Showing results 1 to 20 of 42
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Cán bộ, đảng viên Cơ quan UBKT Trung ương thấm nhuần và làm tốt lời Bác dạy | Nguyễn, Thùy Dương |
2022 | Chuyển đổi trong thực hành kiến trúc nhà ở đô thị tại Hà Nội thời kỳ đổi mới dưới hình thức khu đô thị mới = Transformation of urban housing architectural practice during vietnam’s doi moi era in the form of new urban areas | Trần, Minh Tùng; Phạm, Thị Mỹ Lan; Nguyễn, Thùy Dương; Ngô, Thị Hà Thanh; Lý, Quốc Sơn |
2021 | Dao động lưu lượng và động lực học lưu chất trong bơm bôi trơn gerotor của máy nông nghiệp = Flow fluctuations and fluid dynamics in gerotor lubrication pumps of agricultural machinery | Nguyễn, Duy Long; Nguyễn, Thùy Dương; Trương, Công Giang |
2020 | Dòng họ của người Tày ở Việt Nam | Nguyễn, Ngọc Thanh; Nguyễn, Thùy Dương |
2020 | Ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán quốc tế "IAS 18 - doanh thu" | Nguyễn, Thùy Dương |
2022 | Giáo dục quyền con người ở bậc đại học: Quan điểm của Liên Hợp quốc và thực tiễn ở Việt Nam = Human rights education at university level: UN position and Vietnamese perspective | Vũ, Công Giao; Nguyễn, Thùy Dương |
2022 | Giải pháp tạo việc làm cho người lao động sau thu hồi đất ở các cụm công nghiệp tỉnh Ninh Bình = Solutions to create jobs for workers after land acquisition in industrial clusters in Ninh Binh province | Nguyễn, Thùy Dương; Đỗ, Thị Thủy; Vũ, Thị Vân Huyền; Lê, Thị Liễu |
2021 | Hình ảnh biểu trưng mang sắc thái tiêu cực của con giáp là vật nuôi trong tục ngữ tiếng Hàn và tiếng Việt | Hoàng, Thị Yến; Nguyễn, Thùy Dương; Đỗ, Phương Thùy; Hoàng, Thị Hải Anh |
2020 | Khảo sát mối liên quan của SLC2A9 rs12510549 với nồng độ uric acid và bệnh gút ở người Việt Nam | Nguyễn, Trần Minh Thắng; Nguyễn, Doãn Tình; Nông, Văn Hải; Nguyễn, Thùy Dương |
2020 | Khảo sát mối liên quan của SLC2A9 rs12510549 với nồng độ uric acid và bệnh gút ở người Việt Nam | Nguyễn, Trần Minh Thắng; Nguyễn, Doãn Tình; Nông, Văn Hải; Nguyễn, Thùy Dương |
2022 | Khảo sát mối liên quan của đa hình DNAH1 rs12163565 với bệnh vô sinh nam ở người Việt Nam = Study on the association of DNAH1 rs12163565 with male infertility in Vietnamese individuals | Nguyễn, Thùy Dương; Lã, Đức Duy; Nông, Văn Hải |
2019 | Khảo sát sự đa dạng di truyền vùng D-loop hệ gen ty thể ở ba nhóm tộc người: Hà Nhì, Phù Lá, Si La. | Nguyễn, Văn Phòng; Nguyễn, Thy Ngọc; Nguyễn, Doãn Tình; Nguyễn, Thùy Dương; Nông, Văn |
2021 | Mô hình ma sát tĩnh của xylanh khí nén trong điều kiện tốc độ dịch chuyển và nhiệt - ẩm không khí thay đổi = Static friction model of pneumatic cylinders in conditions varying velocity and temperature - humidity air | Nguyễn, Thùy Dương; Phạm, Văn Hùng |
2020 | Môi trường trầm tích Holocen tại lỗ khoan HP1 Dương Kinh, Hải Phòng = Holocene sedimentary environment in HP1 core at Duong Kinh, Hai Phong | Nguyễn, Thị Thu Cúc; Nguyễn, Thùy Dương; Nguyễn, Thị Minh Phương; Doãn, Đình Lâm; Vũ, Văn Lợi; An, Thị Thùy; Nguyễn, Thị Xuân |
2022 | Một số vấn đề đặt ra về mô hình chính quyền địa phương ở thành phố Thủ Đức = Several problems arising from the model of the local government in Thu Due city | Nguyễn, Thùy Dương |
2021 | Nghệ thuật tranh kính trong một số nhà thờ tiêu biểu ở Hà Nội | Nguyễn, Thùy Dương |
2021 | Nghiên cứu phát triển dữ liệu lớn về hệ gen sinh vật và định hướng ứng dụng | Lê, Thị Thu Hiền; Nguyễn, Tường Vân; Kim, Thị Phương Oanh; Nguyễn, Đăng Tôn; Huỳnh, Thị Thu Huệ; Nguyễn, Thùy Dương; Phạm, Lê Bích Hằng; Nguyễn, Hải Hà |
2021 | Nghiên cứu sử dụng tro bay làm chất phụ gia trong bê tông asphalt = Research on using fly ash as an additive in asphalt concrete | Phạm, Gia Vũ; Trần, Đại Lâm; Thái, Thu Thủy; Trịnh, Anh Trúc; Tô, Thị Xuân Hằng; Nguyễn, Anh Sơn; Nguyễn, Thùy Dương; Vũ, Kế Oánh |
2020 | Nghiên cứu tạo hình biên dạng răng của hệ bánh răng không tròn thường bằng thanh răng sinh và bánh răng sinh Novikov = Shaping Tooth Profile of Common Non-Circular Gears Using Rack and Novikov Tooth Profile | Nguyễn, Hồng Thái; Nguyễn, Thành Trung; Nguyễn, Thùy Dương; Nguyễn, Hoàng Việt |
2019 | Nghiên cứu tính dị hướng của ma sát bề mặt khi mài tinh thép C45 | Nguyễn, Thùy Dương; Phạm, Văn Hùng; Nguyễn, Văn Cảnh; Nguyễn, Trường Sinh |