế phẩm Allzyme thảo dược đến sức sản xuất thịt gà F1 (MíaxLương Phượng) | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Mạnh Cường |
2022 | Hiệu quả của việc bổ sung chế phẩm nano thảo dược đến khả năng sinh trưởng và hiệu quả kinh tế của gà Lai F1(Mía x Lương Phượng) = Effect of herbal nano products on growth performance and economic efficiency of F1(Mia x Luong Phuong) crossbred chickens | Đặng, Hồng Quyên; Tô, Hữu Dưỡng; Nguyễn, Thị Thanh Hải |
2020 | Hiệu quả của việc bổ sung chế phẩm PX-Agro Super vào khẩu phần ăn của gà CP707 | Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thị Hạnh |
2021 | Hiệu quả sử dụng chế phẩm Allzyme thảo dược ở Gà Lai F1(MíaxLương Phượng) nuôi tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Đặng, Hồng Quyên; Phạm, Mạnh Cường; Nguyễn, Văn Chiên Thắng |
2022 | Khả năng sinh trưởng của ếch Thái Lan nuôi mật độ cao tại Bắc Giang = Evaluation of the growth ability of high density rearing Thai frogs in Bac Giang | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Văn Lưu; Nguyễn, Thu Hằng; Đoàn, Thị Hường |
2020 | Khả năng sinh trưởng và hiệu quả kinh tế của gà lai Ri x Lương Phượng và Mía x Lương Phượng nuôi an toàn sinh học tại Bắc Giang = Evaluate the growth ability and economic efficiency of RixLP and MiaxLP hybrid chickens raised by biosecurity in Bac Giang | Đặng, Hồng Quyên; Lê, Văn Tuấn; Nguyễn, Thị Khánh Linh; Ngô, Thành Vinh |
2022 | Một số đặc điểm dịch tễ bệnh sán dây ở dê tại tỉnh Bắc Giang = Some epidemiological characteristics of tapeworm infection in goats in Bac Giang province | Trần, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Kim Lan; Phan, Thị Hồng Phúc; Nguyễn, Thị Chinh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Văn Lưu; Nguyễn, Việt Dũng |
2022 | Năng suất sinh sản của 2 dòng vịt Biển hướng trứng nuôi tại Trung tâm nghiên cứu Vịt Đại Xuyên 7 = Reproduction of two Sea duck lines at the Dai Xuyen Duck Breeding and Research Center | Đặng, Hồng Quyên; Đỗ, Thị Liên; Nguyễn, Văn Duy |
2021 | Năng suất và chất lượng thịt ếch Thái Lan nuôi tại trường Đại học Nông lâm Bắc Giang = Evaluation of yield and meat quality of Thai frogs rasing in Bac Giang | Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Văn Lưu; Đỗ, Thị Thu Hường; Nguyễn, Thị Hạnh; Nguyễn, Công Thành |
2022 | Tình hình bệnh Parvovirus trên Chó tại Phòng khám Thú y Pet Health Thái Nguyên = Parvovirus disease in dogs in Pet health Thái Nguyên | Đặng, Hồng Quyên; Trần, Thị Tâm; Vi, Thị Cúc |
2019 | Tỷ lệ mắc hội chứng tiêu chảy và biện pháp phòng, trị trên thỏ nuôi tại Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang | Nguyễn, Thị Chinh; Mai, Ngọc Hoàng; Trần, Thị Tâm; Đỗ, Thị Thu Hường; Nguyễn, Văn Lưu; Đặng, Hồng Quyên |