Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Các biến chứng và sự gia tăng gánh nặng bệnh tật ở bệnh nhân đột quỵ não có biến chứng = Complications and increased disease burden in stroke patients have | Đặng, Phúc Đức; Đỗ, Đức Thuần; Nguyễn, Đăng Cương; Phan, Thế Hà; Nguyễn, Tuấn Thành; Dương, Thuận Thiên |
2022 | Kết quả bước đầu sử dụng hình ảnh bất tương xứng FLAIR-DWI lựa chọn bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não không rõ giờ khởi phát cho điều trị alteplase tĩnh mạch = The initialeffectivenessof FLAIR-DWI mismatch guided intravenous alteplase forischemic stroke with unknowntime of onset | Nguyễn, Đăng Hải; Phùng, Anh Tuấn; Nguyễn, Minh Hải; Phạm, Đình Đài; Đặng, Phúc Đức; Đỗ, Đức Thuần; Đặng, Minh Đức; PhạmQuốc, Huy; Nguyễn, Thị Thu Hà; Nguyễn, Hà Trung |
2021 | Khảo sát mối liên quan giữa mức độ hồi phục khi ra viện với một số thang điểm của bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não không do nguyên nhân từ tim | Nguyễn, Văn Quốc; Dương, Văn Duy; Nguyễn, Trung Kiên; Trương, Xuân Dương; Nguyễn, Quang Huy; Nguyễn, Thái Sơn; Đặng, Phúc Đức |
2022 | Nghiên cứu kết quả đặt stent động mạch nội sọ ở bệnh nhân nhồi máu não và có cơn thiếu máu não thoáng qua = Study on results of intracranial stent placement in patients with cerebral infarction and transient ischemic attack | Đỗ, Đức Thuần; Đặng, Phúc Đức |
2022 | Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng bệnh nhân giả đột quỵ = Study on clinical characteristics of patients with stroke mimics | Đặng, Phúc Đức; Đỗ, Đức Thuần; Hoàng, Tiến Tuyên; Phạm, Quốc Huy; Lưu, Cảnh Toàn |
2022 | Tiên lượng hồi phục ở bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não cấp dựa vào tuần hoàn bàng hệ trên hình ảnh cắt lớp vi tính mạch máu não đa pha = Prognosis of outcome in patients with acute ischemic stroke based on the collateral circulation on multiphase CT angiography | Đặng, Phúc Đức; Phùng, Anh Tuấn; Đỗ, Đức Thuần; Nguyễn, Thanh Tuấn; Nguyễn, Thị Lệ Thu |
2022 | Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh CT sọ não do vỡ dị dạng động tĩnh mạch não = Describe the clinical features and images of computer tomography in ruptured brain arteriovenous malformation | Đỗ, Đức Thuần; Đặng, Phúc Đức |