Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Biểu hiện thụ thể kháng nguyên dạng khảm đặc hiệu CD20 (CD20-CAR) trên bề mặt tế bào Jurkat T và đánh giá hoạt tính sinh học của nó = Expression of CD20-specific chimeric antigen receptor (CD20-CAR) on Jurkat T cells and evaluation its biological activity | Võ, Nguyễn Thanh Thảo; Chu, Đào Xuân Trúc; Huỳnh, Đàm Kim Tuyền; Phùng, Thị Việt Anh; Nguyễn, Đăng Quân |
2021 | Hiệu quả bảo vệ của chủng Aeromonas spp. nhược độc bất hoạt phòng bệnh xuất huyết trên cá tra = Efficacy of inactivated attenuated Aeromonas spp. against Motile aeromonas septicemia in striped catfish fingerling | Vũ, Thị Thanh Hương; Nguyễn, Mỹ Thảo Thư; Bùi, Nguyễn Chí Hiếu; Nguyễn, Đăng Quân; Ngô, Huỳnh Phương Thảo |
2020 | Hiệu quả ức chế virus gây bệnh Gumboro của interferon trên gà thực nghiệm = Efficiency of inhibiting infectious bursal disease virus in vivo | Nguyễn, Thị Thanh Giang; Nguyễn, Đăng Quân; Hồ, Quảng Đồ |
2020 | Hiệu quả ức chế virus gây bệnh Gumboro của interferon trên gà thực nghiệm. | Nguyễn, Thị Thanh Giang; Nguyễn, Đăng Quân; Hồ, Quảng Đồ |
2021 | Hoạt động đối kháng của chủng Bacillus amyloliquefaciens B894 với vi khuẩn Edwardsiella ictaluri và Aeromonas hydrophila | Lê, Lưu Phương Hạnh; Nguyễn, Hoàng Chi Mai; Trần, Ngọc Phương Linh; Lê, Văn Hậu; Nguyễn, Đăng Quân; Ngô, Huỳnh Phương Thảo |
2021 | Hoạt động đối kháng của chủng Bacillus amyloliquefaciens B894 với vi khuẩn Edwardsiella ictaluri và Aeromonas hydrophila = Antagonistic activity of Bacillus amyloliquefaciens B894 against Edwardsiella ictaluri and Aeromonas hydrophila | Lê, Lưu Phương Hạnh; Nguyễn, Hoàng Chi Mai; Trần, Ngọc Phương Linh; Lê, Văn Hậu; Nguyễn, Đăng Quân; Ngô, Huỳnh Phương Thảo |
2020 | Khảo sát điều kiện lên men tạo chế phẩm sinh học, đánh giá hiệu quả giảm khí thải HS và NH, của chế phẩm trên mô hình đệm lót chăn nuôi heo | Nguyễn, Thị Dung; Phạm, Hữu Nhượng; Nguyễn, Đặng Hải Đăng; Đoàn, Thị Tám; Châu, Tấn Phát; Nguyễn, Đăng Quân; Dương, Hoa Xô |
2022 | Nghiên cứu tạo phôi chuột knockout gene lep sử dụng kỹ thuật CRISPR/Cas9 = Research to create mouse embryo knockout gene lep using crispr/Cas9 | Âu, Dương Tuyết Mai; Nguyễn, Lê Trâm Anh; Nguyễn, Thị Thanh Giang; Huỳnh, Chí Thiện; Phạm, Minh Chiến; Huỳnh, Nguyễn Loan Anh; Nguyễn, Đăng Quân |
2021 | Phân tích đa dạng di truyền nhóm Bacillus subtilis bằng phương pháp giải trình tự đoạn protein ngón tay kẽm (Zinc finger protein) và kỹ thuật PCR dùng mồi thiết kế trên các chuỗi lặp (rep-PCR) | Bùi, Thị Thanh Tịnh; Lê, Lưu Phương Hạnh; Nguyễn, Hoàng Chi Mai; Trần, Ngọc Phương Linh; Lê, Văn Hậu; Nguyễn, Đăng Quân; Ngô, Huỳnh Phương Thảo |
2022 | PIG-FERON: Sản phẩm chuyên biệt cho heo nuôi = PIG-FERON: Specialized product for domestic pigs | Phạm, Thị Kim Trâm; Nguyễn, Đăng Quân; Phạm, Bùi Hoàng Anh; Nguyễn, Thị Lệ Thủy |
2021 | Xây dựng quy trình chẩn đoán East Asian Passiflora virus gây bệnh trên chanh dây (Passiflora edulis Sims) bằng real-time PCR = Development of diagnostic procedure for East Asian Passiflora virus affecting passion fruit (Passiflora edulis Sim) by RT-PCR | Huỳnh, Nguyễn Minh Nghĩa; Nguyễn, Đăng Quân; Nguyễn, Xuân Dũng |
2021 | Xây dựng quy trình chẩn đoán East Asian Passiflora virus gây bệnh trên chanh dây (Passiflora edulis Sims) bằng real-time PCR = Development of diagnostic procedure for East Asian Passiflora virus affecting passion fruit (Passiflora edulis Sim) by RT-PCR | Huỳnh, Nguyễn Minh Nghĩa; Nguyễn, Đăng Quân; Nguyễn, Xuân Dũng |
2020 | Xây dựng quy trình xác định hoạt tính sinh học của Interferon alpha gà (ChIFN-a) | Nguyễn, Thị Thanh Giang; Nguyễn, Đăng Quân; Hồ, Quảng Đồ |
2021 | Đánh giá in vitro khả năng kháng vi-rút gây bệnh đốm trắng của các loại cao chiết trên mô hình tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | Bùi, Thị Thanh Tịnh; Trần, Phạm Vũ Linh; Trần, Thị Thanh Hương; Liêu, Bảo Nam; Lại, Minh Tín; Nguyễn, Đăng Quân; Ngô, Huỳnh Phương Thảo |
2021 | Đánh giá khả năng sử dụng Des-γ carboxy prothrombin huyết thanh trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan | Nguyễn, Đăng Quân; Nguyễn, Thị Thanh Thảo; Phạm, Nguyễn Thanh Thuỷ; Lê, Thị Thuý Hằng; Trần, Công Duy Long; Đinh, Minh Hiệp |