Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Ảnh hưởng của các nguồn cacbon lên tăng trưởng và tỷ lệ sống trong ương ấu trùng tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) bằng công nghệ biofloc = Effects of carbon sources on growth performance and survival rate of larval rearing of the freshwater prawn (Macrobrachium rosenbergii) by biofloc technology | Lê, Thanh Nghị; Phạm, Minh Truyền; Châu, Tài Tảo; Nguyễn, Văn Hòa; Trần, Ngọc Hải |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến áp dụng nuôi trồng thủy sản thích ứng thông minh với biến đổi khí hậu khu vục duyên hải Bắc Trung bộ | Trịnh, Quang Tú; Cao, Lệ Quyên; Phan, Phương Thanh; Nguyễn, Đức Trung; Lê, Thanh Nghị |
2021 | Hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự về chứng cứ từ nguồn dữ liệu điện tử = Completing the criminal procedure law on evidence from electronic data sources | Lê, Thanh Nghị; Hoàng, Thị Minh Phương |
2021 | Khả năng dự đoán hẹp động mạch vành của mô hình diamond - forrester mở rộng ở bệnh nhân đau ngực nghi ngờ bệnh động mạch vành tại bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long năm 2020-2021 = Ability prediction obstructive coronary artery disease of the extensive diamond – forrester model of the patient having chest pain suspected coronary artery disease at hoan my cuu long general hospital in 2020-2021 | Lê, Thanh Nghị; Trần, Viết An |
2020 | Nghiên cứu sự thay đổi sử dụng đất, nguyên nhân và tác động bằng phương pháp viễn thám, GIS và Delphi tại khu vực ven biển tỉnh Cà Mau trong 30 năm = Study on land use changes, causes and impacts by remote sensing, GIS and Delphi methods in the coastal area of Ca Mau province in 30 years | Trần, Hồng Hạnh; Trần, Vân Anh; Lê, Thanh Nghị |
2020 | Nghiên cứu ương ấu trùng tôm càng xanh theo công nghệ biofloc với các tỉ lệ C/N khác nhau | Phạm, Minh Truyền; Lê, Thanh Nghị; Châu, Tài Tảo; Nguyễn, Văn Hòa; Trần, Ngọc Hải |
2019 | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ra quyết định ứng dụng kỹ thuật nuôi trồng thủy sản thông minh, nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu ở vùng duyên hải Bắc Trung bộ | Cao, Lệ Quyên; Trịnh, Quang Tú; Phan, Phương Thanh; Nguyễn, Đức Trung; Lê, Thanh Nghị |
2020 | Thành lập bản đồ lớp phủ bằng phương pháp phân loại hướng đối tượng áp dụng cho dữ liệu ảnh VNREDSat-1 = Establishment of land cover map using object-oriented classification method for VNREDSat-1 data | Phạm, Thị Làn; Nguyễn, Phi Sơn; Nguyễn, Viết Nghĩa; Đào, Vân Hương; Doãn, Đức Long; Võ, Thị Hồng Nhung; Nguyễn, Thị Thu Trang; Trần, Văn Huân; Lê, Thanh Nghị |
2021 | Tích hợp điện mặt trời vào lưới điện: Các ảnh hưởng, nguy cơ và giải pháp khắc phục | Trần, Huỳnh Ngọc; Lê, Thanh Nghị |
2020 | Xác định trượt lở đất khu vực huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai sử dụng chuỗi ảnh Radar ALOS PalSAR bằng phương pháp đường đáy ngắn (SBAS) = Landslides detection in Bat Xat district, Lao Cai province, Vietnam using the Alos PalSAR time-series imagery by the SBAS method | Trần, Vân Anh; Nguyễn, An Bình; Đinh, Tiến; Nguyễn, Thị Hải Yến; Lê, Thanh Nghị |
2020 | Xây dựng bộ chỉ số và quy trình MRV phát thải khí nhà kính lĩnh vực luyện kim ở Việt Nam | Trần, Xuân Trường; Trần, Thanh Hà; Lê, Thanh Nghị; Nguyễn, Đăng Quang Huy; Huỳnh, Thị Lan Hương |
2020 | Xây dựng bộ chỉ số và quy trình MRV phát thải khí nhà kính lĩnh vực luyện kim ở Việt Nam | Trần, Xuân Trường; Trần, Thanh Hà; Lê, Thanh Nghị; Nguyễn, Đăng Quang Huy; Huỳnh, Thị Lan Hương |
2021 | Xây dựng phương pháp định lượng đồng thời quercetin và kaempferol trong viên nang cứng cao lá hồng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao kết hợp detector dad | Hoàng, Thị Tuyết; Lê, Thanh Nghị; Ngô, Lan Hương; Hoàng, Lê Sơn; Nguyễn, Văn Tài |
2020 | Đánh giá vai trò của cơ cấu lớp phủ bề mặt đô thị trong việc giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị áp dụng cho khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam = The Influences of Landcover structure on surface urban heat islands: A case study of Ho Chi Minh, Vietnam | Lê, Thị Thu Hà; Đoàn, Đắc Nhất; Huỳnh, Thị Lam; Nguyễn, Thị Thanh Thúy; Nguyễn, Thị Ngọc Hiệp; Lưu, Thị Thanh Thủy; Võ, Thị Công Chính; Lê, Thanh Nghị |