Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2019 | Ảnh hưởng của các yếu tố đến quá trình thủy phân protein từ phụ phẩm cá lưỡi trâu bằng Enzyme alcalase = Effects of factors on protein hydrolysis of tonguefish proecessing by-products by enzyme alcalase | Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Ngọc Hà; Nguyễn, Phúc Cẩm Tú |
| 2020 | Giải pháp thu nước ngầm kiểu nằm ngang nâng cao khả năng thu nước của đập dâng miền núi khu vực Tây Bắc Việt Nam | Vũ, Bá Thao; Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Huy Vượng |
| 2020 | Giải pháp thu nước ngầm kiểu nằm ngang nâng cao khả năng thu nước của đập dâng miền núi khu vực Tây Bắc Việt Nam | Vũ, Bá Thao; Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Huy Vượng |
| 2023 | Mối liên hệ thể bệnh sỏi đường tiết niệu và các bệnh cảnh theo y học cổ truyền = Relationship between urinary tract stone disease types and disease types of traditional Chinese medicine | Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Lê Việt Hùng |
| 2023 | Mối liên hệ thể bệnh sỏi đường tiết niệu và các bệnh cảnh theo y học cổ truyền = Relationship between urinary tract stone disease types and disease types of traditional Chinese medicine | Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Lê Việt Hùng |
| 2019 | Nâng cao hiệu quả các công trình đập dâng vùng Tây Bắc bằng các giải pháp KH&CN phù hợp. | Nguyễn, Chí Thanh |
| 2021 | Nghiên cứu làm sạch nhôm hydroxit Tân Rai và Nhân Cơ bằng nước và dung dịch HCI | La, Thế Vinh; Nguyễn, Thị Hồng Phượng; Hoàng, Thị Chiện; Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Văn Kiên |
| 2023 | Nghiên cứu tình trạng kháng insulin trên bệnh nhân tiền đái tháo đường có tăng huyết áp bằng mô hình HOMA2- IR | Nguyễn, Chí Thanh; Lê, Hữu Hoàng; Nguyễn, Văn Trung |
| 2023 | Phân tích chi phí hiệu quả của Sacubitril/Valsartan so với thuốc ức chế men chuyển trong điều trị suy tim có phân suất tống máu giảm tại Việt Nam = Cost-effectiveness analysis of Sacubitril/Valsartan versus acei in the treatment of heart failure with reduced ejection fraction in Vietnam | Nguyễn, Thị Thu Thủy; Đỗ, Văn Dũng; Phạm, Mạnh Hùng; Bùi, Minh Trạng; Nguyễn, Chí Thanh; Lê, Diễm Quỳnh |
| 2023 | Phân tích chi phí trực tiếp y tế trong điều trị suy tim tại một số bệnh viện chuyên khoa giai đoạn 2020-2022 = Analyze the direct medical costs in the treatment of heart failure at some specialized hospitals in Vietnam within 2020-2022 | Phạm, Mạnh Hùng; Bùi, Minh Trạng; Võ, Ngọc Yến Nhi; Mai, Thị Huyền; Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Thị Thiện Trâm; Nguyễn, Thị Thu Thủy |
| 2023 | Phân tích chi phí trực tiếp y tế trong điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch tại một số bệnh viện chuyên khoa ở Việt Nam giai đoạn 2019-2022 = Analyze the direct medical costs in the treatment of venue thrombosis at some specialized hospitals in Vietnam within 2019-2022 | Trần, Cát Đông; Phạm, Mạnh Hùng; Bùi, Minh Trạng; Nguyễn, Cao Đức Huy; Lê, Tuấn Minh; Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Thị Thu Thủy |
| 2023 | Phân tích chi phí y tế trực tiếp trên bệnh nhân đái tháo đường type 2 điều trị nội trú tại Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Long năm 2022 | Nguyễn, Chí Thanh; Nguyễn, Phục Hưng; Lưu, Thái Quản; Đỗ, Thị Hồng Xuyến; Phạm, Thị Tố Liên |
| 2022 | Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang = Management of frequent expenditure in Tuyen Quang province | Nguyễn, Thị Linh Trang; Lê, Thu Hoài; Phạm, Minh Thuỳ; Nguyễn, Chí Thanh |
| 2023 | Xu hướng phát triển công nghiệp hóa chất cơ bản tại Việt Nam và một số giải pháp đột phá nhằm hoàn thiện chính sách phát triển ngành Hóa chất cơ bản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040 = The development trends for the basic chemical sector in Vietnam and some solutions to complete the Policy for the development of Vietnam's basic chemical sector to 2030, with a vision to 2040 | Nguyễn, Chí Thanh; Lê, Thị Thu Hương; Trần, Lan Hương |
| 2023 | Xu hướng phát triển công nghiệp hóa chất cơ bản tại Việt Nam và một số giải pháp đột phá nhằm hoàn thiện chính sách phát triển ngành Hóa chất cơ bản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040 = The development trends for the basic chemical sector in Vietnam and some solutions to complete the Policy for the development of Vietnam's basic chemical sector to 2030, with a vision to 2040 | Nguyễn, Chí Thanh; Lê, Thị Thu Hương; Trần, Lan Hương |
| 2020 | Đánh giá tính dễ bị tổn thương của một số loài thú ở Việt Nam do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu | Nguyễn, Đắc Mạnh; Trần, Văn Dũng; Vũ, Tiến Thịnh; Nguyễn, Thị Hòa; Nguyễn, Chí Thanh; Hoàng, Thị Thanh Nhàn; Nguyễn, Thị Vân Anh |