Issue Date | Title | Author(s) |
2021 | Các kích thước từ các vách xương vùng chóp đến các cấu trúc giải phẫu của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới trên ConeBeam CT = Dimensions from apical bone walls to anatomic structures of the first lower molars on ConeBeam CT | Đống, Thị Kim Uyên; Phạm, Văn Khoa; Huỳnh, Kim Khang |
2021 | Cảm giác đau sau sửa soạn ống tuỷ bằng phương pháp quay liên tục và quay qua lại | Nguyễn, Ngọc Phúc; Phạm, Văn Khoa |
2022 | Hệ thống ống tủy chân răng của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới trên conebeam CT = Root canal systems of mandibular first molars on CoenBeam CT | Huỳnh, Kim Khang; Phạm, Văn Khoa |
2022 | Hệ thống đo lường và giám sát chất lượng không khí từ xa ứng dụng nền tảng kết nối vạn vật = Internet of things (iot)-based system for remotely measuring and monitoring environmental quality | Phạm, Văn Khoa; Nguyễn, Văn Thái |
2021 | Hiệu quả khử khuẩn ống tủy khi điều trị nội nha với hệ thống đơn trâm tự điều chỉnh | Trần, Thị Tường Vi; Nguyễn, Ngọc Yến Thư; Phạm, Văn Khoa |
2021 | Nghiên cứu in vitro: So sánh tính kháng mỏi chu kỳ của các hệ thống trâm quay Waveone Gold và Reciproc | Lê, Hoàng Lan Anh; Phạm, Văn Khoa |
2022 | Phân tích các thông số ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống truyền thông quang sử dụng camera | Nguyễn, Duy Thông; Phạm, Văn Khoa |
2022 | Phân tích hiệu năng của các thiết kế sram trên công nghệ tsmc 90nm CMOS = Performance analysis of sram designs using tsmc 90nm CMOS technology | Phạm, Văn Khoa; Nguyễn, Duy Thông |
2021 | So sánh hiệu quả làm sạch của hai hệ thống dụng cụ đơn trâm = Comparison of the cleaning efficacy of two single file systems | Nguyễn, Phúc Nguyên; Dương, Thị Truyền; Phạm, Văn Khoa |
2021 | Số lượng ống tủy chân răng của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới trên conebeam CT trong điều trị nha khoa | Huỳnh, Kim Khang; Phạm, Văn Khoa |
2022 | Thực thi và đánh giá mạng trên chip sử dụng công cụ Synopsys | Phạm, Văn Khoa |
2022 | Tối ưu các mạng nơ-ron tích chập trên phần cứng có tài nguyên giới hạn = Optimizing the convolutional neural networks for resource-constraint hardwares | Phạm, Văn Khoa; Trần, Nhật Quang; Nguyễn, Ngô Lâm |
2022 | Xây dựng hệ thống gửi xe tự động sử dụng thị giác máy tính = Developing an automatic motorbike keeping system | Phạm, Văn Khoa; Trần, Nhật Quang; Lê, Nguyễn Gia Bảo; Nguyễn, Quốc Ninh |
2021 | Đánh giá cảm giác đau và nhạy cảm sau điều trị che tủy trực tiếp với vật liệu sinh học calcium silicate | Bùi, Huỳnh Anh; Phạm, Văn Khoa |
2021 | Đánh giá hiệu quả sát khuẩn của dung dịch chlorhexidine 2% trên tủy răng hoại tử bằng kỹ thuật Real – Ttme PCR | Dương, Thu Hương; Huỳnh, Phạm Thảo Nguyên; Huỳnh, Công Nhật Nam; Nguyễn, Thu Thủy; Phạm, Văn Khoa |
2021 | Đặc điểm chân răng của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới trên conebeam CT trong điều trị nha khoa | Huỳnh, Kim Khang; Phạm, Văn Khoa |