Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của phân bón hữu cơ glutathione lên cải bắp | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Nguyễn, Văn Đồng |
2021 | Diễn biến chất lượng nước mặt vùng bờ thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016–2019 = Evolution of water quality in the coastal area in Ho Chi Minh City during the period of 2016–2019 | Lê, Ngọc Tuấn; Đoàn, Thanh Huy |
2021 | Dự báo chất lượng nước mặt vùng bờ thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030 phục vụ đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải = Forecasting surface water quality in the coastal area in Ho Chi Minh City to 2030 in the context of sea level rise | Lê, Ngọc Tuấn; Trần, Tuấn Hoàng |
2022 | Hoàn thiện quy trình nhân dòng sắn C83 kháng bệnh khảm lá tại Việt Nam = Completing shoot multiplication protocol of cassava mosaic disease-resistant clone C83 in Vietnam | Phạm, Thị Hương; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Nguyễn, Thị Hạnh; Đỗ, Thị Trang; Vũ, Hồng Vân; Phạm, Xuân Hội |
2021 | Mô tả nhận dạng một số giống sắn phổ biến tại Việt Nam | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Thu Hà; Nguyễn, Trọng Hiển; Motoaki, Seki; Lê, Huy Hàm |
2021 | Mô tả nhận dạng một số giống sắn phổ biến tại Việt Nam | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Thu Hà; Nguyễn, Trọng Hiển; Motoaki, Seki; Lê, Huy Hàm |
2022 | Nghiên cứu khoanh vùng khu vực dễ bị tổn thương do xâm nhập mặn tại tỉnh Vĩnh Long trong bối cảnh nước biển dâng = Vulnerability due to saltwater intrusion in the context of sea level rise - a case study in Vinh Long province | Lê, Ngọc Tuấn; Đậu, Văn Hùng; Nguyễn, Thế Hùng; Lê, Quang Toại |
2020 | Nghiên cứu phương pháp đánh giá nhanh khả năng kháng bệnh khảm lá trên cây sắn = Quick testing method by grafting for selection of CMD resistant cassava lines | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Như Quỳnh; Hiroki, Tokunaga; Motoaki, Seki; Lê, Thị Kiều Trang; Nguyễn, Văn Hồng; Lê, Huy Hàm |
2021 | Nghiên cứu đánh giá khả năng kháng bệnh khảm lá trong tập đoàn giống sắn (Manihot esculenta Crantz) phục vụ công tác chọn tạo giống mới = Assessment of cassva mosaic disease resistance (Manihot esculenta Crantz) for breeding | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Hương; Mai, Đức Chung; Nguyễn, Văn Đồng; Motoaki, Seki; Hiroki, Tokunaga |
2022 | Nghiên cứu, đề xuất các mô hình sinh kế nông nghiệp thích ứng với xâm nhập mặn tại tỉnh Vĩnh Long = Research and propose agricultural livelihood models adapting to saltwater intrusion in Vinh Long province | Lê, Ngọc Tuấn; Quách, Thái Dương; Phan, Thành Dân; Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn; Lê, Quang Toại |
2022 | Tỉnh Kon Tum huy động, khai thác, sử dụng hiệu quả nguồn lực, hướng tới mục tiêu tăng trưởng toàn diện, phát triển bền vững = Kon Tum province mobilizes, exploits and effectively uses resources, towards the goal of comprehensive growth and sustainable development. | Lê, Ngọc Tuấn |
2020 | Xây dựng kịch bản biến đổi nhiệt độ trong bối cảnh biến đổi khí hậu cho khu vực tỉnh Tây Ninh | Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Văn Tín; Trần, Tuấn Hoàng; Phạm, Thanh Long; Nguyễn, Kỳ Phùng |
2021 | Đánh giá khả năng chịu tải của nguồn nước vùng bờ thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2030 và đề xuất giải pháp cải thiện | Lê, Ngọc Tuấn; Đoàn, Thanh Huy |