Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2021 | Các nhân tố tác động đến quyết định của người buôn bán nhỏ lẻ tham gia Bảo hiểm xã hội tự nguyện tại Bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Long = Factors affecting the decision of retail traders to participate in voluntary social insurance at Social Insurance in Vinh Long province | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Thị Mỹ Phượng |
| 2020 | Chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân; Nguyễn, Thị Phương Thùy |
| 2020 | Chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân; Nguyễn, Thị Phương Thùy |
| 2021 | Khảo sát thực trạng biển báo chỉ dẫn tại hệ thống Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh = A survey of the current status of the signage of the Vietnam National University Ho Chi Minh City system | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Phạm, Thị Tú Duyên; Đặng, Nguyễn Ngọc Dung; Dương, Nhã Văn; Phạm, Ngọc Thanh Tâm; Trần, Khánh Vy |
| 2020 | Một số yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi thành phố Hà Nội năm 2018 | Nguyễn, Hữu Thắng; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hà Lâm; Phạm, Hải Thanh; Nguyễn, Ngọc Khánh; Nguyễn, Vũ Thiện; Mạc, Đức Long; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Lê, Thị Thanh Xuân |
| 2020 | Nghiên cứu thử nghiệm trồng nấm bào ngư xám (Pleurotus sajor-caju (Fr.) Sing.) trên phụ phế phẩm cùi bắp, vỏ trấu và lục bình = Studying of Pleurotus sajor-caju mushroom cultivation on the corn cobs, rice husk and water hyacinth | Nguyễn, Thị Nguyệt Bình; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Trần, Đức Tường |
| 2023 | Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước mặt hồ Xáng Thổi, thành phố Cần Thơ = Study on assessing surface water quality in the Xang Thoi lake, Can Tho city | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Vũ, Hải Đăng; Nguyễn, Thanh Giao; Đinh, Thái Danh |
| 2023 | Nghiên cứu đánh giá chất lượng nước mặt hồ Xáng Thổi, thành phố Cần Thơ = Study on assessing surface water quality in the Xang Thoi lake, Can Tho city | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Vũ, Hải Đăng; Nguyễn, Thanh Giao; Đinh, Thái Danh |
| 2021 | Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp thép Việt Nam hiện nay | Nguyễn, Thị Minh Phương; Ngô, Kim Chi; Lê, Nguyễn Thảo Chi; Phan, Bảo Ngân; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Trần, Thị Lan Nhi |
| 2021 | Tự động hóa quá trình cô đặc gián đoạn dung dịch đường quy mô pilot = Automation of sugar fed-batch evaporation process: a pilot study | Trần, Lê Hải; Nguyễn, Sĩ Xuân Ân; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Hồng Hải; Lý, Khắc Tòng; Bùi, Ngọc Pha |
| 2021 | Xây dựng mô hình toán học để thiết kế hệ thống điều khiển tự động cho thiết bị cô đặc chân không = Development of mathematical models for designing automatic control-system applied for vacuum evaporator | Bùi, Ngọc Pha; Nguyễn, Sĩ Xuân Ân; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Phạm, Hồng Đỉnh; Lý, Khắc Tòng; Trần, Lê Hải |
| 2023 | Xây dựng phương pháp định lượng amlodipin trong huyết tương bằng điện di mao quản | Nguyễn, Hồng Ánh; Trần, Lê Trường An; Nguyễn, Thị Như Ngọc |
| 2023 | Xu hướng nghiên cứu về mô hình học vi mô ở bậc đại học: một nghiên cứu trắc lượng = Research trends in micromodeling at the undergraduate level: a quantitative study | Vũ, Minh Huyền; Nguyễn, Thị Như Ngọc; Lương, Đình Hải; Phạm, Hùng Hiệp |
| 2020 | Đánh giá chất lượng dịch trong đào tạo dịch thuật bậc đại học = Translation quality assessment in translation pedagogy at tertiary level | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Thị Kiều Thu |
| 2021 | Đánh giá mức độ phù hợp tiêu chí quy hoạch của một số khu xử lý chất thải rắn trên địa bàn TP. Hải Phòng | Nguyễn, Thị Như Ngọc; Nguyễn, Thị Thư |