Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Dẫn chiếu và nghĩa vụ chứng minh áp dụng pháp luật nước ngoài trong tư pháp quốc tế Việt Nam = References and the obligation to prove the application of foreign laws in international justice in Vietnam | Nguyễn, Như Hà; Bùi, Anh Thắng; Nguyễn, Tiến Đạt |
2020 | Nghiên cứu ảnh hưởng của thủy triều tới ổn định đê biển tỉnh Quảng Ninh = Study on the impact of the tide on the sea dyke stability in Quang Ninh province | Bùi, Anh Thắng; Hoàng, Đình Phúc; Phạm, Đức Thọ; Đặng, Quang Huy |
2020 | Nghiên cứu khả năng sử dụng cát biển trong xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cọc gia cố xi măng = Research on the possibility of using the sea sand in the soft soil treatment by the cement - reinforced pile method | Nguyễn, Thị Dịu; Tạ, Đức Thịnh; Nguyễn, Đức Mạnh; Bùi, Anh Thắng |
2020 | Nghiên cứu khả năng ứng dụng bê tông sử dụng cốt liệu tái chế từ bê tông phế thải để làm đường bê tông nông thôn = Research on the possibility of applying concrete using recycled aggregates from waste concrete to build rural roads | Đặng, Quang Huy; Hoàng, Đình Phúc; Bùi, Anh Thắng; Ngọ, Thị Hương Trang; Chu, Tuấn Anh |
2020 | Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ xử lý nền đất yếu bằng cọc vật liệu hỗn hợp cát biển-xi măng-tro bay = Research to build technological procedure for soft ground improvement using sea sand-cement-fly ash column | Tạ, Đức Thịnh; Hoàng, Đình Phúc; Bùi, Anh Thắng; Ngọ, Thị Hương Trang; Nguyễn, Thị Dịu |
2021 | Nghĩa vụ chứng minh pháp luật nước ngoài trong giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam = The burden to prove the contents of foreign law in the settlement of dispute involving foreign elements | Nguyễn, Như Hà; Bùi, Anh Thắng; Đặng, Minh Phương |
2022 | Vấn đề xác định và cung cấp pháp luật nước ngoài khi xét xử các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam = The issue of identifying and providing foreign laws when adjudicating civil cases with foreign elements in Vietnam | Nguyễn, Như Hà; Bùi, Anh Thắng; Nguyễn, Tiến Đạt |
2020 | Đánh giá rủi ro phòng lũ trong thời kỳ giữa mùa lũ đối với đập đá đổ = Water containment rick estimation during interim flooding for rock-fill dam | Nguyễn, Hưng Nguyên; Hoàng, Đình Phúc; Bùi, Anh Thắng |