Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Chất lượng cuộc sống của sinh viên năm thứ tư và một số yếu tố liên quan tại Trường Đại học Thăng Long năm học 2018 - 2019 = Quality of life among the –year-4 students at Thang Long University in the academic year of 2018 - 2019 and associated factors | Lương, Hiền Nguyễn; Ngô, Thị Thu Hiền; Vũ, Thị Thuỷ; Dương, Hoàng Ân; Nguyễn, Minh Anh; Phạm, Hải Long; Lưu, Anh Đức; Nguyễn, Thị Bích Liễu; Ngô, Thị Hồng Nhung |
2019 | Chất lượng cuộc sống và một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân điều trị Methadone tại tỉnh Long An, năm 2019 = Quality of life and associated factors in methadone patients in Long An province, 2019 | Lương, Hiền Nguyễn; Võ, Thị Việt Phương; Bùi, Thị Tú Quyên; Nguyễn, Bình Hoà |
2019 | Một số yếu tố liên quan tới suy dinh dưỡng thấp còi ở học sinh 11-14 tuổi tại các trường phổ thông dân tộc bán trú, tỉnh Yên Bái, năm 2017 = Some factors associated to stunting in students 11-14 year olds in ethnic minority secondary schools, Yen bai province, 2017 | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Song Tú; Trần, Thuý Nga; Nguyễn, Thị Vân Anh; Hoàng, Văn Phương |
2019 | Thực hành và một số yếu tố ảnh hưởng đến nuôi con bằng sữa mẹ của các bà mẹ có con từ 6-12 tháng tuổi tại Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ năm 2019 = Breastfeeding practices of mothers with children 6-12 months of age in Ninh Kieu District, Can Tho City, 2019 and associated factors | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Thanh Trường; Nguyễn, Trọng Hưng; Nguyễn, Thanh Hà |
2019 | Thực trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi tại thị xã Chí Linh, Hải Dương và Kim Bôi, Hòa Bình năm 2018 | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Đình Anh; Nguyễn, Mạnh Hùng; Nguyễn, Hằng Nguyệt Vân; Dương, Minh Đức; Phạm, Quốc Thành |
2019 | Tổng quan về gánh nặng bệnh tật do ô nhiễm không khí bên ngoài tại Việt Nam = A review of the burden of disease attributed to ambient air pollution in Vietnam | Lương, Hiền Nguyễn; Nguyễn, Thị Kim Ngân; Nguyễn, Thuỳ Linh; Nguyễn, Trang Nhung |
2019 | Đặc điểm cấu trúc cơ thể ở học sinh 11-14 tuổi dân tộc Kinh, Tày, H’mông, Dao tại các trường phổ thông dân tộc bán trú, tỉnh Yên Bái, năm 2017 = Body composition of Kinh, Tay, H’mong, Dao ethnic students 11-14 years old in the ethnic minority boarding schools in Yen Bai province, in 2017 | Lương, Hiền Nguyễn; Hoàng, Văn Phương; Nguyễn, Song Tú; Trần, Thuý Nga; Nguyễn, Thị Vân Anh |