Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng chu kỳ bổ sung chất chiết lá cách (Premna serratifolia L.) lên đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) = Effect of dietary Premna serratifolia L. extract supplementation interval on immune response and disease resistance of striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) | Bùi, Thị Bích Hằng; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2020 | Ảnh hưởng của chất chiết lựu (punica granatum) lên tăng trưởng và đáp ứng miễn dịch của cá tra (pangasianodon hypophthalmus) | Bùi, Thị Bích Hằng; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2020 | Ảnh hưởng của chất chiết lựu và riềng lên một số chỉ tiêu miễn dịch của cá điêu hồng (Oreochromis sp.) | Trần, Thị Mỹ Duyên; Bùi, Thị Bích Hằng; Nguyễn, Trọng Tuân; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2021 | Ảnh hưởng của marshal 200SC đến cholinesterase và tăng trưởng cá mè vinh (Barbonymus gonionotus) = Effects of Marshal 200SC on cholinesterase and growth of silver barb (Barbonymus gonionotus) | Nguyễn, Văn Công; Huỳnh, Thị Diễm; Trần, Thị Thanh Xuân; Trần, Sỹ Nam; Bùi, Thị Bích Hằng |
2020 | Ảnh hưởng của nhịp bổ sung inulin vào thức ăn lên đáp ứng miễn dịch cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Bùi, Thị Bích Hằng; Nguyễn, Thanh Phương |
2020 | Ảnh hưởng của nhịp bổ sung inulin vào thức ăn lên đáp ứng miễn dịch cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) = Effects of dietary inulin supplementary duration on immune responses of striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) | Bùi, Thị Bích Hằng; Nguyễn, Thanh Phương |
2022 | Ảnh hưởng của việc bổ sung Fructooligosaccharide và vi khuẩn Bacillus subtilis vào thức ăn lên đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh cá điêu hồng (Oreochromis sp.) = Effects of dietary supplementation of Fructooligosaccharide and Bacillus subtilis on immune response and disease resistance of red tilapia (Oreochromis sp.) | Bùi, Thị Bích Hằng; Giang, Ngọc Hạnh; Trần, Thị Mỹ Duyên; Đặng, Thụy Mai Thy; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2021 | Ảnh hưởng của β-glucan lên đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh do Streptococcus agalactiae trên cá rô phi (Oreochromis niloticus) = Effect of β-glucan on immune response and resistance against Streptococcus agalatiae in tilapia (Oreochromis niloticus) | Bùi, Thị Bích Hằng |
2022 | Giải pháp phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) = The efficiency solutions for striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) infectious disease management | Từ, Thanh Dung; Lê, Minh Khôi; Nguyễn, Bảo Trung; Bùi, Thị Bích Hằng |
2020 | Hoạt tính kháng khuẩn của một số chất chiết thảo dươc kháng vibrio parahaemolyticus và vibrio harveyi gây bệnh ở tôm biển | Trần, Thị Tuyết Hoa; Trần, Thị Mỹ Duyên; Hồng, Mộng Huyền; Bùi, Thị Bích Hằng; Nguyễn, Trọng Tuân |
2020 | Khảo sát hoạt tính kháng nấm của một số chất chiết thảo dược lên vi nấm gây bệnh trên cá lóc | Đặng, Thụy Mai Thy; Bùi, Thị Bích Hằng; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2021 | Nghiên cứu quy trình chiết xuất nhóm phenolic và đánh giá sơ bộ khả năng kháng oxy hóa in-vitro của cây mắm ổi (Avicennia marina L.) | Nguyễn, Thị Ngọc Vân; Nguyễn, Huỳnh Kim Ngân; Bùi, Thảo Nguyên; Lê, Thị Nhân Duyên; Bùi, Thị Bích Hằng |
2022 | Phát triển dòng cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) chịu mặn thích ứng với biến đổi khí hậu = Development of salinetolerant striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) adapting to climate change | Dương, Thúy Yên; Đào, Minh Hải; Đặng, Quang Hiếu; Bùi, Minh Tâm; Phạm, Thanh Liêm; Bùi, Thị Bích Hằng; Đỗ, Thị Thanh Hương; Patrick, Kestemont; Frédéric, Farnir; Nguyễn, Thanh Phương |
2020 | Sử dụng thức ăn bổ sung diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria) phòng bệnh gan thận mủ trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Bùi, Thị Bích Hằng; Trần, Thị Tuyết Hoa |
2019 | XU HƯỚNG KINH DOANH THEO MÔ HÌNH KINH TẾ CHIA SẺ TẠI VIỆT NAM | Bùi, Thị Bích Hằng |
2021 | Đánh giá hiệu quả miễn dịch của vaccine phòng bệnh xuất huyết do vi khuẩn Aeromonas hydrophila trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) = Evaluation of the immunological effectiveness of the vaccine against hemorrhagic disease caused by Aeromonas hydrophila on catfish (Pangasianodon hypophthalmus) | Lê, Minh Khôi; Từ, Thanh Dung; Bùi, Thị Bích Hằng; Eng, Khuan Seng; Seah, Keng Hian; Trần, Thị Tuyết Hoa; Đặng, Thụy Mai Thy |