Showing results 1 to 20 of 71
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Ảnh hưởng của Bentonit và phân hữu cơ đến khả năng giữ nước của đất cát ở tỉnh Ninh Thuận | Nguyễn, Quang Chơn; Nguyễn, Đức Hoàng; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, Tân; Trần, Văn Công |
2021 | Ảnh hưởng của vùng sinh thái đến tính trạng chất lượng của 20 giống lúa rẫy = Effects of ecological zone on rice quality among 20 upland rice varieties | Chung, Trương Quốc Khang; Huỳnh, Như Điền; Lê, Thị Hồng Thanh; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Phạm, Thị Bé Tư; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền; Huỳnh, Kỳ |
2019 | Bản sắc văn hóa dân tộc người với xóa đói giảm nghèo: Từ lý luận đến thực tiễn ở người Chứt hiện nay | Nguyễn, Văn Mạnh |
2021 | Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng cá nhân trước tội phạm công nghệ cao | Nguyễn, Thị Tú Trinh; Vũ, Minh Hường; Hà, Nhật Minh; Nguyễn, Văn Mạnh |
2021 | Các biến thể gene OsTZF1 liên quan đến khả năng chịu mặn ở giống lúa Đốc Phụng bằng phương pháp giải trình tự bộ gene = Variation of OsTZF1 gene related to salt tolerance in Doc Phung rice variety using whole geneome sequencing | Huỳnh, Kỳ; Trần, Đặng Thành Phát; Nguyễn, Thị Kim Phụng; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Nguyễn, Thành Tâm; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền; Huỳnh, Như Điền |
2022 | Các giải pháp phát triển bền vững ngành khai thác chế biến khoảng sản ở Việt Nam = Solutions to sustainable development of the mineral exploitation and processing industry in Vietnam | Nguyễn, Xuân Tặng; Nguyễn, Văn Mạnh; Lâm, Thị Thảo |
2022 | Các giải pháp phát triển bền vững ngành khai thác chế biến khoảng sản ở Việt Nam = Solutions to sustainable development of the mineral exploitation and processing industry in Vietnam | Nguyễn, Xuân Tặng; Nguyễn, Văn Mạnh; Lâm, Thị Thảo |
2022 | Cọc khoan nhồi đường kính nhỏ: Thiết bị, qui trình công nghệ thi công và kiểm nghiệm chất lượng = Small diameter bored piles_ Equipment, construction technology process, and quality testing | Nguyễn, Văn Mạnh; Nguyễn, Ngọc Nhì |
2021 | Hệ phiên mã giống lúa Trà Lòng 2 dưới tác động của mặn giai đoạn cây con | Huỳnh, Kỳ; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Nguyễn, Thành Tâm; Chung, Trương Quốc Khang; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền |
2021 | Hệ phiên mã giống lúa Trà Lòng 2 dưới tác động của mặn giai đoạn cây con = Transcriptome analysis of Tra Long 2 rice variety under salt stress at seedling stage | Huỳnh, Kỳ; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Nguyễn, Thành Tâm; Chung, Trương Quốc Khang; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền |
2022 | Hiện trạng quần thể các loài linh trưởng thuộc họ khỉ [Cercopitheddae] tại Vườn Quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An = Current status of primate species of the family cercopithecidae in Pumat National Park, Nghe An province | Trần, Xuân Cường; Lưu, Trung Kiên; Lê, Anh Tuấn; Võ, Công Anh Tuấn; Nguyễn, Văn Mạnh; Nguyễn, Sỹ Quốc; Nguyễn, Thị Nga; Nguyễn, Thị Long; Nguyễn, Mạnh Hùng; Nguyễn, Xuân Nghĩa |
2021 | Hiệu quả dấu phân tử gene chức năng trong đánh giá tính trạng chất lượng giống lúa = The effectiveness of functional markers for evaluation of rice quality traits | Huỳnh, Kỳ; Nguyễn, Văn Thép; Văn, Quốc Giang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, In Đô; Huỳnh, Như Điền; Lê, Thị Hồng Thanh; Chung, Trương Quốc Khang; Nguyễn, Châu Thanh Tùng; Nguyễn, Lộc Hiền |
2019 | Hiệu suất của thiết bị khai thác năng lượng áp điện kiểu dầm công xôn thon có biên dạng là hàm mũ = On the efficiency of piezoelectric energy harvester with exponentially tapered cantilever beam | Nguyễn, Ngọc Linh; Nguyễn, Văn Mạnh; Vũ, Anh Tuấn; Lê, Thanh Chương |
2021 | Hoàn thiện quy trình tái sinh in vitro cho giống lúa Nàng Thơm Chợ Đào = The effectiveness method for regeneration in rice tissue culture of Nang Thom Cho Dao variety | Nguyễn, Văn Mạnh; Đỗ, Tiến Phát; Trần, In Đô; Huỳnh, Kỳ |
2022 | Huy động nguồn lực tài chính từ đầu tư trực tiếp nước ngoài cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế = Mobilizing financial resources from foreign direct investment for economic growth | Nguyễn, Văn Mạnh |
2022 | Kết quả chọn tạo giống vừng Hlvđ78 cho vùng Đông Nam Bộ và Đồng Bằng Sông Cửu Long = Selection of sesame variety HLVD 78 for the Southeast region and Mekong delta | Bùi, Quang Định; Hồ, Huy Cường; Nguyễn, Thị Huyền Trang; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, Thị Thúy Bình; Trương, Thị Thuận |
2021 | Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống đậu tương DT218 | Lê, Đức Thảo; Phạm, Thị Bảo Chung; Lê, Thị Ánh Hồng; Nguyễn, Văn Mạnh |
2022 | Kết quả phẫu thuật nội soi nối thông kết mạc hồ lệ - mũi phối hợp đặt ống StoplossTM Jones = Outcomes of endoscopic conjunctivodacryocystorhinostomy with StoplossTM Jones tube | Ngô, Văn Thắng; Hà, Huy Thiên Thanh; Nguyễn, Quốc Anh; Nguyễn, Văn Mạnh; Ngô, Ngọc Bách |
2022 | Kết quả sống thêm lâu dài bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan điều trị bằng phương pháp đốt nhiệt sóng cao tần sử dụng kim điện cực Cool-tip = Long term survival of radio frequency with Cool-tip electrode for hepatocellular carcinoma | Nguyễn, Thị Thu Huyền; Mai, Hồng Bàng; Nguyễn, Tiến Thịnh; Nguyễn, Văn Thái; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, Văn Riệp |
2022 | Kết quả sống thêm lâu dài ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan điều trị bằng tắc mạch hoá chất qua đường động mạch = Long-term survival outcomes of transarterial chemoembolization in patients with hepatocellular carcinoma | Nguyễn, Văn Thái; Nguyễn, Văn Mạnh; Trần, Thị Ánh Tuyết; Đinh, Trường Giang; Nguyễn, Anh Tuấn; Đoàn, Mai Loan; Nguyễn, Thị Huyền Trang; Mai, Thanh Bình; Trần, Văn Thanh; Mai, Thu Hoài; Nguyễn, Thị Phương Liên |