Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Kết quả chọn tạo giống ngô sinh khối DDH17-5 phục vụ chăn nuôi | Đặng, Ngọc Hạ; Nguyễn, Thị Nhài; Nguyễn, Hữu Hùng; Nguyễn, Văn Diện; Đỗ, Văn Dũng; Kiều, Quang Luận; Ngô, Thị Minh Tâm |
2022 | Kết quả ghép tế bào gốc đồng loài máu ngoại vi từ người hiến phù hợp hoàn toàn HLA điều trị bệnh suy tủy xương tại Viện Huyết học - Truyền máu trung ương (2010-2022) = Results of allogeneic peripheral blood stem cell transplantation from HLA-matched donors in the treatment of bone marrow failure at the National Institute of Hematology and Blood Transfusion (2010-2022) | Võ, Thị Thanh Bình; Nguyễn, Bá Khanh; Nguyễn, Thị Nhung; Đỗ, Thị Thuý; Trần, Thị Hồng; Đào, Phan Thu Hường; Nguyễn, Thị Nhài; Bạch, Quốc Khánh |
2020 | Kết quả nghiên cứu chọn tạo và khảo nghiệm giống ngô đường lai ĐL89 | Nguyễn, Thị Nhài; Đặng, Ngọc Hạ; Nguyễn, Văn Diện; Đỗ, Văn Dũng; Kiều, Quang Luận |
2022 | Nghiên cứu tách chiết silk protein từ vỏ kén tằm = Study on extraction of silk protein from cocoon | Lê, Hồng Vân; Phạm, Thị Phương; Nguyễn, Thị Nhài; Hong, Seung Gil; Hyun, Jong Nae; Park, Kwang Geun; Nguyễn, Hữu Dương |
2020 | Nghiên cứu tích hợp đa tính kháng bệnh bạc lá, rầy nâu vào nền di truyền giống lúa chất lượng Bắc thơm 7 bằng phương pháp MABC | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Nguyễn, Thị Nhài; Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Thị Oanh; Lê, Thị Ngọc; Đặng, Văn Duyến; Đào, Văn Khởi |
2022 | Quản lý nhân lực giảng viên nước ngoài trong các cơ sở giáo dục đại học: Kinh nghiệm quốc tế và gợi ý vận dụng | Nguyễn, Thị Nhài |
2021 | Đánh giá nguồn vật liệu phục vụ nghiên cứu tích hợp đa gen kháng bệnh đạo ôn vào giống lúa BC15 bằng công nghệ chỉ thị phân tử | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Thị Nhài; Chu, Đức Hà; Tạ, Hồng Lĩnh; Đào, Văn Khởi; Phạm, Xuân Hội; Lê, Hùng Lĩnh |
2021 | Đánh giá nguồn vật liệu phục vụ nghiên cứu tích hợp đa gen kháng bệnh đạo ôn vào giống lúa BC15 bằng công nghệ chỉ thị phân tử = Evaluation of the materials for introgression of multiple blast resistant genes into the ‘BC15’ rice variety by molecular markers | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt; Nguyễn, Bá Ngọc; Nguyễn, Thị Nhài; Chu, Đức Hà; Tạ, Hồng Lĩnh; Đào, Văn Khởi; Phạm, Xuân Hội; Lê, Hùng Lĩnh |