Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2023 | Phân tích 861 trường hợp nhiễm ký sinh trùng ngoài da tại phòng khám Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng thành phố Hồ Chí Minh = Analysis of 861 cases of external parasitc infection skin at institute of malariology, parasitology and entomology Ho Chi Minh city | Lê, Thành Đồng; Phạm, Thị Thiên Lý; Hoàng, Oanh; Phạm, Thị Thu Giang; Trần, Thị Thanh Thủy |
| 2023 | Tạo dòng và sản xuất Protein tái tổ hợp của Toxocara Canis = Cloning and expression of a recombinant protein of Toxocara Canis | Đặng, Trịnh Minh Anh; Nguyễn, Thị Vân Anh; Phạm, Nguyễn Thúy Vy; Nguyễn, Thị Minh Châu; Trần, Minh Quí; Trần, Thị Khánh Quỳnh; Ngô, Thị Hồng Phương; Nguyễn, Thị Mỹ Duyên; Nguyễn, Hồ Quỳnh Ngân; Võ, Huỳnh Minh Hiền; Đoàn, Bình Minh; Lê, Thành Đồng |
| 2023 | Thành phần loài chân đốt y học tại khu vực biên giới Việt Nam - Campuchia, năm 2022 = Composition of medical arthropod species in border of Vietnam - Campuchia, 2022 | Lê, Tấn Kiệt; Lê, Thành Đồng; Đoàn, Bình Minh; Mai, Đình Thắng; Phan, Văn Ý; Phạm, Thị Nhung; Phạm, Thị Thu Giang; Nguyễn, Hữu Phúc; Trương, Văn Thành; Bùi, Viết Huyện |
| 2023 | Tình trạng nhiễm Demodex của các bệnh nhân đến khám tại Phòng khám chuyên khoa ký sinh trùng Thành phố Hồ Chí Minh = Demodex infected rate of patients visited the Parasitology clinic of Institute of Malarialogy-Parasitology-Entomology Ho Chi Minh City | Phạm, Thị Thu Giang; Phạm, Thị Thiên Lý; Trần, Thị Thanh Thủy; Ngô, Thị Thúy; Nguyễn, Thị Mộng Siêng; Lê, Thành Đồng; Đoàn, Bình Minh |
| 2023 | Tỷ lệ nhiễm một số loài giun sán phổ biến ở ngoại cảnh tại vùng trồng rau tỉnh Lâm Đồng năm 2022 = Rate of infection with helminth parasites in environment samples at vegetable growing areas in Lam Dong province | Nguyễn, Huỳnh Tố Như; Lê, Thành Đồng; Đỗ, Thị Phượng Linh; Hoàng, Anh; Ngô, Thị Tuyết Thanh |
| 2023 | Xác định các loài ToxocaraSpp. bằng kỹ thuật sinh học phân tử ở miền Nam Việt Nam = Determination the presence of ToxocaraSpp. by molecular biology techniques in Southern Vietnam | Lê, Thành Đồng; Đỗ, Thị Phượng Linh; Phạm, Nguyễn Thúy Vy; Hoàng, Anh; Nguyễn, Thị Vân Anh; Đặng, Trịnh Minh Anh; Nguyễn, Huỳnh Tố Như |
| 2023 | Xác định tỷ lệ nhiễm và thành phần loài nấm da gây bệnh trên người ở một số quần thể dân cư năm 2022 = Determination of infection rate and species composition of skin fungi causing diseases in humans in some populations in 2022 | Phùng, Thị Thanh Thúy; Lê, Thành Đồng; Đỗ, Thị Phượng Linh; Trần, Kiều Thanh; Nguyễn, Đức Thắng; Hoàng, Anh; Phan, Thị Diện; Trần, Thị Xuyến |
| 2023 | Đánh giá mức độ nhạy cảm của muỗi Aedes với hóa chất sử dụng trong chương trình phòng chống sốt xuất huyết Dengue bằng kỹ thuật định lượng enzym = Evaluating susceptibility of Aedes to insecticide used in the dengue fever control program bymeasuring enzymatic activity method | Huỳnh, Kha Thảo Hiền; Lê, Thành Đồng; Nguyễn, Thị Hồng Nhung; Dương, Phước An |