Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Chloritis caseus (pfeiffer, 1860) - loài ghi nhận mới cho khu hệ thân mềm ở cạn Việt Nam (mollusca: gastropoda: camaenidae) = Chloritis caseus (Pfeiffer, 1860): a newly recorded species for the fauna of Vietnam (Mollusca: Gastropoda: Camaenidae) | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2022 | Dẫn liệu bước đầu về ốc cạn (Mollusca: Gastropoda) tại vườn quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An = Preliminary data on terrestrial snails (Mollusca: Gastropoda) in Pu Mat National Park, Nghe An Province, Vietnam | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn; Đỗ, Hải Lan |
2021 | Dẫn liệu về thân mềm ở cạn (mollusca: gastropoda) tại tỉnh Lai Châu = Data on terrestrial molluscs (mollusca: gastropoda) in lai chau province | Đỗ, Đức Sáng; Đỗ, Hải Lan |
2021 | Giống ốc cạn dioryx benson, 1859 (gastropoda: alycaeidae): dẫn liệu tại Việt Nam và danh sách loài cập nhật trên thế giới = The operculate land snail genus Dioryx (Gastropoda: Alycaeidae): Data for Vietnam and an up-to-date checklist of species in the world | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn; Nguyễn, Đức Hùng |
2022 | Lagocheilus klobukowskii (morlet, 1885): một loài ốc cạn có nắp miệng mới cho khu hệ việt nam (gastropoda: cyclophoridae) = Lagocheilus klobukowskii (morlet, 1885): a new species of the operculate terrestrial snail for the vietnamese fauna (gastropoda: cyclophoridae) | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2022 | Mô tả lại Curvella tonkiniana, một loài ốc cạn đặc hữu của Việt Nam và danh sách cập nhật các loài Curvella (gastropoda: achatinidae) = Redescription of Curvella tonkiniana, a terrestrial snail endemic to Vietnam, and a list of all known species of the genus Curvella (gastropoda: achatinidae) | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2021 | Ốc cạn ngoại lai (Mollusca: Gastropoda) tại Tây Bắc Việt Nam: Rủi ro hiện hữu và tiềm tàng | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2021 | Phát hiện lại loài ốc cạn Chloritis remoratrix (Morlet, 1893) sau gần 120 năm ở Việt Nam (Gastropoda: Camaenidae) | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2021 | Phân loại giống ốc cạn moellendorffia (gastropoda: camaenidae) tại Việt Nam, với ghi nhận mới về tình trạng và phân bố = Taxonomy of genus moellendorffia (gastropoda: camaenidae) from vietnam, with new record on the status and distribution range | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn |
2022 | Thành phần loài Thân mềm Chân bụng (Gastropoda: mollusca) ở đảo Lan Châu và Hòn Ngư tại Cửa Lò, tỉnh Nghệ An = Species composition of gastropod molluscs (Gastropoda: mollusca) in Lan Chau and Hon Ngu islands of Cua Lo, Nghe An province | Nguyễn, Thanh Bình; Đỗ, Đức Sáng |
2021 | Đa dạng Thân mềm ở cạn tại khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn-Ngổ Luông, tỉnh Hòa Bình (Mollusca: Gastropoda) | Đỗ, Đức Sáng; Nguyễn, Thanh Sơn; Nguyễn, Thị Huệ; Robert, Wayne Van Devender |
2021 | Đa dạng và đặc trưng phân bố của thân mềm ở cạn (mollusca: gastropoda) tại tỉnh Lào Cai = Diversity and distributional characteristics of terrestrial molluscs (mollusca: gastropoda) in lao cai province | Đỗ, Đức Sáng |