Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2022 | Dinh dưỡng sớm đường tiêu hoá cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở trẻ rò dưỡng chấp nặng kéo dài: Báo cáo ca bệnh = Early enteral nutrition improved nutritional status with prolonged postoperative chyle leaks: a case report | Lưu, Thị Mỹ Thục; Cao, Việt Tùng; Vũ, Mạnh Hoàn; Lê, Đình Công; Phạm, Anh Thơ; Doãn, Ngọc Ánh; Nguyễn, Thị Thuý Hồng |
| 2023 | Dị dạng tĩnh mạch Galen điều trị bằng phương pháp can thiệp nội mạch tại Bệnh viện Nhi Trung ương = Vein of galen aneurysmal malformation treated by endovascular intervention at the National children's hospital | Lê, Đình Công; Trần, Phan Ninh; Nguyễn, Văn Long; Trần, Văn Dự; Hoàng, Văn Hưởng; Nguyễn, Văn Sang |
| 2023 | Dị dạng xoang màng cứng hiếm gặp: Báo cáo hai trường hợp can thiệp nội mạch thành công tại Bệnh viện Nhi Trung ương = Dural venous malformation: Reported two clinical cases of successful endovascular embolization | Ngô, Thị Ngọc Minh; Hoàng, Nguyên Tài; Phùng, Thị Thùy Ngân; Trần, Văn Dự; Nguyễn, Thế Mạnh; Lê, Đình Công |
| 2021 | Hình ảnh cộng hưởng từ của bệnh thoát vị màng não tủy vùng cùng cụt ở trẻ em = Magnetic resonance imaging features of sacral and coccyx myelomeningocele in children | Đỗ, Thanh Hương; Moeun, My; Cao, Vũ Hùng; Lê, Nam Thắng; Lê, Đình Công |
| 2023 | Kết quả ghép gan từ người hiến sống điều trị teo mật bẩm sinh ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương = Result of living donor liver transplantation treatment biliary atresia in children at the Viet Nam national children's hospital | Phạm, Duy Hiền; Nguyễn, Phạm Anh Hoa; Vũ, Mạnh Hoàn; Trần, Anh Quỳnh; Tô, Mạnh Tuân; Nguyễn, Lý Thịnh Trường; Đặng, Hanh Tiệp; Trần, Hùng; Đặng, Ánh Dương; Trần, Phan Ninh; Lê, Đình Công; Hoàng, Tùng Lâm; Nguyễn, Đức Hạnh; Trần, Đức Tâm |
| 2020 | Kết quả kỹ thuật sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn siêu âm trong chẩn đoán u bụng | Vũ, Văn An; Bùi, Ngọc Lan; Lê, Đình Công; Nguyễn, Thị Thanh Hương |
| 2020 | Kết quả kỹ thuật sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn siêu âm trong chẩn đoán u bụng | Vũ, Văn An; Bùi, Ngọc Lan; Lê, Đình Công; Nguyễn, Thị Thanh Hương |
| 2020 | Kết quả sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn siêu âm trong chẩn đoán u bụng tại Bệnh viện Nhi trung ương = Results of ultrasound-guided core needle biopsy in diagnosis of abdominal masses in the national children’s hospital | Vũ, Văn An; Bùi, Ngọc Lan; Lê, Đình Công; Nguyễn, Thị Thanh Hương |
| 2022 | Nhân một trường hợp u biểu mô thần kinh độ cao tại tiểu não có sắp xếp lại BCOR = A case report of cerebellar high - grade neuroepithelial tumour with BCOR alteration | Hoàng, Ngọc Thạch; Trần, Thu Hà; Trần, Văn Học; Cao, Vũ Hùng; Lê, Nam Thắng; Nghiêm, Ngọc Linh; Trần, Văn Sĩ; Lê, Đình Công |
| 2022 | Tổ hợp lồi giữa mạng nơ-ron nhân tạo liên kết chức năng và chuỗi fourier mở rộng cho hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động = Convex combination of functinal link artificial neural networks and generalized fourier series for active noise control system | Lê, Đình Công; Nguyễn, Phúc Ngọc |
| 2022 | Xuất huyết não do dị dạng mạch ở trẻ sơ sinh – Báo cáo ca bệnh | Đỗ, Thanh Hương; Lê, Đình Công; Đào, Thị Nguyệt |
| 2022 | Xuất huyết tiêu hoá - tăng áp lực tĩnh mạch cửa do lách lạc chỗ: Báo cáo một trường hợp = Gastrointestinal Bleeding - Portal Hypertention Due to Wandering Spleen: A Case Report | Vũ, Mạnh Hoàn; Nguyễn, Thọ Anh; Trần, Đức Tâm; Lê, Đình Công; Nguyễn, Phạm Anh Hoa; Phạm, Duy Hiền |
| 2023 | Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học sọ não của bệnh nhồi máu não ở trẻ em tại bệnh viện Nhi Trung ương = Clinical and imaging features of ischemic stroke in children at the National Children's hospital | Đỗ, Thúy Hằng; Cao, Vũ Hùng; Lê, Đình Công; Đỗ, Thanh Hương |
| 2023 | Đặc điểm lâm sàng và hình ảnh học sọ não của bệnh nhồi máu não ở trẻ em tại bệnh viện Nhi Trung ương = Clinical and imaging features of ischemic stroke in children at the National Children's hospital | Đỗ, Thúy Hằng; Cao, Vũ Hùng; Lê, Đình Công; Đỗ, Thanh Hương |