Showing results 1 to 20 of 26
next >
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2021 | Báo cáo ba ca bệnh u sợi thần kinh type 1 và vai trò của tư vấn di truyền = Report of three cases of neurofibromatosis type 1 and the role of genetic counseling | Lương, Thị Lan Anh; Đoàn, Thị Kim Phượng; Trần, Đức Phấn; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Nguyễn, Thị Minh Ngọc; Đào, Thị Trang |
| 2021 | Báo cáo ca bệnh khảm trisomy một phần nhiễm sắc thể số 9 | Hoàng, Thị Hải; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Vũ, Thị Hà; Nguyễn, Thị Sim; Hồ, Khánh Dung; Đoàn, Thị Kim Phượng |
| 2021 | Báo cáo một số trường hợp khảm nhiễm sắc thể trong chẩn đoán trước sinh và so sánh kết quả tương ứng sau sinh = Report of some cases with chromosomal mosaicism in prenatal diagnosis and the corresponding results after birth | Nguyễn, Thị Huyền; Hoàng, Thị Hải; Đào, Thị Trang; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Nguyễn, Thị Duyên; Nguyễn, Ngân Hà; Vũ, Thị Hà; Đoàn, Thị Kim Phượng |
| 2023 | Bệnh da vảy cá bẩm sinh di truyền lặn liên quan đến biến thể dị hợp tử phức trên gen TGm-1 | Nguyễn, Phương Mai; Đoàn, Thị Kim Phượng; Nguyễn, Thị Minh Ngọc; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Lương, Thị Lan Anh |
| 2023 | Bệnh da vảy cá bẩm sinh di truyền lặn liên quan đến biến thể dị hợp tử phức trên gen TGm-1 | Nguyễn, Phương Mai; Đoàn, Thị Kim Phượng; Nguyễn, Thị Minh Ngọc; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Lương, Thị Lan Anh |
| 2023 | Chẩn đoán di truyền với thai có tăng khoảng sáng sau gáy hoặc cystic hygroma vùng gáy bằng kỹ thuật SNP array | Hoàng, Thị Ngọc Lan; Phạm, Minh Đức; Đoàn, Thị Kim Phượng; Lê, Phương Thảo; Trần, Danh Cường; Đặng, Anh Linh; Nguyễn, Thị Bích Vân; Nguyễn, Thị Mỹ Anh; Đoàn, Thị Thanh Huyễn; Bùi, Đức Thắng |
| 2023 | Chẩn đoán di truyền với thai có tăng khoảng sáng sau gáy hoặc cystic hygroma vùng gáy bằng kỹ thuật SNP array | Hoàng, Thị Ngọc Lan; Phạm, Minh Đức; Đoàn, Thị Kim Phượng; Lê, Phương Thảo; Trần, Danh Cường; Đặng, Anh Linh; Nguyễn, Thị Bích Vân; Nguyễn, Thị Mỹ Anh; Đoàn, Thị Thanh Huyễn; Bùi, Đức Thắng |
| 2023 | Chẩn đoán trước sinh hội chứng Cri du chat bằng kỹ thuật BoBs | Nguyễn, Hoàng Thảo Giang; Bùi, Đức Thắng; Nguyễn, Thành Công; Trần, Danh Cường; Đoàn, Thị Kim Phượng; Phan, Thị Thu Giang; Ngô, Thị Tuyết Nhung; Ngô, Văn Phương; Nguyễn, Hoàng Anh; Lê, Thị Giang; Hoàng, Thị Ngọc Lan |
| 2023 | Chẩn đoán trước sinh hội chứng Cri du chat bằng kỹ thuật BoBs | Nguyễn, Hoàng Thảo Giang; Bùi, Đức Thắng; Nguyễn, Thành Công; Trần, Danh Cường; Đoàn, Thị Kim Phượng; Phan, Thị Thu Giang; Ngô, Thị Tuyết Nhung; Ngô, Văn Phương; Nguyễn, Hoàng Anh; Lê, Thị Giang; Hoàng, Thị Ngọc Lan |
| 2023 | Hoàn thiện kỹ thuật lai huỳnh quang tại chỗ (FISH) trong phân tích lệch bội nhiễm sắc thể tinh trùng = The completion of fluorescence in situ hybridization (FISH) in detection of chromosomal aneuploidy in human sperm | Nguyễn, Việt Trung; Nguyễn, Thị Huyền; Trần, Thị Huyền Trang; Đào, Ngọc Bắc; Đoàn, Thị Kim Phượng; Lương, Thị Lan Anh; Phạm, Đình Minh; Vũ, Thị Hà |
