Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2022 | Ảnh hưởng của hình thức giàn leo và mật độ trồng đến khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất của cây chè dây (Ampelopsis cantaniensis (Hook. & Arn.) Planch) tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam = Effects of climbing truss patterns and planting denssityto the growth, development and yield of vine tea (Ampelopsis cantoniensis (Hook. & Am.) Planch) at Tu commune, Dong Giang district, Quang Nam province | Nguyễn, Hồ Lam; Nguyễn, Duy Ngọc Tân; Nguyễn, Văn Hoàn; Trần, Đăng Hòa; Lê, Hoàng; Đinh, Thị Hoa Mỹ |
| 2023 | Hiệu quả bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân vào buồng tử cung ở người bệnh chuyển phôi thất bại liên tiếp = Efficacy of autologous intrauterine infusion of platelet-rich plasma in recurrent implantation failure patients | Đặng, Tuấn Anh; Lê, Đức Thắng; Cao, Tuấn Anh; Phan, Ngọc Quý; Nguyễn, Huy Hoàng; Bùi, Thị Len; Bùi, Thị Hạnh; Trần, Thu Thuỷ; Nguyễn, Phúc Hiếu; Nguyễn, Thị Thu; Doãn, Thị Tám; Nguyễn, Thị Xuân Quỳnh; Lê, Hoàng |
| 2023 | Kết quả soi buồng tử cung ngoại trú trên bệnh nhân thất bại làm tổ liên tiếp tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anheuser-Busch = Office hysteroscopy results in patients with recurrent implantation failure at Tam Anh general hospital | Vũ, Thị Ngọc; Lê, Quang Đô; Nguyễn, Minh Thuý; Nguyễn, Phúc Hiếu; Nguyễn, Thị Xuân Quỳnh; Lã, Thị Huyền; Trần, Thị Thu Hạnh; Lê, Hoàng |
| 2019 | Khảo sát hormone β-ecdysone trong plasma của cua lột (Scylla paramamosain) = Detection hormone β-ecdysone in hemocyte plasma of pre-molting mud crab (Scylla paramamosain) | Trần, Thị Lệ Trinh; Trần, Văn Khanh; Lê, Hoàng; Nguyễn, Thành Trung; Võ, Thị Thùy Vy; Nguyễn, Thị Kim Ngân; Lý, Hữu Toàn; Nguyễn, Thị Ngọc Tĩnh; Nguyễn, Văn Nguyện |
| 2022 | Khảo sát kiến thức của phụ nữ độ tuổi sinh đẻ về dị tật bẩm sinh tại xã Dân Tiến năm 2020 = Survey of women’s knowledge during childbearing age about congenitals in Dan Tien community in 2020 | Nguyễn, Thị Bình; Hoàng, Thị Ngọc Trâm; Đàm, Thị Tuyết; Lê, Hoàng |
| 2023 | Kích thích DouStim: Cập nhật bằng chứng mới từ ESHRE = Stimulation DouStim: New Evidence Update from ESHRE | Đặng, Tuấn Anh; Lê, Hoàng |
| 2023 | Kích thích DouStim: Cập nhật bằng chứng mới từ ESHRE = Stimulation DouStim: New Evidence Update from ESHRE | Đặng, Tuấn Anh; Lê, Hoàng |
| 2021 | Liên quan giữa rối loạn nhiễm sắc thể ở phôi ngày 5 với tuổi mẹ trong thụ tinh trong ống nghiệm = Chromosomal disorders of embryos in the 5th day with mother’s age in in-vitro fertilization | Nguyễn, Thị Bích Vân; Nguyễn, Duy Bắc; Nguyễn, Viết Tiến; Đặng, Tiến Trường; Lê, Hoàng |
| 2021 | Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và hình ảnh siêu âm, hình ảnh cộng hưởng từ của lạc nội mạc trong cơ tử cung | Đặng, Hoàng Hà; Lê, Hoàng; Hoàng, Đình Âu |
| 2022 | Nhận xét phẫu thuật soi buồng tử cung can thiệp một số tổn thương thường gặp tại Bệnh viện A Thái Nguyên = Comments of hysteroscopy surgery in the treatment of some frequently uterine lesions at A Thai Nguyen hospital | Nguyễn, Kim Huệ; Lê, Hoàng |
| 2021 | Nhiễm HPV nguy cơ cao trên bệnh nhân có tế bào âm đạo cổ tử cung bất thường tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương = High- risk HPV infection in patients with abnormal cervical vaginal cells at the National hospital of obstetrics and gynecology | Ngô, Thị Thanh Hương; Đào, Thị Hoa; Lê, Hoàng |
| 2021 | Phân tích di truyền trước làm tổ β-thalassemia: Mất alen được kiểm soát bằng phân tích di truyền liên kết gen | Lê, Hoàng; Nguyễn, Thị Hoa; Nguyễn, Liên Hương; Ngô, Văn Nhật Minh; Đặng, Tiến Trường |
| 2023 | Thai chậm tăng trưởng trong tử cung: cập nhật chẩn đoán và xử trí = Fetal growth restriction: Diagnosis and management update | Lê, Hoàng; Đặng, Tuấn Anh |
| 2023 | Thai chậm tăng trưởng trong tử cung: cập nhật chẩn đoán và xử trí = Fetal growth restriction: Diagnosis and management update | Lê, Hoàng; Đặng, Tuấn Anh |
| 2019 | Thực trạng sản xuất và phát triển cây chè dây (Ampelopsis cantoniensis (Hook. & Arn.) Planch) tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam | Nguyễn, Hồ Lam; Trần, Phương Đông; Phạm, Viết Tích; Lê, Hoàng; Nguyễn, Tấn Tuân |
| 2022 | Ứng dụng kỹ thuật giải trình tự thế hệ mới NGS trong chẩn đoán rối loạn NST trước chuyển phôi trong thụ tinh trong ống nghiệm = Application of next-generation sequencing (NGS) technique in the diagnosis of chromosomal disorders before embryo transfer in in vitro fertilization | Nguyễn, Thị Bích Vân; Nguyễn, Duy Bắc; Lê, Hoàng; Đặng, Tiến Trường |