Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Bổ sung danh mục loài và xây dựng khóa phân loại đến các chi thuộc họ Malvaceae Juss. ở vườn Quốc gia Yok Đôn = Constructing additional list of species and taxonomic key to genera of the Malvaceae Juss. family in Yok Don National Park | Nguyễn, Thị Thủy; Nguyễn, Thị Thu; Nguyễn, Hữu Kiên |
2022 | Bước đầu nghiên cứu khu hệ nấm lớn thuộc chi Ramaria Holmsk (1790) ở vườn Quốc gia Chư Yang Sin = First step research for the fungal zone of Ramaria Holmsk (1790) in Chu Yang Sin National Park | Trần, Thị Thu Hiền; Nguyễn, Phương Đại Nguyên; Nguyễn, Hữu Kiên; Trần, Thị Kim Thi |
2020 | Cải biến và thiết kế vector biểu hiện các gen cry1la có hoạt tính kháng sâu đục quả đậu tương Etiella zinkenella = Modification and construction of expression vector carrying cry1la genes conferring resistance to soybean pod borer Etiella zinkenella | Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Lê, Thị Mai Hương; Nguyễn, Trung Anh; Nguyễn, Tuấn Minh; Đinh, Thị Mai Thu; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngần; Nguyễn, Nhất Linh; Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Thị Thu Hiền |
2022 | Kết quả biến nạp cấu trúc CRISPR/Cas9 chỉnh sửa gen GmHyPRP1 vào giống đậu tương ĐT22 thông qua vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens = Study on transformation of the CRISPR/Cas9 for editing GmHyPRP1 into soybean cultivar ĐT22 via Agrobacterium tumefaciens | Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Thu Ngần; Chu, Đức Hà; Phạm, Vũ Long; Đinh, Thị Mai Thu; Lê, Thị Mai Hương; Jae, Yean Kim; Vũ, Văn Tiến; Phạm, Xuân Hội |
2021 | Nghiên cứu nâng cao tỷ lệ tạo cây hoàn chỉnh in vitro trong quá trình nuôi cấy phôi dừa Sáp (Makápúnó coconuts) = Improvement 0f complete regeneration ratio of Macapuno coconuts plants from embryos in vitro cultures | Nguyễn, Văn Đồng; Đinh, Thị Thu Ngần; Tống, Thị Hường; Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Lê, Thị Mai Hương; Đinh, Thị Mai Thu; Nguyễn, Nhất Linh; Phạm, Thị Phương Thúy |
2020 | Thiết kế hệ thống cấu trúc vector CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen GmNAC29 liên quan tới khả năng chống chịu hạn của cây đậu tương = Construction of the CRISPR/Cas9 vector system for editing GmNAC29 gene related to drought tolerance in soybean | Nguyễn, Hữu Kiên; Vũ, Văn Tiến; Lê, Thị Mai Hương; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Mai Thu; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngần; Phạm, Xuân Hội; Jae, Yean Kim; Nguyễn, Văn Đồng |
2020 | Thiết kế hệ thống vector CRISPR/Cas9 để chỉnh sửa gen GmHyPRP1, một gen của cây đậu tương liên quan tới quá trình chống chịu đa stress phi sinh học = Construction of the CRISPR/Cas9 vector system for editing GmHyPRP1, A soybean gene relates to multiple abiotic stress tolerance | Nguyễn, Hữu Kiên; Vũ, Văn Tiến; Nguyễn, Trung Anh; Lê, Thị Mai Hương; Đoàn, Thị Hải Dương; Đinh, Thị Mai Thu; Nguyễn, Thị Hòa; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngần; Phạm, Xuân Hội; Jae, Yean Kim |
2020 | Thiết kế vector biểu hiện mang gen cry1Aa dạng dại và cải biến có hoạt tính kháng sâu đục quả đậu tương Etiella zinkenella | Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Lê, Thị Mai Hương; Nguyễn, Trung Anh; Nguyễn, Tuấn Minh; Đinh, Thị Mai Thu; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngân; Nguyễn, Nhất Linh; Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Thị Thu Hiền |
2021 | Thiết kế vector biểu hiện thực vật mang gen cry2Ab3 có hoạt tính kháng sâu đục quả đậu tương Eiiella zinkenella | Nguyễn, Hữu Kiên; Nguyễn, Thị Hòa; Lê, Thị Mai Hương; Nguyễn, Trung Anh; Đinh, Thị Mai Thu; Tống, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Ngân; Lê, Thị Minh Thành; Nguyễn, Văn Đồng |
2021 | Tổng quan về tiềm năng ứng dụng của yếu tố phiên mã NAC trong cải thiện đặc tính chống chịu ở cây trồng = Potential Roles of NAC Transcription Factor in the Improvement of Stress Tolerance in Crops: a Review | Phạm, Công Tuyên Ánh; Chu, Đức Hà; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn, Hữu Kiên; Phạm, Phương Thu; Nguyễn, Quốc Trung; Nguyễn, Đức Bách; Nguyễn, Văn Lộc |
2022 | Ứng dụng từ trường trong thúc đẩy sinh trưởng, phát triển và sinh khối của cây trồng = Application of the magnetic field on the acceleration of the growth, development and biomass of the crop | Nguyễn, Hữu Kiên; Chu, Đức Hà; La, Việt Hồng; Hà, Thị Quyến; Nguyễn, Lê Khanh; Phạm, Châu Thùy; Trần, Đăng Khoa; Nguyễn, Đăng Cơ; Bùi, Đình Tú; Lê, Huy Hàm |
2022 | Đánh giá mức độ biểu hiện gen và xây dựng mô hình cấu trúc không gian của protein giàu methionine ở cây sắn bằng công cụ tin sinh học = Analysis of abiotic stress responses and 3D models of Methionine-rich proteins in cassava by bioinformatics approach | Nguyễn, Hữu Kiên; Tạ, Thị Diệu Linh; Chu, Đức Hà; Nguyễn, Hà My; La, Việt Hồng; Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Nguyễn, Quỳnh Anh; Bùi, Thị Thu Hương; Đồng, Huy Giới |