Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của chương trình VietGAP đến hiệu quả sản xuất của hộ trồng nhãn idor ở đồng bằng sông Cửu Long | Ngô, Thị Thanh Trúc; Đoàn, Trần Oanh Bảo; Nguyễn, Văn Ngân; Lê, Tiến Đạt |
2021 | Hiệu quả kinh tế sản xuất nấm rơm ở Đồng bằng sông Cửu Long = Economic efficiency of mushroom production in the Mekong Delta | Võ, Thành Danh; Ngô, Thị Thanh Trúc; Phạm, Thị Gấm Nhung; Nguyễn, Hữu Đặng; Trương, Thị Thuý Hằng |
2022 | Lựa chọn mô hình sản xuất của hộ trồng lúa trong điều kiện xâm nhập mặn ở đồng bằng Sông Cửu Long = Rice farmer’s decisions under condition of saline intrusion in the Mekong River Delta | Phan, Đình Khôi; Huỳnh, Việt Khải; Võ, Thành Danh; Ngô, Thị Thanh Trúc; Nguyễn, Thị Huyền Mỹ |
2021 | Lựa chọn mô hình sản xuất của hộ trồng lúa trong điều kiện xâm nhập mặn: Trường hợp Cà Mau và Sóc Trăng = Farmers’ decision to choose a rice crop model under salinity intrusion: The case of Ca Mau and Soc Trang provinces | Phan, Đình Khôi; Huỳnh, Việt Khải; Võ, Thành Danh; Ngô, Thị Thanh Trúc; Hà, Tấn Linh; Phạm, Thị Ngọc Hân |
2021 | Phân tích hiệu quả kinh tế mô hình nuôi cua - tôm quảng canh vùng đồng bằng sông Cửu Long | Lê, Ngọc Danh; Ngô, Thị Thanh Trúc; Trần, Minh Hải |
2021 | Phân tích mức độ tổn thương xã hội do xâm nhập mặn của các hộ sản xuất lúa tại tỉnh Kiên Giang = Salinity-induced social vulnerability of rice-based farmers at Kien Giang province | Võ, Thành Danh; Huỳnh, Việt Khải; Ngô, Thị Thanh Trúc; Võ, Nguyễn Duy Khiêm; Võ, Thành Toàn |
2022 | Quản lý chuỗi cung ứng ngành hàng cua biển vùng Đồng bằng Sông Cửu Long = Supply chain management of mud crabs in the Mekong Delta | Lê, Ngọc Danh; Ngô, Thị Thanh Trúc |
2021 | Ứng dụng mô hình đánh giá tổng hợp DPSIR trong nghiên cứu thực trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt ở Đồng bằng sông Cửu Long = Applying DP SIR model in assessing domestic solid waste management in the Mekong Delta | Huỳnh, Thị Đan Xuân; Khổng, Tiến Dũng; Huỳnh, Việt Khải; Ngô, Thị Thanh Trúc; Tống, Yên Đan |
2021 | Đề xuất cơ sở quy hoạch vùng trồng nấm rơm ở Đồng bằng sông Cửu Long = Mushroom production planning in the Mekong delta | Võ, Thành Danh; Nguyễn, Hữu Đặng; Ngô, Thị Thanh Trúc; Lê, Vĩnh Thúc; Trần, Nhân Dũng; Ong, Quốc Cường; Trương, Thị Thúy Hằng; Thái, Đăng Khoa |