Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Ảnh hưởng của một số yếu tố sinh thái đến quá trình hình thành trầm hương trên cây dó bầu (Aquilaria crassna) | Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Bảo Thanh; Nguyễn, Thành Tuấn; Hoàng, Thị Hằng; Bùi, Văn Năng |
2021 | Khẩu phần ăn trước điều trị I-131 của người bệnh ung thư tuyến giáp tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương năm 2020 - 2021 = Diet of thyroid cancer patients before I-131 treatment at the National hospital of endocrinology in the period 2020 - 2021 | Hoàng, Thị Hằng; Lương, Quốc Hải; Trần, Văn Phương; Nguyễn, Trọng Hưng |
2019 | Một số đặc điểm sinh học, sinh thái loài Serrognathue platymelus sika Kriesshe, 1920 (Coleoptera: lucanidae) tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh; Hoàng, Thị Hằng |
2021 | Nghiên cứu khả năng phòng trừ sâu ăn lá trên rau họ hoa thập tự Brassicaceae từ dung dịch quản Bồ hòn (Sapindus mukorossi Gaertn.) | Hoàng, Thị Hằng; Phùng, Văn Khả; Nguyễn, Thị Mai Lương; Lê, Nhật Minh |
2019 | Những loài côn trùng cánh cứng (Coleoptera) có giá trị bảo tồn và biện pháp bảo tồn, phát triển ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa = The List of The Value Bettle Species and The Available Solutions for Conservation, Development in The Pu Luong Natural Reserve, Thanh Hoa Province | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lê, Văn Ninh; Lại, Thị Thanh; Hoàng, Thị Hằng |
2021 | Phát triển du lịch homestay tại xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình = To boost homestay tourism in Ninh Hai commune, Hoa Lu district, Ninh Binh province | Hoàng, Thị Hằng; Nguyễn, Thị Khánh Hòa; Nguyễn, Ngọc Huyền |
2020 | Phát triển sản xuất phục vụ xuất khẩu sản phẩm cây ăn quả chủ lực trên địa bàn tỉnh Sơn La = Development of Fruit Production for Export in Son La Province | Nguyễn, Hữu Giáp; Nguyễn, Mậu Dũng; Nguyễn, Mạnh Hiếu; Hoàng, Thị Hằng |
2020 | Thành phần côn trùng cánh cứng (Coleoptera) tại khu vực Đông Châu-Khe Nước Trong, Quảng Bình | Hoàng, Thị Hằng; Phan, Văn Chức |
2021 | Thành phần loài bướm đốm (danaidae) tai núi luốt, trường Đại học lâm nghiệp và một số đặc điểm hình thái, sinh học của loài bướm đốm xanh lớn (euploea mulciber cramer (lepidoptera: danaidae)) = Composition of butterfly species in the family danaidae in nui luot experimental forest in vietnam national university of forestry and some morphological and biological characteristics of euploea mulciber cramer (lepidoptera: dan aid ae) | Hoàng, Thị Hằng; Lê, Bảo Thanh |
2022 | Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư tuyến giáp trước điều trị I-131 tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương năm 2020-2021 | Hoàng, Thị Hằng; Nguyễn, Trọng Hưng; Nguyễn, Anh Tuấn; Nguyễn, Thị Hồng Nhung; Tào, Hồng Hạnh; Phan, Hướng Dương |
2022 | Tình trạng dinh dưỡng và đặc điểm nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày ở người bệnh hồi sức tích cực tại bệnh viện điều trị người bệnh Covid-19 | Nguyễn, Thùy Linh; Hoàng, Thị Hằng; Ma, Ngọc Yến; Nguyễn, Thuý Nam; Tạ, Thanh Nga; Bùi, Thị Trà Vi; Phạm, Thị Tuyết Chinh; Lê, Đức Dũng |
2019 | Ứng dụng kỹ thuật multiplex PCR phát hiện các gen VEB, DIM và AmpC của các chủng vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa phân lập tại Bệnh viện Xanh Pôn và Bệnh viện Thanh Nhàn. | Ngô, Thị Hồng Hạnh; Phạm, Duy Thái; Trần, Thị Vân Phương; Hoàng, Thị Hằng; Tr, |
2020 | Yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của hợp tác xã nông nghiệp huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Binh | Hoàng, Thị Hằng; Nguyễn, Thanh Phong; Hoàng, Thu Hoài |
2019 | Đa dạng côn trùng họ bọ Hung (Coleoptera: Scarabaeidae) ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Lông, tỉnh Thanh Hóa | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lại, Thị Thanh; Hoàng, Thị Hằng |
2019 | Đa dạng côn trùng họ Bọ hung (Coleoptera: Scarabaeidae) ở Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hoá | Phạm, Hữu Hùng; Nguyễn, Thế Nhã; Lại, Thị Thanh; Hoàng, Thị Hằng |
2021 | Đánh giá hiệu quả bổ sung lợi khuẩn Lactobacillus casei Shirota (LCS) trên trẻ 3 – 5 tuổi bị táo bón chức năng tại 4 xã, tỉnh Thanh Hóa = The effect of Lactobacillus casei Shirota (LCS) supplemented on improvement constipation in children 3-5 years old suffering functional constipation | Phạm, Thị Thư; Trương, Tuyết Mai; Nguyễn, Ngọc Sáng; Hoàng, Thị Hằng |