Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Cải tiến giống lúa Bắc Thơm 7 bằng quy trình tích hợp đa gen chịu mặn và chịu ngập | Chu, Đức Hà; Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Phạm, Thị Lý Thu; Khuất, Thị Mai Lương; Lê, Huy Hàm; Lê, Hùng Lĩnh |
2020 | Hiện trạng sử dụng cây trồng chỉnh sửa gen trên thế giới và đề xuất cho Việt Nam = Current state of use of genetically modified crops in the world and recommendations for Vietnam | Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Chu, Đức Hà; Lê, Huy Hàm; Lê, Tiến Dũng; Phạm, Xuân Hội |
2020 | KẾT QUẢ CHỌN TẠO GIỐNG LÚA CHỊU MẶN SHPT15 BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHỌN DÒNG CÁ THỂ SỬ DỤNG CHỈ THỊ PHÂN TỬ = CONSTRUCTION OF THE SALT-TOLERANT RICE VARIETY SHPT15 USING THE MARKER-ASSISTED SELECTION | Lê, Hùng Lĩnh; Lê, Huy Hàm; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Lê, Hà Minh; Chu, Đức Hà; Khuất, Thị Mai Lương |
2020 | Kết quả chọn tạo giống lúa chịu mặn SHPT15 bằng phương pháp chọn dòng cá thể sử dụng chỉ thị phân tử = Construction of the salt-tolerant rice variety SHPT15 using the marker-assisted selection | Lê, Hùng Lĩnh; Lê, Huy Hàm; Nguyễn, Thúy Kiều Tiên; Lê, Hà Minh; Chu, Đức Hà; Khuất, Thị Mai Lương |
2021 | Mô tả nhận dạng một số giống sắn phổ biến tại Việt Nam | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Thu Hà; Nguyễn, Trọng Hiển; Motoaki, Seki; Lê, Huy Hàm |
2021 | Mô tả nhận dạng một số giống sắn phổ biến tại Việt Nam | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Thu Hà; Nguyễn, Trọng Hiển; Motoaki, Seki; Lê, Huy Hàm |
2020 | Nghiên cứu phương pháp đánh giá nhanh khả năng kháng bệnh khảm lá trên cây sắn = Quick testing method by grafting for selection of CMD resistant cassava lines | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Như Quỳnh; Hiroki, Tokunaga; Motoaki, Seki; Lê, Thị Kiều Trang; Nguyễn, Văn Hồng; Lê, Huy Hàm |
2021 | Nghiên cứu đánh giá các dòng lúa được tạo ra từ tổ hợp lai giữa giống Bắc Thơm 507 và giống lúa FL478 mang gen chịu mặn Saltol | Đỗ, Thị Thảo; Khuất, Thị Mai Lương; Đào, Văn Khởi; Chu, Đức Hà; Lê, Huy Hàm; Phạm, Xuân Hội; Nguyễn, Huy Hoàng; Lê, Hùng Lĩnh |
2021 | Những ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học thực vật trong đối phó với SARS -CoV-2 | Chu, Đức Hà; Phạm, Công Tuyên Ánh; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Phạm, Phương Thu; Nguyễn, Quốc Trung; Lê, Thị Hiên; Lê, Huy Hàm |
2021 | Những ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học thực vật trong đối phó với SARS -CoV-2 | Chu, Đức Hà; Phạm, Công Tuyên Ánh; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Phạm, Phương Thu; Nguyễn, Quốc Trung; Lê, Thị Hiên; Lê, Huy Hàm |
2022 | Ứng dụng từ trường trong thúc đẩy sinh trưởng, phát triển và sinh khối của cây trồng = Application of the magnetic field on the acceleration of the growth, development and biomass of the crop | Nguyễn, Hữu Kiên; Chu, Đức Hà; La, Việt Hồng; Hà, Thị Quyến; Nguyễn, Lê Khanh; Phạm, Châu Thùy; Trần, Đăng Khoa; Nguyễn, Đăng Cơ; Bùi, Đình Tú; Lê, Huy Hàm |
2022 | Đánh giá đa dạng di truyền một số nguồn gen nấm linh chi dựa trên trình tự ITS = Genetic diversity of lingzhi mushroom varieties based on ITS sequences | Nguyễn, Thị Giang; Lê, Huy Hàm; Nguyễn, Xuân Cảnh; Kiều, Thị Dung; Mai, Đức Chung; Khuất, Hữu Trung; Phạm, Xuân Hội |