Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Khảo sát thành phần hoá học và sự hiện diện của vi sinh vật trên phi lê cá rô phi vằn (Oreochromis niloticus) cuối quá trình chế biến = Proximate composition and microflora of nile tilapia (oreochromis niloticus) fillets at the processing end | Nguyễn, Thị Kiều Diễm; Mai, Thị Tuyết Nga |
2019 | Mật số Pseudomonas spp. và tổng số vi sinh vật hiếu khí trên cá rô phi phi lê khi bảo quản ở nhiệt độ thấp | Nguyễn, Thị Kiều Diễm; Nguyễn, Thụy Vân Duyên; Mai, Thị Tuyết Nga |
2020 | Nghiên cứu sự phát triển của Coliform và Escherichia coli trên phi lê cá rô phi khi bảo quản ở nhiệt độ thấp | Nguyễn, Thị Kiều Diễm; Mai, Thị Tuyết Nga; Lý, Nguyễn Bình |
2021 | Nghiên cứu sự phát triển của mật số vi sinh vật chỉ thị vệ sinh và hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi trên phi lê cá rô phi trong quá trình bảo quản ở nhiệt độ thấp | Nguyễn, Thị Kiều Diễm; Mai, Thị Tuyết Nga; Lý, Nguyễn Bình |
2022 | Đánh giá hiệu quả chạy thận nhân tạo thông qua Kt/V trên bệnh nhân chạy thận nhân tạo định kỳ tại Khoa Thận nhân tạo, Bệnh viện Chợ Rẫy = Evaluation of the effectiveness of hemodialysis by the Kt/V index among patients with hemodialysis at the hemodialysis department of Cho Ray hospital | Phạm, Văn Hiền; Ngô, Hồng Thanh Trúc; Nguyễn, Minh Tuấn; Nguyễn, Trần Đức; Võ, Thị Hồng Yến; Nguyễn, Thị Kiều Diễm; Hồ, Minh Trí; Hồ, Quốc Trúc; Huỳnh, Thị Tuyết Vân; Trương, Thị Thanh Vân; Võ, Thị Thanh Lan; Trần, Quốc Duy Cương |
2019 | Đề xuất xây dựng bộ tiêu chí phát triển mô hình sản xuất công nông nghiệp theo hướng sinh thái khép kín cho ngành sản xuất thạch dừa thô ở Đồng bằng sông Cửu Long = Development of agro-industrial eco-model (aicem) for production of raw coconut jelly sector in Mekong Delta | Trần, Thị Hiệu; Lê, Thanh Hả; Trà, Văn Tung; Lê, Quốc Vĩ; Nguyễn, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Việt Thắng; Nguyễn, Thị Kiều Diễm |