Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Chi phí trực tiếp cho y tế trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính theo phân loại GOLD dựa trên phân tích dữ liệu lớn từ Bảo hiểm Y tế Việt Nam năm 2020 = Direct medical cost of chronic obstructive lung disease management in vietnam following classification of gold based on big data analysis of national social health insurance database in 2020 | Phạm, Huy Tuấn Kiệt; Vũ, Văn Giáp; Nguyễn, Thị Thanh Hà |
2021 | Chi phí y tế trực tiếp trong điều trị hen theo phân loại GINA dựa trên phân tích dữ liệu lớn từ Bảo hiểm Y tế Việt Nam năm 2019 | Phạm, Huy Tuấn Kiệt; Vũ, Văn Giáp; Nguyễn, Thị Thanh Hà |
2021 | Chi phí điều trị trực tiếp bệnh loạn sản phế quản phổi tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2020 | Trần, Thị Thu Trang; Trần, Minh Điển; Phạm, Huy Tuấn Kiệt; Vũ, Xuân Hoàng |
2021 | Phân tích chi phí hiệu quả bằng mô hình của BUDESONIDE/FORMOTEROL khi cần người bệnh hen nhẹ tại Viện Nam = MODELLED COST-EFFECTIVENESS ANALYSIS OF AS-NEEDED BUDESONIDE/FORMOTEROL IN PATIENTS WITH MILD ASTHMA IN VIETNAM | Phạm, Huy Tuấn Kiệt; Lê, Đặng Tú Nguyên; Heleen, van Haalen; Trương, Văn Đạt; Lê, Hồng Phương; Nguyễn, Thị Hải Yến; Nguyễn, Thị Quỳnh Nga |
2022 | Sự hài lòng của người bệnh điều trị ngoại trú tại Khoa khám bệnh, Bệnh viện Bưu điện cơ sở 1 năm 2020 và một số yếu tố liên quan = Outpatient satisfaction and some related factors at outpatient department, Hospital of post and telecommunications, 2020 | Nguyễn, Thị Hồng Hoa; Phạm, Huy Tuấn Kiệt |
2022 | Thực trạng và kiến thức về thừa cân, béo phì của học sinh lớp 5 trường tiểu học Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương năm 2021 = Prevalence and knowledge of overweight, obesity among grade 5 student at Thai Hoc primary school in Binh Giang district, Hai Duong city, 2021 | Lê, Thị Ngọc Anh; Phạm, Huy Tuấn Kiệt |
2021 | Tổng quan một số nghiên cứu chi phí hiệu quả liệu pháp điều trị đích ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) = Literature review of the cost-effectiveness of targeted therapies in the treatment of non-small cell lung cancer (NSCLC) | Nguyễn, Văn Chỉnh; Phạm, Cẩm Anh; Phạm, Huy Tuấn Kiệt; Trần, Thị Thanh Hương; Nguyễn, Thị Thái Hòa |