Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng lưu huỳnh (S) đến giống ngô lai NK7328 tại Thừa Thiên Huế = Effects of sulfur fertilizer application rate on nk7328 hybrid corn variety in thua thien hue province | Nguyễn, Đình Thi; Trương, Thị Hồng Ngọc; Ngô, Mậu Dũng; Lê, Khắc Phúc; Thái, Thị Hồng Mỹ; Trần, Thị Hoàng Đông; Đặng, Văn Sơn; Trần, Xuân Hạnh |
2021 | Quan hệ di truyền dựa trên gene cytochrome b ở heo rừng việt nam tỉnh Đắk Nông = Cytochrome b based genetic relationship of wild boars from dak nong province of vietnam | Hồ, Nguyễn Quỳnh Chi; Trần, Thị Minh; Ngô, Thái Minh Quân; Lý, Ngọc Cang; Hoàng, Nghĩa Quang Huy; Nguyễn, Thị Thương Huyền; Nguyễn, Thái Minh; Nguyễn, Thị Thủy Trâm; Đặng, Văn Sơn; Lê, Văn Thọ |
2020 | Thành phần loài và phân bố của các loài cua (Crustacea: Decapoda: Bracgyura) ở rừng ngập mặn huyện Cù Lao Dung, Sóc Trăng = Species diversity and distribution of brachyuran crabs (Crustacea: Decapoda: Brachyura) in the mangrove forest area in Cu Lao Dung district, Soc Trang province | Lê, Văn Thọ; Đặng, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Mai Hương; Phan, Doãn Đăng; Trần, Ngọc Diễm My |
2020 | Xây dựng công cụ đánh giá năng lực sáng tạo thiết kế kỹ thuật trong giáo dục STEM = Reliability and validity an instrument to assess creative competency in engineering design on stem education | Nguyễn, Văn Biên; Nguyễn, Thị Vân Anh; Đặng, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Tố Khuyên |
2021 | Đa dạng họ lan (Orchidaceae) ở nam bộ với ghi nhận mới một loài thuộc chi Dendrobium cho hệ thực vật Việt Nam = Diversity of Orchidaceae from Southern Viet Nam with one new record of genus Dendrobium for the flora of Viet Nam | Nguyễn, Minh Ty; Đặng, Minh Quân; Nguyễn, Vinh Hiển; Lê, Minh Dũng; Trương, Bá Vương; Đặng, Văn Sơn |