Showing results 1 to 20 of 31
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Báo cáo ca bệnh: Phẫu thuật nội soi điều trị viêm túi thừa manh tràng tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ | Võ, Quang Huy; Trần, Việt Hoàng; Nguyễn, Quốc Huy; Tạ, Vũ Quỳnh |
2021 | Báo cáo ca vỡ hỗng tràng do ghi-đông xe đạp | Võ, Quang Huy; Trần, Việt Hoàng; Nguyễn, Quốc Huy |
2020 | Chuỗi giá trị na tại xã La Hiên, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên = Custard-apple value chain in La Hien commune, Vo Nhai district, Thai Nguyen province | Nguyễn, Quốc Huy; Đặng, Thị Bích Huệ |
2022 | Công dân toàn cầu trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư: Cơ hội và thách thức | Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Dịch vụ thẩm định giá công nghệ, xác định giá trị công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước và một số đề xuất nhằm phát triển thị trường khoa học và công nghệ = Technology valuation services, evaluation of technology using state budge and some solutions for the development of science and technology market | Phạm, Hồng Quách; Trần, Hậu Ngọc; Nguyễn, Đức Trường; Đồ, Viết Tuấn; Nguyễn, Tiến Hải; Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Dò tìm bất thường thiết bị định tuyến bằng kĩ thuật phân lớp = Anomaly detection of router devices by classification techniques | Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Ghi nhận mới và cập nhật danh sách các loài lưỡng cư bò sát tại tỉnh Phú Thọ, miền bắc Việt Nam = New records and an updated checklist of herpetofauna from phu tho province, northern vietnam | Trần, Thanh Tùng; Nguyễn, Hải Nam; Ninh, Thị Hòa; Ngô, Ngọc Hải; Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Giải pháp phát triển tín dụng xanh tại các ngân hàng Việt Nam = Solutions for the development of green credit at Vietnamese banks | Nguyễn, Thị Loan; Nguyễn, Thị Đoan Trang; Hồ, Văn Tài; Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Giảng viên các nhà trường quân đội học tập phong cách ứng xử của Chủ tịch Hồ Chí Minh = Lecturers at military schools leant President Ho Chi Minh s behavior style | Nguyễn, Quốc Huy |
2021 | Kết quả điều trị phẫu thuật gãy đầu dưới hai xương cẳng chân bằng kỹ thuật ít xâm lấn tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên | Nguyễn, Thế Anh; Nguyễn, Quốc Huy; Nguyễn, Văn Sửu; Hoàng, Văn Dung; Nguyễn, Ngọc Sơn |
2022 | Kết quả điều trị phẫu thuật u sọ hầu tại Bệnh viện Nhi Trung ương = Results of Surgical Treatment of Craniopharyngeal Tumors at the Vietnam National Children’s Hospital | Lê, Nam Thắng; Hồ, Trung Luân; Nguyễn, Quốc Huy; Lê, Tuấn Anh |
2020 | Kiến thức và nhu cầu đào tạo về phòng chống loãng xương của cộng tác viên và cán bộ y tế tại một số xã phường thành phố Hải Phòng | Lương, Xuân Hiến; Trần, Thị Phương; Nguyễn, Quốc Huy |
2022 | Mô tả những trải nghiệm khi nhận quà tặng hiến máu của người hiến máu lần đầu = Described the experiences of receiving gifts from a first-time blood donors | Trần, Ngọc Quế; Phạm, Minh Hùng; Nguyễn, Quốc Huy; Đỗ, Hoài Biên; Chử, Nhất Hợp |
2022 | Mối quan hệ giữa hình ảnh thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng: Nghiên cứu trường hợp tại các ngân hàng thương mại Việt Nam = The relationship between brand image and customers' loyalty: Case study of commercial banks in Vietnam | Lữ, Phi Nga; Nguyễn, Quốc Huy; Man, Nguyền Trãi; Lê, Thành Luân; Lê, Thị Kim Dung |
2019 | Một phân tích thú vị về thời gian chạy đối với các kĩ thuật sắp xếp không so sánh. = An interesting discussion of running time for some sorting techniques without comparison sort | Phan, Tấn Quốc; Nguyễn, Quốc Huy |
2021 | Một số vấn đề về khấu trừ thuế thu nhập cá nhân | Nguyễn, Thị Thanh Mai; Nguyễn, Quốc Huy; Ngô, Thị Thu Liên |
2022 | Nâng cao năng lực huy động vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam = Improving the capital mobilization capacity of commercial banks in Vietnam | Nguyễn, Quốc Huy; Trương, Minh Hoàng; Lê, Khánh Duy; Vũ, Ngọc Tuyên; Nguyễn, Lê Huy; Phạm, Quang Thương; Võ, Quốc Khương |
2021 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, động lực làm việc và động lực đổi mới công việc của chuyên viên bán hàng tại các ngân hàng tư nhân Việt Nam | Lữ, Phi Nga; Nguyễn, Quốc Huy |
2021 | Phát triển kinh tế số: Kinh nghiệm từ Singapore, Malaysia và một số đề xuất cho Việt Nam | Nguyễn, Quốc Huy |
2021 | Phân đoạn ảnh và ncuts = Image segmentation and ncuts | Trần, Như Ý; Nguyễn, Viết Hưng; Nguyễn, Quốc Huy; Phạm, Thế Bảo |