Showing results 1 to 20 of 35
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Các nhân tố ảnh hưởng đến chiến lược quảng cáo của các nhà bán lẻ hàng tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường |
2019 | Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu các doanh nghiệp bán lẻ trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường |
2022 | Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng bia của người dân tại Thành phố Hồ Chí Minh = Factors affecting the beer consumption behavior of consumer in Ho Chi Minh City | Nguyễn, Thị Quỳnh Như; Phạm, Hùng Cường; Trần, Anh Tài |
2020 | Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực quản trị marketing của các DNNVV ngành hàng tiêu dùng tại Tp. Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường |
2022 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ứng dụng đặt thức ăn trực tuyến của khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh = Selection decision on online food ordering applications of customers in Ho Chi Minh City | Phạm, Hùng Cường; Lưu, Đặng Gia Hân |
2019 | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ của Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại QCL | Phạm, Hùng Cường; Nguyên, Xuân Minh; Võ, Hoàng Nhân |
2020 | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp: trường hợp công ty TNHH sản xuất - thương mại QCL | Phạm, Hùng Cường |
2022 | Các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn ứng dụng đặt thức ăn trực tuyến của khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh = Factors affecting the decision of customers to choose an online food ordering app in Ho Chi Minh City | Lưu, Đặng Gia Hân; Phạm, Hùng Cường; Trần, Anh Tài |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn quán cà phê mang thương hiệu của Việt Nam của giới trẻ ở TP. Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường; Nguyễn, Thị Khánh Linh |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ của các cửa hàng bách hoá xanh trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh = Analyzing the quality assurance framework of economic education programs based on the cipo model in Vietnam | Phạm, Hùng Cường; Trần, Thị Nhật Quỳnh |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ của các cửa hàng bách hóa xanh trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh = Factors affecting the satisfaction of customers with the services of mini supermarket chain Green Grocery in Ho Chi Minh City | Phạm, Hùng Cường; Trần, Thị Nhật Quỳnh |
2021 | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn sàn thương mại điện tử của giới trẻ Việt Nam khi mua sắm hàng hóa ngoài lãnh thổ | Phạm, Hùng Cường; Hoàng, Ngọc Bảo Châu |
2020 | Các yếu tố marketing tác động đến năng lực duy trì khách hàng của các doanh nghiệp bán lẻ trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường |
2022 | Giá trị chẩn đoán và tiên lượng của CYFRA 21-1 và CEA trong ung thư phổi không tế bào nhỏ = Diagnostic and predictive values of CYFRA 21 - 1 and CEA in patients with non - small cell lung cancer | Hoàng, Hữu; Phạm, Hùng Cường |
2019 | Hoàn thiện hoạt động marketing địa phương nhằm thu hút vốn FDI vào tỉnh Quảng Nam | Phạm, Hùng Cường |
2019 | Hoạt động Digital Marketing của các doanh nghiệp bán lẻ hàng tiêu dùng tại Việt Nam = Digital Marketing activities of consumer goods retail businesses in Vietnam | Phạm, Hùng Cường |
2020 | Hoạt động marketing mix của các chuỗi cửa hàng tiện ích tại Tp. Hồ Chí Minh | Phạm, Hùng Cường |
2022 | Kết quả trung hạn của phẫu thuật nội soi cắt phổi điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ - giai đoạn I trước phẫu thuật và các yếu tố ảnh hưởng = Mid-term outcomes of video-assisted thoracoscopic anatomical lung resection for non-small cell lung cancer with clinical stage I and prognostic factors | Nguyễn, Lê Đoan; Phạm, Đức Nhật Minh; Hoàng, Thành Trung; Đặng, Huy Quốc Thắng; Phạm, Hùng Cường |
2022 | Năng lực của nhà quản trị cấp trung tại các doanh nghiệp logistics nhỏ và vừa trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh = The capacity of middle-level managers at small and medium-sized logistics enterprises in Ho Chi Minh City | Nguyễn, Xuân Minh; Phạm, Hùng Cường; Nguyễn, Xuân Viễn; Trần, Thị Bích Nhung; Nguyễn, Quốc Thắng; Trần, Thị Lệ Tri |
2022 | Ống dẫn lưu qua hậu môn trong phẫu thuật ung thư trực tràng = Transanal drainage tube in rectal cancer surgery | Võ, Quang Hùng; Phạm, Hùng Cường; Đặng, Huy Quốc Thắng; Nguyễn, Tuấn Hưng |