Showing results 1 to 20 of 25
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Chọn lọc hai dòng gà D629 và D523 qua bốn thế hệ | Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Huy Đạt; Nguyễn, Thị Nga; Lê, Ngọc Tân; Nguyễn, Trọng Thiện |
2020 | Chọn lọc ổn đinh năng suất bốn dòng vịt chuyên thịt CT | Vũ, Đức Cảnh; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Ngọc Dụng; Nguyễn, Thị Nga; Trần, Thị Thu Hằng; Phạm, Thị Xuân; Khuất, Thị Tuyên; Hoàng, Đình Trường; Phùng, Duy Độ; Lưu, Thị Thủy |
2022 | Chọn lọc đàn hạt nhân ngan trâu qua hai thế hệ = Selection of Muscovi ducks "Ngan Trâu" for the breeding nucleus through two generations | Nguyễn, Quý Khiêm; Trần, Thị Hà; Phạm, Thị Kim Thanh; Đỗ, Thị Nhung; Đặng, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Thị Minh Hường; Tạ, Thị Hương Giang; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Thị Tâm |
2021 | Cinque Terre - Bảo tồn làng cổ ven biển song hành cùng phát triển du lịch bền vững | Phạm, Thùy Linh |
2022 | Giải pháp phát triển du lịch bền vững = Solutions for the sustainable tourism development in Vietnam | Phạm, Thùy Linh |
2021 | Kết quả bước đầu chọn tạo 2 dòng ngan từ ngan r41 nhập nội và ngan trâu bản địa qua 3 thế hệ | Trần, Ngọc Tiến; Nguyễn, Thị Nga; Tạ, Thị Hương Giang; Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Phạm, Thị Kim Thanh; Trần, Thị Hà; Lê, Xuân Sơn; Đặng, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Thị Tâm |
2021 | Khả năng sản xuất của gà lai thương phẩm DTP1 tạo ra giữa hai dòng gà trống D629 và mái D523 = Evaluation of production ability of DTP1 commercial crossbred chickens | Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Huy Đạt; Nguyễn, Thị Nga |
2022 | Khả năng sản xuất của vịt bố mẹ (trống VSD và mái Star53) nuôi theo hướng an toàn sinh học tại Thái Bình = Production of parental stock VSD males and STAR53 females reared under the biosecurity system in Thai Binh province | Trần, Ngọc Tiến; Phạm, Thị Xuân; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Thị Minh Hường; Ngô, Hạnh |
2022 | Khả năng sản xuất gà bố mẹ (trống R1 và mái TN3LV2) và gà thương phẩm RTL132 = Production of the rooster R1 and hen TLV32 parental and RTL132 commercial chickens | Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Đặng, Đình Tứ; Nguyễn, Trọng Thiện; Nguyễn, Khắc Thịnh; Đào, Thị Bích Loan; Lê, Xuân Sơn; Lê, Ngọc Tân; Lê, Văn Hùng; Nguyễn, Thị Hoài Thu |
2020 | Khả năng sinh sản và ưu thế lai của vịt bố mẹ (CT12xCT34) = The reproductive ability and heterosis of broodstock ducks (CT12xCT34) | Vũ, Đức Cảnh; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Ngọc Dung; Nguyễn, Thị Nga; Trần, Thị Thu Hằng; Phạm, Thị Xuân; Khuất, Thị Tuyên; Hoàng, Đình Trường; Phùng, Duy Độ |
2020 | Khả năng sinh sản và ưu thế lai của vịt bố mẹ (CT12xCT34). | Vũ, Đức Cảnh; Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Ngọc Dụng Nguyễn Thị Nga; Trần, Thị Thu Hằng; Phạm, Thị Xuân; Khuất, Thị Tuyên; Hoàng, Đình Trường; Phùng, Duy Độ |
2021 | Khuôn khổ pháp lý của ASEAN về quyền con người và giải pháp hoàn thiện | Trần, Anh Tuấn; Phạm, Thùy Linh |
2021 | Nghiên cứu bào chế cồn thuốc chữa đau răng từ lá lốt và húng quế thu hái tại Thái Nguyên = Study of preparing the tincture treating toothache from piper lolot and ocimum basilicum collected in thai nguyen | Nguyễn, Quốc Thịnh; Phạm, Thùy Linh; Đồng, Quang Huy; Nguyễn, Thị Ngọc Linh |
2020 | Nghiên cứu bào chế trà tan từ hòe hoa và thảo quết minh hỗ trợ điều trị tăng huyết áp = Study of preparation soluble tea from Flos styphnolobii japonici and Semen sennae torae support treatment for hypertension | Nguyễn, Quốc Thịnh; Phạm, Thùy Linh; Đồng, Quang Huy |
2020 | NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ TRÀ TAN TỪ HÒE HOA VÀ THẢO QUYẾT MINH HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP = STUDY OF PREPARATION SOLUBLE TEA FROM FLOS STYPHNOLOBII JAPONICI AND SEMEN SENNAE TORAE SUPPORT TREATMENT FOR HYPERTENSION | Nguyễn, Quốc Thịnh; Phạm, Thùy Linh; Đồng, Quang Huy |
2019 | Nghiên cứu bảo tồn tài nguyên cây thuốc ở huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên = Study of conserving the medicinal plant resources in Phu Luong district, Thai Nguyen province, Viet Nam | Nguyễn, Quốc Thịnh; Phạm, Thùy Linh; Ngô, Thị Huyền Trang; Đồng, Quang Huy |
2021 | Nghiên cứu chọn lọc tạo hai dòng gà LV qua bốn thế hệ | Nguyễn, Quý Khiêm; Phạm, Thùy Linh; Đào, Thị Bích Loan; Trần, Ngọc Tiến; Lê, Xuân Sơn; Nguyễn, Thị Tình; Phạm, Thị Huệ; Phạm, Thị Lụa; Phạm, Thị Kim Thanh; Nguyễn, Thị Minh Hường |
2021 | Nhân tố tác động tới ý định mua thực phẩm chức năng ngoại nhập của người tiêu dùng Việt Nam | Đậu, Thị Hương Giang; Vũ, Thị Chiều Xuân; Nguyễn, Quỳnh Anh; Phạm, Thùy Linh; Lê, Thị Minh Khuê; Nguyễn, Thu Thủy |
2019 | STUDY OF CONSERVING THE MEDICINAL PLANT RESOURCES IN PHU LUONG DISTRICT, THAI NGUYEN PROVINCE, VIET NAM = NGHIÊN CỨU BẢO TỒN TÀI NGUYÊN CÂY THUỐC Ở HUYỆN PHÚ LƯƠNG TỈNH THÁI NGUYÊN | Nguyễn, Quốc Thịnh; Phạm, Thùy Linh; Ngô, Thị Huyền Trang; Đồng, Quang Huy |
2021 | Tham số di truyền về năng suất trứng và khối lượng trứng của dòng gà D629 = Genetic parameters for egg production traits in D629 chicken line | Phạm, Thùy Linh; Nguyễn, Quý Khiêm; Nguyễn, Huy Đạt |