Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | Chất lượng số liệu hệ thống thông tin tiêm chủng quốc gia của một số bệnh viện có phòng sinh tại tỉnh Nam Định năm 2019 = Quality of data on the national immunization information system of some hospitals with delivery rooms in Nam Dinh province in 2019 - 2020 | Nguyễn, Nhật Tân; Đỗ, Đức Lưu; Trần, Thị Lan Anh; Lại, Tuấn Anh; Vũ, Đức Thành; Phạm, Quang Thái |
2020 | Kiến thức, thực hành của giáo viên về phòng chống bệnh dại tại tỉnh Sơn La, 2019 = Knowledge and practice for rabies prevention and control among school teachers in Son La, 2019 | Lưu, Đức Mỹ; Nguyễn, Thị Thanh Hương; Lê, Thị Hà; Nguyễn, Việt Anh; Nguyễn, Thị San; Phạm, Quang Thái |
2022 | Kiểm định bộ câu hỏi tìm kiếm và sử dụng thông tin y tế của bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại Hà Nội, 2020 | Nguyễn, Thị Nga; Đoàn, Ngọc Thủy Tiên; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2022 | Mối liên quan giữa ung thư và kiến thức bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh của người dân tại một số tỉnh phía bắc Việt Nam = Relationship between cancer and the knowledge of food storage in the fridge of people in some northern provinces of Vietnam | Lê, Thị Thảo Linh; Trần, Linh Thảo; Âu, Thị Nhâm; Đỗ, Mạnh Hùng; Trần, Thị Ly Ly; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2022 | Thực trạng sử dụng thiết bị giải trí điện tử khi ăn của trẻ dưới 6 tuổi tại Việt Nam năm 2021 và một số yếu tố liên quan = Using electronic entertainment devices when eating by children under 6 years old in Vietnam in 2021 and some related factors | Trần, Ngọc Ánh; Trần, Thị Diễm Quỳnh; Trần, Linh Thảo; Nguyễn, Thị Thanh Nga; Bùi, Thanh Hải; Phạm, Thị Hạ; Phạm, Hùng Mạnh; Đoàn, Thị Trang; Lê, Thị Thảo Linh; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái |
2022 | Thực trạng và nhu cầu đào tạo nghiên cứu khoa học của sinh viên đã tốt nghiệp trường Đại học Y Hà Nội và một số yếu tố liên quan = Current status and training needs of scientific research of students graduating from Hanoi Medical University and some related factors in 2020-2021 | Nguyễn, Ngọc Anh; Nguyễn, Thị Thu Hà; Nguyễn, Thị Lan; Phùng, Thị Thảo; Vũ, Thu Hà; Đoàn, Ngọc Thủy Tiên; Đỗ, Thị Thanh Toàn; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Lê, Xuân Hưng |
2020 | Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch các vắc xin của trẻ em dưới 1 tuổi tại huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội năm 2019 = Full immunization coverage and on schedule of vaccines in children under one year of age at Thanh Tri district in Hanoi in 2019 | Trần, Thị Thúy Hà; Lê, Hải Đăng; Đào, Hữu Thân; Ngô, Khánh Hoàng; Hoàng, Thị Kim Oanh; Lê, Thị Thảo; Trần, Thị Minh Huế; Phạm, Quang Thái |
2020 | Đánh giá khả năng phòng bệnh của vacxin Navet-Fluvac 2 trên vịt trời nuôi, chống lại virut cúm A/H5N1, clade 2.3.2.1C = Evaluation on disease prevention ability of Navet-Fluvac 2 vaccine against A/H5N1, clade 2.3.2.1C Avian influeanza Virus in domestic mallards | Huỳnh, Tấn Phát; Nguyễn, Ngọc Hải; Nguyễn, Văn Dũng; Đỗ, Thanh Thủy; Nguyễn, Thiên Thu; Phạm, Quang Thái; Trần, Xuân Hạnh |
2022 | Đáp ứng của sinh viên trường Đại học Y Hà Nội với thay đổi phương thức dạy và học trong bối cảnh Covid - 19 năm 2020 – 2021 = The adaptability of Hanoi Medical university students to changes in teaching and learning methods in the covid-19 pandemic and their assessment on these methods in 2020-2021 | Mai, Thị Hà; Nguyễn, Thị Phương Thảo; Đinh, Thúy Hà; Nguyễn, Thị Hải Yến; Đỗ, Thị Thanh Toan; Đinh, Thái Sơn; Phạm, Quang Thái; Phan, Thanh Hải; Trương, Thị Thanh Quý; Lê, Xuân Hưng |
2022 | Đặc điểm dịch tễ học dịch Covid-19 lần thứ 4 và một số biện pháp đáp ứng tại tỉnh Bắc Ninh năm 2021 = Epidemiological characteristics of Covid-19 the 4th time and some response measures in Bac Ninh province 2021 | Đỗ, Thị Thanh Toàn; Nguyễn, Khắc Từ; Phạm, Quang Thái; Phạm, Hải Thanh; Hà, Đức Doanh; Phan, Ngọc Hân; Trần, Thị Thuý Thanh |