Showing results 1 to 20 of 37
next >
Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Áp lực công việc của giáo viên trung học phổ thông tại thành phố Hồ Chí Minh = Teachers’ stress at high schools in ho chi minh city: a qualitative study | Phạm, Thị Hương; Nguyễn, Thành Long; Đặng, Hùng Vũ |
2019 | Flood control due to emergency spillway break mechanism of Yen Lap reservoir, Quang Ninh provice = Điều tiết lũ theo cơ chế vỡ của đập tràn sự cố hồ chứa nước Yên Lập - Quảng Ninh | Phạm, Thị Hương |
2021 | Hiện trạng sản xuất và xử lý chất thải trong chăn nuôi gà tại huyện phú bình, tỉnh Thái Nguyên = The current situation of chicken raising and waste treatment in phu binh district, thai nguyen province | Hoàng, Thị Thanh Hương; Hà, Minh Tuân; Dương, Hồng Việt; Bùi, Ngọc Sơn; Trần, Hải Đăng; Phạm, Thị Hương; Liêu, Thanh Hùng |
2021 | Hiện trạng sản xuất và xử lý chất thải trong chăn nuôi gà tại huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | Hoàng, Thị Thanh Hương; Hà, Minh Tuân; Liêu, Thanh Hùng; Phạm, Thị Hương; Dương, Hồng Việt; Trần, Hải Đăng; Bùi, Ngọc Sơn |
2019 | Hoàn thiện công tác quản lý thu ngân sách xã trên địa bàn huyện Thanh Thủy | Nguyễn, Gia Thọ; Tống, Thị Thu Hòa; Nguyễn, Thị Thu Hà; Phạm, Thị Hương |
2022 | Hoàn thiện quy trình nhân dòng sắn C83 kháng bệnh khảm lá tại Việt Nam = Completing shoot multiplication protocol of cassava mosaic disease-resistant clone C83 in Vietnam | Phạm, Thị Hương; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Nguyễn, Thị Hạnh; Đỗ, Thị Trang; Vũ, Hồng Vân; Phạm, Xuân Hội |
2021 | Kết quả ban đầu trong nghiên cứu tạo tế bào trần từ mô sẹo phôi hóa của một số giống sắn Việt Nam | Phạm, Thị Hương; Đỗ, Thị Như Quỳnh; Nguyễn, Anh Vũ |
2021 | Kết quả ban đấu trong nghiên cứu tạo tế bào trần từ mô sẹo phôi hóa của một số giống sắn Việt Nam = Initial success on protoplast production from friable embryonic callus of Vietnamese cassava varieties | Phạm, Thị Hương; Đỗ, Thị Như Quỳnh; Nguyễn, Anh Vũ |
2022 | Lợi thế so sánh các mặt hàng thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang thị trường EU | Nguyễn, Duy Đạt; Mai, Thanh Huyền; Mai, Tiến Hùng; Phạm, Thị Hương |
2019 | Mô hình và xu hướng phát triển trường đại học ngoài công lập ở Singapore = Model and trend of developing non-public universities in Singapore | Phạm, Thị Hương |
2020 | Ngành quản lý văn hóa: cơ hội nghề nghiệp và một số gợi ý cho công tác đào tạo | Nguyễn, Thị Kim Chi; Phạm, Thị Hương |
2022 | Nghiên cứu ảnh hưởng của cọc bê tông gia cố nền đến các đặc trưng thấm trong nền cát dưới đáy cống qua đê bằng mô hình vật lý = Research on the effects of reinforced concrete piles on The seepage characteristics in sand foundation of under-dike Culverts by physical model | Đinh, Xuân Trọng; Nguyễn, Quốc Dũng; Phạm, Ngọc Quý; Phạm, Thị Hương |
2022 | Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng phân bón NPK đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng của cây Hoài Sơn tại tỉnh Bắc Kạn = Impact of NPK fertilizer amount on growth, productivity and quality of Mountain Yam in Bac Kan province | Hà, Minh Tuân; Nông, Trần Đức; Liêu, Thanh Hùng; Bế, Hoàng Long; Phạm, Thị Hương; Hoàng, Thị Thanh Hương |
2020 | NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN VỀ CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC STEM TẠI HOA KÌ VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO GIÁO DỤC VIỆT NAM = AN OVERVIEW ON DEVELOPMENT STRATEGIES OF STEM EDUCATION IN THE US AND THE EXPERIENCES FOR VIETNAMESE EDUCATION SYSTEM | Nguyễn, Kim Dung; Phạm, Thị Hương |
2020 | Nghiên cứu tổng quan về chiến lược phát triển giáo dục STEM tại Hoa Kỳ và bài học kinh nghiệm cho giáo dục Việt Nam. = An overview on development strategies of stem education in the us and the experiences for Vietnamese education system | Nguyễn, Kim Dung; Phạm, Thị Hương |
2021 | Nghiên cứu về các công cụ bảo đảm chất lượng bên trong ở một số trường đại học trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam | Nguyễn, Hữu Cương; Phạm, Thị Tuyết Nhung; Tạ, Thị Thu Hiền; Phạm, Thị Hương |
2021 | Nghiên cứu về các mô hình bảo đảm chất lượng bên trong trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam | Phạm, Thị Hương; Nguyễn, Vũ Phương; Nguyễn, Hữu Cương |
2021 | Nghiên cứu đánh giá khả năng kháng bệnh khảm lá trong tập đoàn giống sắn (Manihot esculenta Crantz) phục vụ công tác chọn tạo giống mới = Assessment of cassva mosaic disease resistance (Manihot esculenta Crantz) for breeding | Nguyễn, Anh Vũ; Lê, Ngọc Tuấn; Nguyễn, Hùng; Đỗ, Thị Trang; Nguyễn, Thị Hạnh; Phạm, Thị Hương; Mai, Đức Chung; Nguyễn, Văn Đồng; Motoaki, Seki; Hiroki, Tokunaga |
2022 | Sử dụng trò chơi nhằm phát huy hứng thú học tập cho học sinh trong dạy học môn Sinh học ở trung học phổ thông = The use of game-based learning in high schools to promote students’ interest in biology | Phạm, Thị Hương; Phan, Minh Ngọc |
2019 | Sự hài lòng của sinh viên của chất lượng dịch vụ của trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh = Student satisfaction of service quality at universities in Ho Chi Minh city | Phạm, Thị Lan Phượng; Phạm, Thị Hương |