Issue Date | Title | Author(s) |
2022 | Khả năng sản xuất của tổ hợp lai giữa gà trống Ninh Hòa và gà mái LV5 = The production ability of a crossbred between Ninh Hoa cocks and LV5 hens | Phạm, Thị Như Tuyết; Nguyễn, Đức Thỏa; Lê, Nguyễn Xuân Hương; Lê, Thanh Hải; Hoàng, Tuấn Thành; Nguyễn, Thị Hồng Trinh; Nguyễn, Quý Khiêm |
2021 | Mức protein thô và năng lượng trao đổi phù hợp của thức ăn cho vịt thương phẩm chuyên trứng VST12 = Requirements of dietary metabolisable energy and crude protein for VST12 ducks in laying period | Lê, Thanh Hải; Nguyễn, Thị Hồng Trinh; Phạm, Thị Như Tuyết; Lê, Văn Trang |
2022 | Năng suất sinh sản của vịt Huba dòng D qua ba thế hệ nuôi thích nghi tại Trại vịt giống Vigova = Reproductive performance for three generations of Line D of Huba breed ducks adaptively in VIGOVA breeding duck farm | Lê, Thanh Hải; Phạm, Thị Như Tuyết |
2022 | Năng suất và chất lượng trứng của vịt thương phẩm chuyên trứng vst12 nuôi tại trại vịt giống vigova = Egg production and quality of VST12 egg-type commercial ducks in VIGOVA breeding farm | Lê, Thanh Hải; Nguyễn, Thị Hồng Trinh; Phạm, Thị Như Tuyết |
2021 | Tham số di truyền một số tính trạng năng suất của dòng gà lông màu BT | Lê, Thanh Hải; Nguyễn, Thị Thủy Tiên; Phạm, Thị Như Tuyết; Nguyễn, Đức Thỏa; Lê, Nguyễn Xuân Hương |
2022 | Đa hình gen prolactin trên intron 1 ở vịt lai STAR53 = Prolactin gene polymorphism in intron 1 on Star53 crossbred ducks | Phạm, Thị Như Tuyết; Lê, Tấn Lợi; Nguyễn, Thị Khánh Ly; Hoàng, Tuấn Thành; Lê, Văn Trang; Nguyễn, Ngọc Liên |
2022 | Đa hình gen prolactin trên vùng exon 5 ở vịt ta lai star53 bằng kỹ thuật PCR-RFLP = Investigation of prolactin gene polymorphism on exon 5 in Star53 crossbred ducks by PCR-RFLP | Lê, Tấn Lợi; Phạm, Thị Như Tuyết; Nguyễn, Thị Khánh Ly; Hoàng, Tuấn Thành; Nguyễn, Ngọc Tấn |