Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Ảnh hưởng của mật độ vi khuẩn streptomyces DH3.4 lên enzyme tiêu hóa và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) | Vũ, Hùng Hải; Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Ảnh hưởng của sự gia tăng độ mặn lên mật độ vi khuẩn trong mô hình mô phỏng xâm nhập mặn = Effects of salinity stress on bacterial density in the model on simulation for salt water intrusion | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 lên chất lượng nước và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 on water quality and growth of whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2022 | Ảnh hưởng của vi khuẩn Bacillus CM3.1 và Lactobacillus TV3.2 lên chất lượng nước và tăng trưởng của cá tra (Pangasianodon hypophthamus) = Effects of bacteria Bacillus CM3.1 and Lactobacillus TV3.2 on water quality and growth of striped catfish (Pangasianodon hypophthamus) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn, Văn Trọng; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. trong điều kiện phòng thí nghiệm | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Thanh Phương |
2020 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. trong điều kiện phòng thí nghiệm = Effect of salinity on growth of Vibrio spp. in vitro conditions | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên |
2019 | Ảnh hưởng liều lượng bổ sung chế phẩm sinh học lên Vibrio và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) ương theo công nghệ biofloc | Huỳnh, Thanh Tới; Nguyễn, Thị Hồng Vân; Phạm, Thị Tuyết Ngân |
2020 | Biến động mật độ Bacillus, Lactobacillus và Vibrio trong bùn ở tuyến sông Mỹ Thanh, tỉnh Sóc Trăng = Fluctuations of Bacillus, Lactobacillus and Vibrio density in mud in the My Thanh river, Soc Trang province | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Vũ, Hùng Hải |
2020 | Biến động mật độ vi khuẩn Bacillus spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh, Sóc Trăng | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Nguyễn, Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn, Thanh Phương; Vũ, Ngọc Út |
2022 | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ tín dụng tại Vietcombank Trà Vinh = Factors affecting the satisfaction of customers using credit cards at Vietcombank Tra Vinh | Nguyễn, Hồng Hà; Phạm, Thị Tuyết Ngân |
2021 | Chọn lọc vi khuẩn Bacillus sp. từ ao nuôi tôm quảng canh có khả năng phân hủy hữu cơ và kháng Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm thẻ = Selection of Bacillus sp. bacteria having organic mater decomposition ability and resistance to Vibrio parahaemolyticus causing disease in Penaeid shrimp | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Khả năng chuyển hóa đạm của chủng vi khuẩn nitrate hóa chọn lọc sử dụng cho hệ thống lọc tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản = Evaluation of the nitrification efficacy of selected nitrifying bacteria in recirculating aquaculture systems | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2022 | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong quan hệ dân tộc của người Khơ-Me ở Việt Nam và Campuchia (nghiên cứu trường hợp người Khơ - Me vùng Tây Nam Bộ) = Some theoretical and practical issues in the national relations of the khmer people in Vietnam and Cambodia (study of the case of the khmer people in the southwest) | Phạm, Văn Chiều; Nguyễn, Vĩ Khang; Lê, Thành Lương; Phạm, Thị Tuyết Ngân; Lê, Thanh Hải; Trần, Phụng Kiều; Nguyễn, Thị Ngọc Phel |
2020 | Nghiên cứu một số điều kiện nuôi tăng sinh vi khuẩn Streptomyces spp. trong phòng thí nghiệm = Optimization of in vitro culture conditions for production of Streptomyces spp. | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Hùng Hải |
2021 | Phân lập và tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn có khả năng phân hủy chất hữu cơ và kháng khuẩn ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản = Isolation and selection of actinomycetes capable of biodegradation and antimicrobial activity in aquaculture | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang |
2021 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chuyển hóa đạm từ bùn đáy ao cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Ngọc Út |
2020 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chuyển hóa đạm từ bùn đáy ao nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) = Isolation and selection of nitrifying bacteria from sediment samples in intensive whiteleg shrimp (Litopenaeus vannamei) ponds | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Ngọc Út; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Hùng Hải |
2021 | Tối ưu các điều kiện sinh enzyme protease ngoại bào của vi khuẩn Streptomyces DH3.4 = Optimal protease enzyme production activity of Streptomyces DH3.4 | Phạm, Thị Tuyết Ngân; Vũ, Hùng Hải; Huỳnh, Trường Giang; Vũ, Ngọc Út |