Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
| 2023 | Kết quả sơ bộ phẫu thuật nội soi cắt đại tràng kèm toàn bộ mạc treo trong điều trị bệnh lý ung thư đại tràng | Nguyễn, Minh Thảo; Đào, Thị Minh Hà; Giáp, Bạch Kim Tuyến; Phạm, Anh Vũ |
| 2021 | Khảo sát ảnh hưởng của một số điều kiện nuôi cấy vi khuẩn oceanobacillus sp. đến việc tạo tủa calcite và khả năng kết dính bê tông = Investigate influence of some culture conditions of oceanobacillus sp. on calcite precipitation and concrete binding ability | Phạm, Anh Vũ; Vũ, Thị Tuyết Nhung; Nguyễn, Hoàng Dũng; Trần, Trung Kiên; Lê, Quỳnh Loan; Huỳnh, Thị Điệp; Trần, Thị Mỹ Ngọc; Lê, Tấn Hưng |
| 2021 | Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ muối đến hiệu suất xử lý cod của mô hình uasb đối với nước thải sản xuất nước tương trong điều kiện thí nghiệm = Impact of salinity on cod treatment efficiency in the soy sauce wastewater treatment by uasb model in vitro | Huỳnh, Thị Điệp; Trần, Quang Vinh; Nguyễn, Hoàng Dũng; Lê, Quỳnh Loan; Vũ, Thị Tuyết Nhung; Phạm, Anh Vũ; Ngô, Kế Sương; Nguyễn, Đắc Khải; Trần, Thị Mỹ Ngọc; Trần, Trung Kiên |
| 2020 | Khảo sát đặc tính cộng đồng vi khuẩn từ bùn hoạt tính và ảnh hưởng của tỷ lệ C:N:P lên hiệu suất xử lý ammonium từ nước thải = Study on the characterization of nitrogen-fixing bacterial community in activated sludge and effects of ratio C:N:P on removal of ammonia from wastewater treatment plant | Trần, Trung Kiên; Huỳnh, Thị Điệp; Nguyễn, Hoàng Dũng; Lê, Quỳnh Loan; Trần, Quang Vinh; Nguyễn, Thị Ly; Vũ, Thị Tuyết Nhung; Phạm, Anh Vũ; Trần, Thị Mỹ Ngọc |
| 2023 | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật nội soi hoàn toàn ngoài phúc mạc mở rộng trường quan sát eTEP trong điều trị thoát vị bẹn: nhân 2 trường hợp = Researching extended-view totally extraperitoneal (eTEP) approach for the treatment of inguinal hernia: two case reports | Nguyễn, Thành Phúc; Phạm, Anh Vũ |
| 2021 | Phẫu thuật nội soi tapp điều trị thoát vị bẹn = Laparoscopic trans - abdominal pre - peritoneal (tapp) repair for treatment inguinal hernia disease | Trương, Đình Khôi; Nguyễn, Thanh Xuân; Nguyễn, Minh Thảo; Phạm, Anh Vũ |
| 2022 | Tỷ lệ nhiễm Human papilloma virus của bệnh nhân tới khám tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng năm 2018-2019 = Human papilloma virus infection rate at Hai Phong gynecology hospital 2018-2019 | Vũ, Văn Tâm; Lê, Anh Nam; Phạm, Anh Vũ |
| 2020 | Đánh giá hiệu quả quy trình chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật nội soi cắt đại trực tràng theo chương trình do ung thư không chuẩn bị ruột cơ học = Assessing the effectiveness of non - mechanical bowel preparation for patients undergoing laparoscopic elective colorectal surgery for cancer | Phạm, Anh Vũ; Nguyễn, Thị Thanh Ly; Phan, Thị Kim Xuân; Lê, Hữu Hoàng Liên; Trần, Thị Thùy Vân |
| 2023 | Đánh giá kết quả phẫu thuật cắt gan điều trị bệnh lý sỏi đường mật trong gan tại Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế = Result of hepatectomy for hepatolithiasis in Hue University of Medicine and Pharmacy Hospital | Nguyễn, Minh Thảo; Phạm, Minh Đức; Đoàn, Phước Vựng; Nguyễn, Văn Quý; Phạm, Anh Vũ |
| 2023 | Đánh giá kết quả sơ bộ của phẫu thuật nội soi cắt đại tràng kèm toàn bộ mạc treo trong điều trị bệnh lý ung thư đại tràng = Preliminary results of laparoscopic complete mesocolic excision for colon cancer treatment | Nguyễn, Minh Thảo; Nguyễn, Đình Sơn; Nguyễn, Hữu Trí; Phạm, Anh Vũ |
| 2020 | Đánh giá kết quả điều trị tắc ruột ở trẻ sơ sinh = Evaluate of treatment results neonatal bowel obstruction | Nguyễn, Thanh Xuân; Vũ, Hoài Anh; Phạm, Anh Vũ |
| 2021 | Đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến sự hài lòng của khách du lịch tỉnh Bình Định bằng mô hình hồi quy tuyến tính = Assessment effects of factors on visitor satisfaction in Binh Dinh through linear regression model | Trương, Thị Thùy Trang; Phạm, Anh Vũ; Nguyễn, Thị Tường Vi |