Browsing by Author Đỗ, Thị Thanh Toàn
Showing results 1 to 20 of 26
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
---|---|---|
2020 | Chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân; Nguyễn, Thị Phương Thùy |
2020 | Chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân; Nguyễn, Thị Phương Thùy |
2021 | Cơ cấu bệnh tật tại Khoa Điều trị nội trú, Bệnh viện Đa khoa Đống Đa năm 2017 - 2019 | Đỗ, Thị Thanh Toàn; Cao, Thị Nhung; Lưu, Ngọc Minh; Đinh, Thái Sơn; Lê, Minh Giang; Đoàn, Quốc Hưng |
2022 | Kiểm định bộ câu hỏi tìm kiếm và sử dụng thông tin y tế của bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại Hà Nội, 2020 | Nguyễn, Thị Nga; Đoàn, Ngọc Thủy Tiên; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2020 | Kiểm định thang đo năng lực sức khỏe về sơ cứu ban đầu trong du lịch ba lô năm 2019 | Nguyễn, Thị Thảo; Dương, Trung Đức; Dương, Thị Trang; An, Hoàng Ngân Đinh Thái Sơn; Lưu, Ngọc Minh; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lưu, Ngọc Hoạt; Lê, Thị Kim Oanh |
2020 | Kiểm định thang đo năng lực sức khỏe về sơ cứu ban đầu trong du lịch ba lô năm 2019 | Nguyễn, Thị Thảo; Dương, Trung Đức; Dương, Thị Trang; An, Hoàng Ngân Đinh Thái Sơn; Lưu, Ngọc Minh; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lưu, Ngọc Hoạt; Lê, Thị Kim Oanh |
2022 | Mối liên quan giữa ung thư và kiến thức bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh của người dân tại một số tỉnh phía bắc Việt Nam = Relationship between cancer and the knowledge of food storage in the fridge of people in some northern provinces of Vietnam | Lê, Thị Thảo Linh; Trần, Linh Thảo; Âu, Thị Nhâm; Đỗ, Mạnh Hùng; Trần, Thị Ly Ly; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2020 | Một số yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Mạc, Đức Long; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân |
2020 | Nghiện trò chơi điện tử trực tuyến của trẻ vị thành niên tại Hà Nội năm 2019 | Nông, Bích Hiệp; Hoàng, Thu Uyên; Lê, Thu Trang; Lưu, Ngọc Minh; Lưu, Ngọc Hoạt; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Phạm, Hải Thanh; Đinh, Thái Sơn |
2020 | Nghiện trò chơi điện tử trực tuyến của trẻ vị thành niên tại Hà Nội năm 2019 | Nông, Bích Hiệp; Hoàng, Thu Uyên; Lê, Thu Trang; Lưu, Ngọc Minh; Lưu, Ngọc Hoạt; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Phạm, Hải Thanh; Đinh, Thái Sơn |
2021 | Nhu cầu và khả năng chi trả của người dân cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà theo mô hình Buurtzorg có kết nối y tế từ xa tại quận Nam Từ Liêm, Hà Nội năm 2021 | Nguyễn, Thị Lan Anh; Bùi, Thị Ngọc Minh; Nguyễn, Thị Thu Trang; Huỳnh, Phước Thọ; Nguyễn, Lân Hiếu; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lưu, Ngọc Hoạt |
2020 | Quyết định sàng lọc tự kỷ cho con ở bà mẹ và một số yếu tố liên quan năm 2019 | Trình, Thị Mai Lê; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Thị Hương Thảo; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Lưu, Ngọc Hoạt; Nguyễn, Thị Thu Hường; Phạm, Thị Hồng Hạnh; Dương, Thị Trang; Trần, Thị Thùy Linh; Nguyễn, Thị Thu Hoài |
2020 | Sử dụng dịch vụ chăm sóc cho trẻ rối loạn phổ tự kỷ tại Hà Nội, 2018 | Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Hà Lâm; Trình, Mai Lê; Nguyễn, Minh Hoàng; Phạm, Hải Thanh |
2022 | Thực trạng sử dụng thiết bị giải trí điện tử khi ăn của trẻ dưới 6 tuổi tại Việt Nam năm 2021 và một số yếu tố liên quan = Using electronic entertainment devices when eating by children under 6 years old in Vietnam in 2021 and some related factors | Trần, Ngọc Ánh; Trần, Thị Diễm Quỳnh; Trần, Linh Thảo; Nguyễn, Thị Thanh Nga; Bùi, Thanh Hải; Phạm, Thị Hạ; Phạm, Hùng Mạnh; Đoàn, Thị Trang; Lê, Thị Thảo Linh; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái |
2020 | Thực trạng tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch cho trẻ dưới 1 tuổi tại huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh năm 2020 = Situation on full immunization coverage and right schedule in children under one year of age at binh lieu district in Quang Ninh in 2020 | Lý, Thị Thúy Vân; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Dương, Thị Hồng; Nguyễn, Công Luật; Nguyễn, Bá Đoàn; Nguyễn, Mai Khanh; Bùi, Thị Hải Anh; An, Hồng Liên |
2022 | Thực trạng và nhu cầu đào tạo nghiên cứu khoa học của sinh viên đã tốt nghiệp trường Đại học Y Hà Nội và một số yếu tố liên quan = Current status and training needs of scientific research of students graduating from Hanoi Medical University and some related factors in 2020-2021 | Nguyễn, Ngọc Anh; Nguyễn, Thị Thu Hà; Nguyễn, Thị Lan; Phùng, Thị Thảo; Vũ, Thu Hà; Đoàn, Ngọc Thủy Tiên; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2022 | Tình trạng dinh dưỡng trẻ 24-59 tháng tuổi tại 10 trường mầm non, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, năm 2020 = Nutritional status of children aged 24-59 months in 10 kindergartens of Yen Son district, Tuyen Quang province, in 2020 | Nguyễn, Thị Duyên; Nguyễn, Song Tú; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Thúy Anh; Đỗ, Thúy Lê |
2020 | Tính giá trị của SPS6 và HWQ trong đánh giá năng suất làm việc của cán bộ trường đại học | Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Thu Trang; Hồ, Thị Kim Thanh; Nguyễn, Thị Thu Hường |
2020 | Tính giá trị của SPS6 và HWQ trong đánh giá năng suất làm việc của cán bộ trường đại học | Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Thu Trang; Hồ, Thị Kim Thanh; Nguyễn, Thị Thu Hường |
2022 | Tổng quan hệ thống và phân tích gộp hiệu quả của thiết bị phân tích độ rung khớp trong chẩn đoán rối loạn khớp thái dương hàm = Diagnostic value of joint vibration analysis for the detection of temporomandibular joint disorder: A systematic review and meta-analysis | Phí, Thị Quỳnh Hương; Võ, Trương Như Ngọc; Phùng, Thị Thu Hằng; Nguyễn, Thị Bích Ngọc; Đỗ, Thị Thanh Toàn |