Showing results 1 to 20 of 35
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của mật độ vi khuẩn streptomyces DH3.4 lên enzyme tiêu hóa và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | Vũ, Hùng Hải; Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Ảnh hưởng của sự thay đổi độ mặn lên thành phần động vật nổi | Nguyễn, Thị Kim Liên; Âu, Văn Hóa; Nguyễn, Công Tráng; Nguyễn, Thị Khiếm; Huỳnh, Trường Giang; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 lên chất lượng nước và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 on water quality and growth of whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 và Lactobacillus TV3.2 lên chất lượng nước và tăng trưởng của cá tra (Pangasianodon hypophthamus) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 and Lactobacillus TV3.2 on water quality and growth of striped catfish (Pangasianodon hypophthamus) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Ảnh hưởng của độ mặn và hàm lượng vật chất hữu cơ đến thành phần giáp xác lớn (Malacostraca) ở hệ sinh thái rừng ngập mặn cù lao dung, tỉnh Sóc Trăng = Effects of salinity and organic matter on Malacostraca composition in mangrove ecosystem of Cu Lao Dung, Soc Trang province | Huỳnh, Trường Giang; Âu, Văn Hóa; Trần, Trung Giang; Dương, Văn Ni; Nguyễn, Thị Kim Liên |
2022 | Các thông số chất lượng nước và thành phần tảo khuê trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) siêu thâm canh = Water quality parameters and diatom composition in superintensive whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) ponds | Nguyễn, Thị Kim Liên; Võ, Nam Sơn; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Bạc Liêu = Surface water quality in the intensive shrimp culture area of Bac Lieu province | Tran, Trung Giang; Âu, Văn Hóa; Trương, Quốc Phú; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Chọn lọc vi khuẩn Bacillus sp. từ ao nuôi tôm quảng canh có khả năng phân hủy hữu cơ và kháng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm thẻ = Selection of Bacillus sp. bacteria having organic mater decomposition ability and resistance to Vibrio parahaemolyticus causing disease in Penaeid shrimp | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Hàm lượng dinh dưỡng môi trường nước tự nhiên khu vực nuôi cá tra tỉnh An Giang = Nutrient contents of the natural water environment in striped catfish culture area, An Giang province | TrÇn, Trung Giang; Âu, Văn Hóa; Trương, Quốc Phú; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Ngọc Út |
2021 | Khả năng chuyển hóa đạm của chủng vi khuẩn nitrate hóa chọn lọc sử dụng cho hệ thống lọc tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản = Evaluation of the nitrification efficacy of selected nitrifying bacteria in recirculating aquaculture systems | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Nghiên cứu một số điều kiện nuôi tăng sinh vi khuẩn Streptomyces spp. trong phòng thí nghiệm = Optimization of in vitro culture conditions for production of Streptomyces spp. | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Hùng Hải |
2021 | Phân lập và tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn có khả năng phân hủy chất hữu cơ và kháng khuẩn ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản = Isolation and selection of actinomycetes capable of biodegradation and antimicrobial activity in aquaculture | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chuyển hóa đạm từ bùn đáy ao cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chuyển hóa đạm từ bùn đáy ao nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Isolation and selection of nitrifying bacteria from sediment samples in intensive whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) ponds | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Hùng Hải |
2021 | Sử dụng phân bón vô cơ trong nuôi sinh khối tảo Scenedesmus sp. = Using inorganic fertilizer NPK for Scendesmus sp. biomass culture | Huỳnh, Thị Ngọc Hiền; Huỳnh, Thanh Tới; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Thành phần loài của lớp chân bụng (Gastropoda) ở hệ sinh thái rừng ngập mặn Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng | Nguyễn, Thị Kim Liên; Âu, Văn Hóa; Dương, Văn Ni; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Thành phần loài của lớp hai mảnh vỏ ở khu vực nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt và nước lợ vùng Đồng bằng sông Cửu Long | Huỳnh, Thị Ngọc Hiền; Âu, Văn Hóa; Nguyễn, Thị Kim Liên; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Thành phần loài của lớp hai mảnh vỏ ở khu vực nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt và nước lợ vùng Đồng bằng sông Cửu Long | Huỳnh, Thị Ngọc Hiền; Âu, Văn Hóa; Nguyễn, Thị Kim Liên; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Thành phần loài tảo khuê bám họ Eunotiaceae (Kützing, 1844) trong vườn quốc gia Tràm Chim, Đồng Tháp = Species composition of benthic diatoms in the family Eunotiaceae in Tram Chim National Park, Dong Thap | Huỳnh, Trường Giang; Dương, Văn Ni; Nguyễn, Thị Kim Liên; Huỳnh, Phước Vinh |
2022 | Thành phần loài và mật độ giáp xác râu ngành (Cladocera) và giáp xác chân chèo (Copepoda) trong ao nuôi tôm nước lợ thâm canh = Species composition and density of Cladocera and Copepoda in intensive brackish water shrimp ponds | Nguyễn, Thị Kim Liên; Võ, Nam Sơn; Huỳnh, Trường Giang |