Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của chế phẩm synbiotic chứa vi khuẩn sinh axit lactic Lactococcus lactis và fructooligosaccharide lên một số chỉ tiêu miễn dịch của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Preliminary study on effect of a mixture of lactic acid bacteria lactococcus lactis and fructooligosaccharide on immune response parameters of white leg shrimp (litopenaeus vannamei) | Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Trần, Thị Thúy Hằng; Nguyễn, Ngọc Phước |
2022 | Ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm ADE Solution đến năng suất sinh sản của gà Liên Minh nuôi tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang = Effects of the supplementation of ADE Solution on reproductive productivity of Lien Minh chickens in Viet Yen district, Bac Giang province | Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Nguyễn, Thị Thanh; Đỗ, Thị Thu Hường; Vũ, Thị Hoài Thu |
2020 | Ảnh hưởng của việc bổ sung chế phẩm PX-Agro Super đến sức sản xuất thịt và màu sắc da, chân gà CP 707 = Effects of Px-Agro Super supplement on productivity and the color of leg and skin of CP707 broilers | Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên |
2020 | Bước đầu nghiên cứu bệnh do vi khuẩn Flavobacterium columnare trên cá rô phi (Oreochromis sp.) nuôi tại Thừa Thiên-Huế | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2021 | Bước đầu nghiên cứu bệnh nấm trên cá tầm [acipenser spp nuôi tại Thừa Thiên - Huế | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Thị Thu Giang; Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2022 | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế về tài sản tài chính và phương pháp hạch toán đầu tư trái phiếu doanh nghiệp theo chế độ kế toán Việt Nam = International financial reporting standards on financial assets and accounting methods for investment in corporate bonds under Vietnam's accounting regime | Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2020 | Hiệu quả của việc bổ sung chế phẩm PX-Agro Super vào khẩu phần ăn của gà CP707 | Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Thị Hạnh |
2022 | Kiến thức, thái độ, thực hành SBAR trong bàn giao ca trực của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh cơ sở 2 = Medical staffs’ knowledge, attitude and practice of applying SBAR handover tool at the university medical center of Ho Chi Minh city- branch 2 | Nguyễn, Thị Kim Quyên; Trần, Anh Tuấn; Phan, Thị Tâm Đan; Trương, Ngọc Lâm Tuyền; Võ, Thị Thanh Giúp; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Trần, Thụy Khánh Linh |
2019 | LIQUIDITES IN THE FIRMS BEFORE AND AFTER EQUITIZATION = KHẢ NĂNG THANH TOÁN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC TRƯỚC VÀ SAU CỔ PHẦN HÓA | Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2022 | Một số đặc điểm dịch tễ bệnh sán dây ở dê tại tỉnh Bắc Giang = Some epidemiological characteristics of tapeworm infection in goats in Bac Giang province | Trần, Thị Tâm; Nguyễn, Thị Kim Lan; Phan, Thị Hồng Phúc; Nguyễn, Thị Chinh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đặng, Hồng Quyên; Nguyễn, Văn Lưu; Nguyễn, Việt Dũng |
2019 | Nghiên cứu khả năng bảo hộ của vắc xin bất hoạt bằng formalin Streptococcus agalactiae (serotype III) trên cá rô phi (Oreochromis sp.) | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Sandrdams; Janina, Z Costa; Kim, D Thompson |
2020 | Nghiên cứu độc lực của một số chủng vi khuẩn vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm chân trắng (Litopenaeus vannamei) nuôi tại Thừa Thiên Huế = Study on the Virulence Factors of Vibrio parahaemolyticus Caused Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease (AHPND) in Farmed White Leg Shrimp (Litopenaeus vanamei) in Thua Thien Hue Province | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Nguyễn, Công Chung |
2020 | Phân lập và xác định đặc điểm vi khuẩn Streptococcus agalactiae gây bệnh trên ếch Thái Lan nuôi tại Thừa Thiên - Huế | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2021 | Phân lập và đặc điểm các chủng Enterococcus feacalis trên cá chình hoa (Anguila marmorata) nuôi tại Quảng Bình | Nguyễn, Ngọc Phước; Nguyễn, Thị Huế Linh; Nguyễn, Đức Quỳnh Anh; Nguyễn, Nam Quang; Nguyễn, Thị Xuân Hồng |
2022 | Rào cản khi tham gia công nghiệp hỗ trợ của các doanh nghiệp Việt Nam - Nghiên cứu tại Hải Phòng = Barriers to Vietnamese enterprises’ participation in supporting industries: A case study in Hai Phong | Bùi, Thanh Giang; Nguyễn, Thị Xuân Hồng; Đinh, Quang Trường |