Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và chất lượng rừng trồng Mỡ (Manglietia conifera) tại vùng đệm Vườn quốc gia Xuân Sơn | Bùi, Thế Đồi; Trần, Thị Trang |
2021 | Cấu trúc quản lý và thể chế địa phương trong quản lý rừng cộng đồng ở khu vực Bắc Trung Bộ | Ngô, Văn Hồng; Đỗ, Anh Tuân; Bùi, Thế Đồi |
2021 | Nghiên cứu nhận thức và thái độ của cộng đồng địa phương đến phát triển du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Cát Bà | Lê, Thị Ngân; Đồng, Thanh Hải; Bùi, Thế Đồi |
2022 | Tác động của cộng đồng địa phương vùng đệm đến tài nguyên rừng tại vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng = Impacts of local communities in the buffer zones on forest resources in phong nha - ke bang national park | Bùi, Thế Đồi; Phạm, Văn Toản; Ngô, Đức Thuận; Đào, Quang Minh; Tạ, Thị Thắm |
2021 | Xác định chu kỳ kinh doanh các lâm phần rừng trồng mỡ (manglietia conifera) tối ưu về kinh tế tại Tuyên Quang = Determining the optimal economic cycle of manglietia conifera stands in Tuyen Quang province | Lê, Đức Thắng; Đào, Thị Thu Hà; Phạm, Văn Ngân; Nguyễn, Ngọc Quý; Đinh, Thị Ngọc; Nguyễn, Thị Hồng Vân; Đỗ, Quý Mạnh; Bùi, Thế Đồi |
2019 | Đa dạng thực vật cho lâm sản ngoài gỗ tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị | Bùi, Quang Duận; Bùi, Thế Đồi; Hà, Văn Hoan |
2021 | Đa dạng thực vật rừng trên núi đá vôi tại Vườn Quốc gia Cát Bà, thành phố Hải Phòng | Lê, Hồng Liên; Hoàng, Thanh Sơn; Trịnh, Bon; Nguyên, Vãn Tuấn; Ninh, Việt Khương; Triệu, Thái Hưng; Bùi, Thế Đồi; Trần, Thị Yến |
2020 | Đa dạng thực vật và đặc trưng cấu trúc một số trạng thái rừng tự nhiên vườn quốc Gia Phou Khao Khouay, cộng hòa dân chủ nhân dân Lào | Keovilay, Chanthalaphone; Bùi, Thế Đồi; Lê, Xuân Trường; Nguyễn, Văn Tứ |
2022 | Đánh giá hiệu quả quản lý rừng bền vững của nhóm hộ chứng chỉ rừng ngọc sơn - thanh hóa sau khi được cấp chứng chỉ quản lý rừng fsc = An assessment on the effectiveness of forest management in ngoc son - thanh hoa household forest certificate group after receiving fsc forest management certification | Lê, Thị Huyền Trang; Dương, Tiến Đức; Bùi, Thế Đồi |
2022 | Đánh giá tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu đến sinh kế của cộng đồng dân tộc thiểu số tại ba huyện Minh Hóa, Bố Trạch và Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình = Assessment of the vulnerability due to climate change to the livelihood of ethnic groups living in three districts of Minh Hoa, Bo Trach and Quang Ninh, Quang Binh province | Mai, Thị Huyền; Trần, Thanh Lâm; Bùi, Thế Đồi; Hà, Quang Anh; Phùng, Ngọc Trường; Phạm, Văn Toản; Nguyễn, Thị Xuân Thắng; Trần, Bình Minh |
2021 | Đặc điểm tái sinh các loài cây gỗ trên núi đá vôi tại vườn quốc gia Cát Bà = Regeneration characteristics of timber species on limestone mountain forest in Cat Ba National Park | Lê, Hồng Liên; Hoàng, Thanh Sơn; Trịnh, Ngọc Bon; Ninh, Việt Khương Triệu Thái Hưng; Bùi, Thế Đồi; Trần, Cao Nguyên; Trần, Hải Long; Nguyễn, Thị Thu Hằng; Phạm, Thị Quỳnh |