| 2023 | Khảo sát biến thể gen PAH gây bệnh phenyl xeton niệu bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới | Phan, Ngọc Phú Quý; Tăng, Hùng Sang; Giang, Hoa; Đoàn, Thị Kim Phượng; Hoàng, Thu Lan; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Lương, Thị Lan Anh |
| 2023 | Khảo sát biến thể gen PAH gây bệnh phenyl xeton niệu bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới | Phan, Ngọc Phú Quý; Tăng, Hùng Sang; Giang, Hoa; Đoàn, Thị Kim Phượng; Hoàng, Thu Lan; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Lương, Thị Lan Anh |
| 2022 | Khảo sát đột biến một số gen liên quan đến ung thư phổi không tế bào nhỏ bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới = Detection of gene mutation related to non-small cell lung cancer using next-generation sequencing | Trần, Thị Huyền Trang; Trịnh, Lê Huy; Đào, Ngọc Bắc; Lương, Thị Lan Anh; Đoàn, Thị Kim Phượng; Nguyễn, Thị Trang; Đào, Thị Trang; Nguyễn, Thị Duyên; Vũ, Thị Hà |
| 2020 | Nghiên cứu chỉnh sửa gen bằng hệ thống CRISPR/Cas9 trong dòng tế bào ung thư | Vũ, Thị Hà; Bùi, Tường An; Đoàn, Thị Kim Phượng |
| 2020 | Nghiên cứu chỉnh sửa gen bằng hệ thống CRISPR/Cas9 trong dòng tế bào ung thư | Vũ, Thị Hà; Bùi, Tường An; Đoàn, Thị Kim Phượng |
| 2023 | Nghiên cứu chỉnh sửa gen trên tế bào gốc tạo máu bằng hệ thống CRISPR/Cas9 | Vũ, Thị Hà; Đoàn, Thị Kim Phượng; Lương, Thị Lan Anh; Nguyễn, Văn Long; Bạch, Huy Anh; Đào, Ngọc Bắc; Trần, Thị Huyền Trang; Nguyễn, Việt Trung; Trần, Đức Phấn |
| 2023 | Nghiên cứu một số biến thể di truyền gây tăng nguy cơ huyết khối ở phụ nữ mất thai tái diễn = Some gene variants relating to thrombophilia in recurrent pregnancy loss | Hoàng, Thị Ngọc Lan; Trần, Sơn Tùng; Phan, Thị Thu Giang; Đoàn, Thị Kim Phượng; Nguyễn, Thành Công; Đoàn, Thị Thanh Huyền; Trần, Danh Cường |
| 2022 | Nghiên cứu một số yếu tố liên quan đến hoạt độ enzyme Glucose-6- phosphat Dehydrogenase trong sàng lọc sơ sinh bệnh thiếu hụt enzyme G6PD = Study on some factors affecting Glucose-6-phosphate Dehydrogenase enzyme activity in newborn screening for G6PD deficiency | Tạ, Thị Lan Anh; Lê, Minh Trác; Hoàng, Thị Ngọc Lan; Đào, Thị Thu Hiền; Lê, Phạm Sỹ Cường; Phạm, Xuân Đức; Nguyễn, Thị Ngọc Ly; Trần, Danh Cường; Đoàn, Thị Kim Phượng |
| 2023 | Nghiên cứu mức độ biểu hiện mRNA của gen SPAG8 ở bệnh nhân vô sinh nam = The mRNA expression level of SPAG8 gene in male infertility | Vũ, Thị Hà; Nguyễn, Hoàng Việt; Trần, Thị Huyền Trang; Luyện, Thị Thanh Nga; Đoàn, Thị Kim Phượng; Lương, Thị Lan Anh; Nguyễn, Hoài Bắc; Trần, Đức Phấn; Nguyễn, Ngân Hà |
| 2021 | Phát hiện đột biến mới trên gen AR ở bệnh nhân mắc hội chứng kháng androgen = New mutation of AR gene in patients with androgen insensitivity syndrome | Lương, Thị Lan Anh; Trần, Đức Phấn; Đoàn, Thị Kim Phượng; Nguyễn, Đăng Tôn; Nguyễn, Thị Trang; Hoàng, Thu Lan; Nguyễn, Hữu Đức Anh; Nguyễn, Thị Minh Ngọc |