Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Hiện trạng của vượn đen má trắng siki (Nomascus siki) tại vùng đa dạng sinh học trọng điểm Trường Sơn = The status of southern white-cheeked gibbon (Nomascus siki) in Truong Son key biodiversity area | Nguyễn, Đình Duy; Đặng, Ngọc Cần; Lê, Trọng Trải; Lê, Văn Ninh; Trần, Đặng Hiếu; Hà, Văn Nghĩa; Trịnh, Thị Mai; Lý, Ngọc Tú |
2021 | Hiện trạng quần thể voi Châu Á (Elephas maximus Linnaeus, 1758) ở huyện Bắc Trà My và Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam | Nguyễn, Đình Duy; Đặng, Huy Phương; Phạm, Thế Cường; Nguyễn, Thế Cường; Lý, Ngọc Tú; Vũ, Thùy Dương; Phan, Quang Tiến; Nguyễn, Thị Hồng Mai; Từ, Văn Khánh |
2020 | Khả năng sinh H2O2 của các chủng vi khuẩn Lactobacillus phân lập từ hệ vi khuẩn đường ruột của người khỏe mạnh = H2O2 production in Lactobacillus strains isolated from the intestinal microbiome of healthy people | Hà, Thị Thu; Hoàng, Thế Hưng; Trần, Xuân Thạch; Nguyễn, Thị Hoa; Lã, Thị Lan Anh; Vũ, Thị Hiền; Nguyễn, Đình Duy; Đồng, Văn Quyền; Nguyễn, Thị Tuyết Nhung |
2021 | Nghiên cứu sinh cảnh và thức ăn của loài voi châu Á tại huyện Bắc Trà My và Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam = Research on habiat and diet of asian elephant in bac tra my and hiep duc districts, quang nam province | Nguyễn, Thế Cường; Đặng, Huy Phương; Nguyễn, Đình Duy; Lý, Ngọc Tú |
2019 | Tỉ lệ dương tính nhuộm soi, cấy và mô học màng phổi ở bệnh nhân lao màng phổi tại Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch 2017-2018 | Trần, Nhật Quang; Nguyễn, Hữu Lân; Nguyễn, Đình Duy; Nguyễn, Thị Thu Ba; Nguyễn, Văn Thọ; Đặng, Thị Minh Hà; Nguyễn, Sơn Lam |
2021 | Đặc điểm lâm sàng và vi sinh gây bệnh trên bệnh nhân đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nhập viện | Nguyễn, Văn Thành; Đinh, Ngọc Sỹ; Trần, Văn Ngọc; Phạm, Hùng Vân; Cao, Thị Mỹ Thúy; Nguyễn, Đình Duy; Lê, Thị Thu Hương |