Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của bổ sung bột hoa chuối lên lượng ăn vào và tỷ lệ tiêu hóa dưỡng chất của dê thịt lai = The effects of different levels of banana flower powder supplementation on intakes and nutrients digestibility in growing crossbred goats | Nguyễn, Thiết; Trương, Văn Khang; Nguyễn, Trọng Ngữ |
2022 | Ảnh hưởng của mức độ mặn trong nước uống lên lượng thức ăn, nước uống, tăng khối lượng và chỉ tiêu sinh lý của dê thịt = The effects of salinity in drinking water on dry matter intake, water consumption, weight gain and physiological responses in growing crossbred goats | Hồ, Lý Quang Nhựt; Nguyễn, Trọng Ngữ; Nguyễn, Thiết |
2022 | Ảnh hưởng của nước muối lên khả năng tăng trọng và năng suất sữa của dê = The effect of salinity in drinking water on weight gain and milk production in goats | Nguyễn, Thiết; Trương, Văn Khang; Nguyễn, Trọng Ngữ; Sumpun, Thammacharoen |
2022 | Ảnh hưởng của độ mặn trong nước uống lên năng suất sữa và sự bài thải chất điện giải của dê sữa = The effects of salinity in drinking water on milk yield and electrolyte excretion in crossbred dairy goats | Nguyễn, Thị Diệu Hiền; Nguyễn, Trọng Ngữ; Trương, Văn Khang; Nguyễn, Thiết |
2022 | Cryobank: Giải pháp khôi phục nhanh đàn vật nuôi sau dịch bệnh = Cryobank: rapid re-herding solutions for livestock after disease | Trần, Thị Thanh Khương; Lê, Phước Thạnh; Nguyễn, Thị Kim Khang; Nguyễn, Trọng Ngữ; Dương, Nguyễn Duy Tuyền |
2022 | Khả năng sinh trưởng của gà rừng tai trắng (Gallus gallus gallus) giai đoạn 0-12 tuần tuổi = The production of Junglefowls (Gallus gallus gallus) in Tinh Bien district, An Giang province | Vũ, Khắc Tùng; Trần, Hiếu Thuận; Nguyễn, Trọng Ngữ; Trương, Văn Khang; Nguyễn, Thiết |
2021 | Mối liên kết giữa đa hình gen OVGP1 và LIF với năng suất sinh sản của lợn Hung và lợn Mẹo = The association between polymorphisms of OVGP1 and LIF genes with reproductive performance traits in Hung and Meo indigenous pigs | Nguyễn, Văn Trung; Nguyễn, Trọng Ngữ; Phạm, Văn Giới |
2019 | Phân lập một số thực khuẩn thể (bacteriophages) có khả năng loại trừ vi khuẩn Escherichia Coli gây bệnh đường hô hấp trên gà = Study on capability of bacteriophages in dissolving pathogenic Escherichia coli caused respiratory disease in chickens | Tập, Ban Biên; Keomany, Daosavanh; Lưu, Huỳnh Anh; Huỳnh, Tấn Lộc; Nguyễn, Trọng Ngữ |
2019 | Phân lập một số thực khuẩn thể (bacteriophages) có khả năng loại trừ vi khuẩn Escherichia coli gây bệnh đường hô hấp trên gà = Study on capability of bacteriophages in dissolving pathogenic Escherichia coli caused respiratory disease in chickens | Daosavanh, Keomany; Lưu, Huỳnh Anh; Huỳnh, Tấn Lộc; Nguyễn, Trọng Ngữ |
2019 | Tuyển chọn và tôn trữ vi khuẩn lactobacillus có tiềm năng probiotic ứng dụng trong chăn nuôi gà | Trần, Văn Bé Năm; Nguyễn, Bá Phúc; Trang, Thành Giá; Lê, Thị Hội; Nguyễn, Vũ Trung; Nguyễn, Trọng Ngữ |
2022 | Xác định mật số và khả năng chịu muối mật của vi khuẩn Probiotic trong các sản phẩm men vi sinh sử dụng trong chăn nuôi = Determination of density and bile salt tolerance of probiotic bacteria in commercial products used for animal production | Lê, Ngọc Mẫn; Trần, Văn Bé Năm; Lê, Minh Thành; Lưu, Huỳnh Anh; Phạm, Thị Ngọc Yến; Trịnh, Thị Hồng Mơ; Trần, Hoàng Diệp; Nguyễn, Trọng Ngữ |
2021 | Đa hình di truyền một số gen liên quan đến sinh sản và sinh trưởng ở lợn Hung và lợn Mẹo | Nguyễn, Văn Trung; Nguyễn, Trọng Ngữ; Phạm, Văn Giới |
2021 | Đặc điểm ngoại hình của hại giống lợn Hung và Mẹo | Nguyễn, Văn Trung; Nguyễn, Trọng Ngữ; Phạm, Văn Giới |
2022 | Đặc điểm ngoại hình và tập tính lựa chọn thức ăn của gà Rừng Tai Trắng (Gallus gallus gallus) tại huyện Tịnh Biên - tỉnh An Giang = Morphological characteristics and eating behavior of Junglefowls (Gallus gallus gallus) in Tinh Bien district, An Giang province | Vũ, Khắc Tùng; Trần, Hiếu Thuận; Nguyễn, Trọng Ngữ; Nguyễn, Thiết |